Học tiếng Nhật với động từ di chuyển (bài 5)

Học tiếng Nhật với động từ di chuyển (bài 5)

 Bài học tiếng Nhật Hôm nay, chúng ta sẽ học cách sử dụng với các động từ di chuyển trong tiếng Nhật cùng với trung tâm tiếng Nhật Jellyfish Education các bạn nhé! Chúng mình cùng mở sách vở ra và bắt đầu học bài học thú vị ngày hôm nay thôi nào!

1) Danh từ (chỉ địa điểm) へ行きます/ 来ます/ 帰ります.

*Cách dùng:

Khi động từ chỉ sự di chuyển, thì trợ từ    được dùng sau danh từ chỉ phương hướng hoặc địa điểm.
Trợ từ   được phát âm là .

* Ví dụ:

• 明日, ハノイへ行きます.
Ngày mai, tôi đi Hà Nội.

• 先週, An さん は 韓国へ 来ました
Tuần trước, chị An đã đến Hàn Quốc.

• 7時半にうち へ帰ります.
Tôi sẽ trở về nhà lúc 7h30’.

Thể phủ định: Khi muốn phủ định hoàn toàn đối tượng sẽ sử dụng từ nghi vấn và trợ từも.

• 昨日どこ(へ)も行きません.
Hôm qua tôi không đi đâu cả.

2) Danh từ (chỉ phương tiện giao thông) で 行きます/ 来ます/ 帰ります.

* Cách dùng:

Khi động từ chỉ sự di chuyển, thì trợ từ được dùng sau sau danh từ chỉ phương tiện giao thông nhằm biểu thị cách thức di chuyển.

* Ví dụ:

• タクシーで スーパーへ いきました.
Tôi đã đi siêu thị bằng taxi.

Trong trường hợp đi bộ thì dùng 歩いて mà không kèm theo trợ từ で.

•毎日, 学校から 歩いて 帰ります.
Hàng ngày, tôi đi bộ từ trường về nhà .

3) Danh từ ( chỉ người/ động vật) と行きます/ 来ます/ 帰ります.

* Cách dùng:

Khi động từ chỉ sự di chuyển, thì trợ từ được dùng sau sau danh từ chỉ người hoặc động vật biểu thị ý nghĩa cùng thực hiện hành động đó.

• 来月, 家族とタイへ 来ます.
Tháng sau, tôi sẽ đến Thái Lan cùng gia đình.

Trong trường hợp thực hiện hành động một mình, thì dùng 一人で, mà không kèm theo trợ từ と.

 一人で 銀行 へ行きます.

4) Cấu trúc câu hỏi về thời gian vớiい つ.

Khi muốn hỏi về thời điểm hành động, ta có thể dùng nghi vấn từ い つ ( khi nào)
Đối với い つ thì không dùng trợ từ đi kèm.

* Ví dụ:
い つ 中国へ 来ましたか.
Bạn đã đến Trung Quốc bao giờ chưa?

2月15日来ました.
Tôi đã đến vào ngày 15 tháng 2.

• い つ 北京へ行きますか.
来週 行きます.

5) Câu với trợ từ よ .

* Ý nghĩa: …đấy!

* Cách dùng: Trợ từ được thêm vào cuối câu để nhấn mạnh một thông tin nào đó, hoặc nhấn mạnh ý kiến hoặc sự phán đoán mà người nghe chưa biết.

*Ví dụ:

11月3 日は文化の日で すよ.
Ngày 11 tháng 3 là ngày văn hóa đấy!

Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học tiếng Nhật hôm nay rồi, những mẫu ngữ pháp trong bài học thật thú vị, phải không nào? Bài học ngày hôm nay không quá khó nhớ nhưng chúng mình hãy ôn bài thật cẩn thận nha! Hãy tới tham khảo và cùng tìm hiểu thường xuyên hơn về các mẫu Ngữ pháp tại chuyên mục này cùng trung tâm tiếng nhật Jellyfish Education nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHOÁ HỌC TIẾNG NHẬT PHÙ HỢP VỚI BẢN THÂN TẠI ĐÂY:


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam