Một số lưu ý trong quá trình phỏng vấn.
1. Trước khi vào bạn nên gõ cửa hai cái. Khi mở cửa vào thì bạn nên chào họ là:
今日は![Tên bạn]と申します.どうぞよろしくお願いします.
= Chào các anh chị! Tôi là XYZ. Xin nhờ mọi người giúp đỡ.
Trong trường hợp bạn đang ngồi đợi ở trong phòng thì bạn nên đứng lên chào.
2. Khi ra về: 失礼します (shitsurei shimasu): Tôi xin phép (ra về)
Hoặc lịch sự hơn 失礼いたします. (Shitsurei itashimasu.)
3. Sử dụng cách nói lịch sự, kính ngữ
4. Trang phục gọn gàng, lịch sự.
Sau đây là một số câu hỏi thường gặp.
1. おなまえは (Tên của bạn là gi?)
わたしは…….です (Tôi tên là……)
2. おいくつですか hoặc あなたはなんさいですか (Bạn bao nhiêu tuổi?)
わたしは………..さいです (Tôi …. tuổi)
3. せいねんがっぴをいってください (Cho biết Ngày tháng năm sinh của bạn?)
……..ねん…..がつ…..にちです。 (Ngày …. tháng … năm…..)
4. どこのしゅっしんですか 。 (Quê quán của bạn ở đâu?)
わたしは… (địa điểm) のしゅっしんです。 (Tôi đến từ Việt Nam)
5. ここまでどうやってきましたか (Bạn đi đến đây bằng gì ? [ý chỉ nơi làm việc])
電車とバスです。。。 (Bằng xe bus và tàu ạ)
6. 家からここまでどのくらい時間がかかりますか (Từ nhà tới đây mất bao lâu?)
45分くらいです (Mất khoảng 45 phút ạ)
7. あなたの電話番号は何番ですか (Số điện thoại của bạn?)
…… です
8. アルバイトの経験はありますか (Bạn đã có kinh nghiệm đi làm thêm chưa?)
あります/ありあせん (có /// không)
Nếu trả lời là CÓ どんなアルバイトですか ([Có kinh nghiệm trong] công việc gì?)
おべんとうやさんでのアルバイトです (Tôi làm ở tiệm bán cơm hộp)
9. アルバイトをしたいりゆうをきかせてください (Tại sao bạn muốn đi làm?)
日本で経験をつみたいからです (Vì muốn tích lũy thêm kinh nghiêm khi ở Nhật)
日本語がいかせるためです。 (Vì muốn thực hành thêm tiếng Nhật)
日本人とコミュニケーションができるようになるためです (Vì muốn có thể nói chuyện được với người Nhật)
10. だれの紹介ですか (Ai giới thiệu cho bạn vậy?)
…….さんの紹介です。/ …….先生の紹介です
11. どのじかんたいがごきぼうですか…. (Bạn muốn làm vào những khoảng thời gian nào?)
….じから….じまでです。(ごぜんちゅうの仕事ができます/土日はいつでも大丈夫です) (Từ …. giờ đến ….// có thể làm các công việc buổi sáng// Thứ 7, chủ nhật làm lúc nào cũng được])
12. 休み日は何曜日がいいですか (Muốn nghỉ vào thứ mấy?)
いつでも大丈夫です (Vào hôm nào cũng được ạ!)
13. 働けない日はありますか (Có ngày nào không làm được ko?)
ありません (dạ ko có ạ!)
14. 土日祝日(祭日)は働けますか (Ngày lễ, ngày cuối tuần có làm được ko?)
はい Dạ có ạ
15. あなたの長所はどんなところですか (Ưu điểm của bạn là gì?)
私は、明るく、元気な人です。 最後まで頑張ります (Tôi luôn khỏe mạnh và là người vui vẻ, luôn cố gắng hoàn thành công việc đến phút cuối)
16. この仕事は長く続けられますか (Có thể làm lâu dài đuợc ko?)
学校を卒業するまで働きたいです (Tôi muốn làm cho đến khi ra trường)
17. いつから出勤できますか (Có thể bắt đầu làm khi nào?)
明日から/来週からです/いつでも大丈夫です (Ngay từ ngày mai/// Từ tuần sau // Có thể bắt đầu làm bất cứ khi nào?)
18. 何か質問がありますか (Bạn có câu hỏi gì ko?)