Giới thiệu món ăn bằng tiếng Nhật là một kỹ năng quan trọng khi bạn muốn chia sẻ về ẩm thực Việt Nam hoặc gọi món tại nhà hàng Nhật Bản. Việc sử dụng đúng từ vựng và mẫu câu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên. Bài viết này Jellyfish Việt Nam sẽ hướng dẫn bạn cách giới thiệu món ăn bằng tiếng Nhật, từ từ vựng phổ biến đến những mẫu câu hữu ích khi mô tả hương vị và nguyên liệu món ăn.

1. Từ vựng quan trọng khi giới thiệu món ăn bằng tiếng Nhật
Để có thể giới thiệu món ăn bằng tiếng Nhật, bạn cần nắm vững các từ vựng liên quan đến món ăn, hương vị và nguyên liệu.
1.1. Từ vựng về các món ăn phổ biến
Khi học giới thiệu món ăn bằng tiếng Nhật với các món ăn đặc trưng tại xử sở này bạn cần chú ý những từ vựng cơ bản sau:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
ご飯 | gohan | cơm |
麺 | men | mì |
寿司 | sushi | sushi |
うどん | udon | mì udon |
そば | soba | mì Soba |
天ぷら | tempura | tempura (món chiên giòn) |
焼き鳥 | yakitori | gà xiên nướng |
すき焼き | sukiyaki | lẩu Sukiyaki |
味噌汁 | misoshiru | súp miso |
お好み焼き | okonomiyaki | bánh xèo Nhật Bản |
1.2 Từ vựng về hương vị món ăn
Để mô tả trạng thái và hương vị của các món ăn bạn có thể sử dụng những từ vựng sau:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
甘い | amai | ngọt |
辛い | karai | cay |
しょっぱい | shoppai | mặn |
酸っぱい | suppai | chua |
苦い | nigai | đắng |
旨い | umai | ngon |
新鮮な | shinsen na | tươi |
香ばしい | koubashii | thơm, đậm đà |
濃い | koi | đậm vị |
あっさり | assari | thanh, nhẹ |
Tham khảo thêm: Top 10 trang web học tiếng Nhật luyện từ vựng hiệu quả miễn phí
2. Mẫu câu giới thiệu món ăn trong tiếng Nhật
2.1. Mẫu câu mô tả món ăn
- この料理はフォーです。
(Kono ryouri wa fō desu.)
→ Món ăn này là phở.

- これはベトナムの伝統的な料理です。
(Kore wa Betonamu no dentouteki na ryouri desu.)
→ Đây là một món ăn truyền thống của Việt Nam. - フォーは米粉の麺を使った料理です。
(Fō wa beikofun no men wo tsukatta ryouri desu.)
→ Phở là một món ăn làm từ sợi mì gạo.
2.2. Mẫu câu mô tả hương vị
- この料理は少し辛いですが、とても美味しいです。
(Kono ryouri wa sukoshi karai desu ga, totemo oishii desu.)
→ Món ăn này hơi cay nhưng rất ngon. - フォーはあっさりしたスープでとても食べやすいです。
(Fō wa assari shita suupu de totemo tabe yasui desu.)
→ Phở có nước dùng thanh nhẹ và rất dễ ăn. - バインミーはパンに色々な具材を挟んだサンドイッチです。
(Bainmii wa pan ni iroiro na guzai wo hasanda sandoicchi desu.)
→ Bánh mì là một loại sandwich với nhiều nguyên liệu bên trong.

3. Cách giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật
Nếu bạn muốn giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật cho người Nhật, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
- ベトナム料理の中で、一番人気があるのはフォーです。
(Betonamu ryouri no naka de, ichiban ninki ga aru no wa fō desu.)
→ Trong các món ăn Việt Nam, phở là món nổi tiếng nhất. - バインセオはベトナム風のお好み焼きのような料理です。
(Bainseo wa Betonamu fuu no okonomiyaki no youna ryouri desu.)
→ Bánh xèo là một món ăn giống như bánh xèo kiểu Nhật. - ベトナムのコーヒーはとても濃くて、甘い練乳と一緒に飲みます。
(Betonamu no koohii wa totemo koku te, amai ren’nyuu to issho ni nomimasu.)
→ Cà phê Việt Nam rất đậm, thường được uống với sữa đặc ngọt.

4. Giới thiệu món ăn khi đi nhà hàng Nhật Bản
Khi bạn đi ăn tại nhà hàng Nhật Bản, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau để hỏi về món ăn hoặc gọi món.
- おすすめの料理は何ですか?
(Osusume no ryouri wa nan desu ka?)
→ Món ăn đặc biệt của quán là gì? - この料理の材料は何ですか?
(Kono ryouri no zairyou wa nan desu ka?)
→ Món ăn này có những nguyên liệu gì? - この料理は辛いですか?
(Kono ryouri wa karai desu ka?)
→ Món này có cay không? - 天ぷらとうどんをお願いします。
(Tempura to udon wo onegai shimasu.)
→ Cho tôi gọi tempura và mì udon. - お会計をお願いします。
(Okaikei wo onegai shimasu.)
→ Cho tôi tính tiền.
>> Xem thêm: Download toàn bộ tài liệu học tiếng Nhật từ Jellyfish
Biết giới thiệu món ăn bằng tiếng Nhật giúp bạn dễ dàng mô tả hương vị, nguyên liệu và cách chế biến món ăn, đặc biệt hữu ích khi giao tiếp với người Nhật hoặc khi đi ăn tại nhà hàng Nhật Bản.
Nếu bạn muốn học tiếng Nhật giao tiếp thực tế, hãy tham gia khóa học tại Jellyfish Việt Nam với đội ngũ giảng viên trình độ cao, cơ sở vật chất khang trang và tư vấn khóa học phù hợp nhất.
Để lại thông tin tư vấn khoá học mà bạn quan tâm, Jellyfish Việt Nam sẽ liên hệ lại cho bạn sớm!
👉👉 Jellyfish Việt Nam
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan