Công việc của bạn là gì tiếng Nhật? 10+ mẫu câu giao tiếp

Công việc của bạn là gì tiếng Nhật? Cách hỏi & Trả lời

Khi giao tiếp bằng tiếng Nhật, một trong những câu hỏi phổ biến nhất là Công việc của bạn là gì?”. Câu hỏi này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện xã giao, phỏng vấn xin việc hoặc khi giới thiệu bản thân. Trong bài viết này, Jellyfish sẽ cung cấp cách hỏi và trả lời “Công việc của bạn là gì?” bằng tiếng Nhật, cùng với các mẫu câu, từ vựng và hội thoại thực tế giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.

Công việc của bạn là gì tiếng Nhật. Cách hỏi và cách trả lời.
Công việc của bạn là gì tiếng Nhật. Cách hỏi và cách trả lời.

1. Cách hỏi “Công việc của bạn là gì?” bằng tiếng Nhật

Dưới đây là một số cách phổ biến khi bạn muốn hỏi nghề nghiệp bằng tiếng Nhật:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
お仕事は何ですか? Oshigoto wa nan desu ka? Công việc của bạn là gì? (Lịch sự)
仕事は何をしていますか? Shigoto wa nani wo shiteimasu ka? Bạn đang làm công việc gì?
ご職業は何ですか Goshokugyou wa nan desu ka? Nghề nghiệp của bạn là gì? (Trang trọng)
どんな仕事をしていますか? Donna shigoto wo shiteimasu ka? Bạn làm công việc như thế nào?
どこで働いていますか? Doko de hataraite imasu ka? Bạn làm công việc như thế nào?

2. Cách trả lời “Công việc của bạn là gì?” bằng tiếng Nhật

Khi trả lời cho câu hỏi nghề nghiệp bằng tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng các mẫu câu đơn giản hoặc mô tả chi tiết hơn để tạo ấn tượng tốt hơn trong giao tiếp.

2.1. Cách trả lời đơn giản

Nếu bạn muốn trả lời một cách ngắn gọn, bạn có thể dùng cấu trúc:

  • 私は〇〇です。 (Watashi wa 〇〇 desu.) → Tôi là …

Ví dụ:

  • 私は会社員です。 (Watashi wa kaishain desu.) → Tôi là nhân viên công ty.
  • 私は教師です。 (Watashi wa kyoushi desu.) → Tôi là giáo viên.
  • 私は医者です。 (Watashi wa isha desu.) → Tôi là bác sĩ.
  • 私はエンジニアです。 (Watashi wa enjinia desu.) → Tôi là kỹ sư.
  • 私は学生です。 (Watashi wa gakusei desu.) → Tôi là sinh viên.

2.2. Cách trả lời nếu bạn là sinh viên hoặc mới tốt nghiệp

Nếu bạn là sinh viên mới ra trường hoặc đang tìm việc, hãy nhấn mạnh vào kỹ năng và mong muốn phát triển trong lĩnh vực cụ thể:

  • 私は〇〇大学を卒業しました。現在、〇〇業界で働きたいと考えています。
    (Watashi wa 〇〇 daigaku wo sotsugyou shimashita. Genzai, 〇〇 gyoukai de hatarakitai to kangaete imasu.)
    → Tôi đã tốt nghiệp đại học … Hiện tại, tôi muốn làm việc trong ngành …

Ví dụ:

  • 私は経済学部を卒業しました。現在、マーケティング業界で働きたいと考えています。
    (Watashi wa keizaigakubu wo sotsugyou shimashita. Genzai, maaketingu gyoukai de hatarakitai to kangaete imasu.)
    → Tôi đã tốt nghiệp ngành kinh tế. Hiện tại, tôi mong muốn làm việc trong lĩnh vực marketing.
  • 私は情報技術を学びました。将来、ソフトウェア開発者になりたいです。
    (Watashi wa jouhou gijutsu wo manabimashita. Shourai, sofutowea kaihatsusha ni naritai desu.)
    → Tôi đã học công nghệ thông tin. Trong tương lai, tôi muốn trở thành một lập trình viên phần mềm.

2.3. Cách trả lời nếu bạn đang tìm việc mới

Khi bạn tham gia phỏng vấn để chuyển đổi công việc, hãy nêu rõ kinh nghiệm trước đây và mong muốn phát triển trong công ty mới:

  • 以前は〇〇で〇〇を担当していました。今後は〇〇の分野で成長したいと考えています。
    (Izen wa 〇〇 de 〇〇 wo tantou shite imashita. Kongo wa 〇〇 no bunya de seichou shitai to kangaete imasu.)
    → Trước đây, tôi đã phụ trách … tại … Trong tương lai, tôi muốn phát triển trong lĩnh vực …

Ví dụ:

  • 以前は広告会社でSNSマーケティングを担当していました。今後はより広いマーケティング戦略に関わりたいです。
    (Izen wa koukoku gaisha de SNS maaketingu wo tantou shite imashita. Kongo wa yori hiroi maaketingu senryaku ni kakawaritai desu.)
    → Trước đây, tôi phụ trách marketing trên mạng xã hội tại một công ty quảng cáo. Trong tương lai, tôi muốn tham gia vào chiến lược marketing tổng thể.
  • 以前は貿易会社で営業をしていました。これからは海外市場開拓に携わりたいと考えています。
    (Izen wa boueki gaisha de eigyou wo shite imashita. Kore kara wa kaigai shijou kaitaku ni tazusawaritai to kangaete imasu.)
    → Trước đây, tôi làm kinh doanh tại một công ty thương mại. Sắp tới, tôi muốn tham gia phát triển thị trường quốc tế.
Công việc của bạn là gì tiếng Nhật
Câu hỏi về công việc là câu hỏi phổ biến trong phỏng vấn

>> Xem thêm: Cách giới thiệu tên bằng tiếng Nhật trong các trường hợp giao tiếp khác nhau

3. Mẫu hội thoại về công việc bằng tiếng Nhật

Dưới đây là một số hội thoại thực tế giúp bạn luyện tập cách hỏi và trả lời về công việc bằng tiếng Nhật.

3.1. Hỏi và trả lời về nghề nghiệp trong cuộc trò chuyện hàng ngày

A: お仕事は何ですか? (Oshigoto wa nan desu ka?)
→ Công việc của bạn là gì?

B: 私はエンジニアです。 (Watashi wa enjinia desu.)
→ Tôi là kỹ sư.

A: どこの会社で働いていますか? (Doko no kaisha de hataraite imasu ka?)
→ Bạn làm việc ở công ty nào?

B: 日本のIT企業で働いています。 (Nihon no IT kigyou de hataraite imasu.)
→ Tôi làm việc tại một công ty IT của Nhật.

3.2. Hỏi và trả lời về công việc trong tình huống trang trọng

A: ご職業は何ですか? (Goshokugyou wa nan desu ka?)
→ Nghề nghiệp của bạn là gì?

B: 私は高校で教師をしています。 (Watashi wa koukou de kyoushi wo shiteimasu.)
→ Tôi là giáo viên cấp 3.

A: 何の科目を教えていますか? (Nanno kamoku wo oshiete imasu ka?)
→ Bạn dạy môn gì?

B: 英語を教えています。 (Eigo wo oshiete imasu.)
→ Tôi dạy tiếng Anh.

4. Lưu ý khi hỏi và trả lời về nghề nghiệp bằng tiếng Nhật

Sử dụng cách nói phù hợp với hoàn cảnh:

  • Khi nói chuyện với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể dùng 仕事は何? (Shigoto wa nani?) – cách nói thân mật.
  • Trong môi trường trang trọng, hãy dùng ご職業は何ですか? (Goshokugyou wa nan desu ka?).

Tránh hỏi quá trực tiếp về công việc: Ở Nhật Bản, việc hỏi về thu nhập hoặc vị trí công việc có thể bị coi là không lịch sự trong lần gặp đầu tiên.

Nếu đang tìm việc, bạn có thể nói khéo léo bằng cách dùng 就職活動中です (Shuushoku katsudou chuu desu.) – Tôi đang trong quá trình tìm việc, thay vì nói thẳng rằng bạn đang thất nghiệp.

>>> Xem thêm: Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu mới nhất

Kết luận

Biết cách trả lời “Công việc của bạn là gì?” bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và phỏng vấn xin việc. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng một cách tự nhiên và chuyên nghiệp nhất.

Nếu bạn có nhu cầu muốn đăng ký học tiếng Nhật. Hãy để lại thông tin liên hệ, tư vấn viên của Jellyfish Việt Nam sẽ liên hệ với bạn để tư vấn chuyên sâu về khoá học tiếng Nhật phù hợp với trình độc của bạn! 

👉👉 Jellyfish Việt Nam

Hotline: 096 110 6466

✦ Website: https://loptiengnhat.edu.vn

Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 3 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam