Học ngữ pháp tiếng Nhật N5 với động từ thể て- bài 15

Học ngữ pháp tiếng Nhật N5 với động từ thể て- bài 15

HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT N5 VỚI ĐỘNG TỪ THỂ て- BÀI 15

Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục làm quen với một số cấu trúc chia động từ sang thể て trong tiếng Nhật. Bài học sẽ có rất nhiều cấu trúc mới và quan trọng sẽ được giới thiệu tới các bạn đó ạ! Vì vậy chúng mình hãy thật lưu ý với các kiên thức trong bài nhé! Nào chúng mình cùng mở sách vở ra và bắt đầu học thôi nào!

1. Động từ thể て+ も いい です.

 Ý nghĩa: …làm… được.
 Cách dùng:
 Đây là mẫu câu biểu thị sự được phép làm một điều gì hoặc xin phép để
làm gì đó.
 Ví dụ:
 ここで 遊んでも いい です.
Có thể chơi ở đây.
 Nếu chuyển mẫu câu này thành câu nghi vấn thì sẽ chuyển thành câu mang
ý nghĩa xin phép.
 この資料をもらってもいいですか
Tôi lấy tài liệu này có được không?
 Khi trả lời thì chú ý trả lời tế nhị nếu trong trường hợp từ chối.
 … ええ, いいですよ. どうぞ.
… Vâng, được. Xin mời.
 … すみません. ちょっと.
… Xin lỗi. Không được.

2. Động từ thể て+ は いけません.

 Ý nghĩa: “ … không được làm…”.
 Cách dùng:
 Đây là mẫu câu biểu thị ý nghĩa “cấm” hay “không được” làm một việc gì đó.
 Đối với câu hỏi て+ も いい です, khi muốn nhấn mạnh câu trả lời không được thì có thể lược bỏ ( động từ thể て+ は) mà chỉ trả lời là いい
え、いけません. Cách trả lời này không dùng với người trên.
  先生, あそこで写真を撮っても いい です.
Thưa thầy, em được chụp ảnh ở chỗ kia có được không ạ?
いいえ、 いけません.
— – Không, không được.

3. Động từ thể て+ います.

 Cách dùng: Trong bài học này, mẫu câu động từ thể て+ いますđể biểu thị trạng thái, kết quả của hành động vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
 Ví dụ:
 私は 結婚 して います.
Tôi đã kết hôn.
 私は ハイフォンに住んで います.
Tôi sống ở Hải Phòng.

4. Động từ thể て+ います.

 Cách dùng:
 Động từ thể て+ います còn được dùng để nói về tập quán, thói quen, hay những hành vi được lặp đi lặp lại trong 1 thời gian dài.
 スパでフルーツを売っています.
Siêu thị có bán trái cây.
 Mẫu câu này còn thường dùng để nói về nghề nghiệp. Dùng mẫu câu này khi được hỏi về nghề nghiệp của ai đó. Mẫu câu này dùng để trả lời khi hỏi お仕
事は 何です か. (Bạn làm nghề gì?)
 弟は大学で勉強して います.
Em gái tôi học Đại học.
Bài học tiếng Nhật hôm nay đã hoàn thành rồi, những mẫu ngữ pháp trong bài học hôm nay rất thú vị đó ạ! Vì vậy các bạn đừng quên ôn bài cẩn thận và ghé thăm thường xuyên chuyên mục Ngữ pháp của trung tâm tiếng Nhật Jellyfish nhé!
5 bước học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu xem ngay >>>>>


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam