Thể sai khiến trong tiếng Nhật là một trong những ngữ pháp cơ bản và được vận dụng khá nhiều trong cả văn viết và văn nói. Vậy, thể sai khiến được chia như thế nào và được dụng trong những trường hợp ra sao, hãy cùng Jellyfish tìm hiểu nhé!
I – CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ SANG THỂ SAI KHIẾN
Dưới đây là cách chia động từ sang thể sai khiến trong tiếng Nhật với ba nhóm động từ:
1.1. Động từ nhóm I: V [い] ます→V [あ] + せます
Ví dụ:
とります =>とらせます
きります =>きらせます
ききます =>きかせます
– Lưu ý: Đối với động từ có chữ い ở cuối thì chuyển thành わ rồi thêm せ
Ví dụ:
うたいます =>うたわせます
いいます=>いわせます
1.2. Động từ nhóm II: V [え] ます→V [え] + させます
Ví dụ:
あつめます=>あつめさせます
たべます =>たべさせます
ほめます =>ほめさせます
むかえます =>むかえさせます
おしえます =>おしえさせます
1.3. Động từ nhóm III:
します ー>させます
きますー>こさせます
Ví dụ:
電話します => 電話させます。
Trên đây là cách chia động từ của thể sai khiến trong tiếng Nhật. Trong nội dung dưới đây sẽ là cách dùng và cấu trúc câu để bạn có thể vận dụng khi nói và viết.
Xem thêm các ngữ pháp N4:
II – CÁCH DÙNG THỂ SAI KHIẾN
Thể sai khiến trong tiếng Nhật là tập hợp các mẫu câu được sử dụng để mô tả hành động làm/ khiến hoặc cho phép/ để một người nào đó làm việc gì đó.
Thông thường thể sai khiến thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh người lớn tuổi nói với người nhỏ tuổi ( ngoại trừ một số động từ như: 心配する、困る、びっくり…)
Dưới đây là một số cấu trúc thể sai khiến trong tiếng Nhật mà bạn cần biết:
2.1. Được sử dụng với ý nghĩa bắt/ép ai đó làm gì
* Trường hợp có 1 tân ngữ:
– Cấu trúc: A は B を + 使役形 ( động từ thể sai khiến)
– Ý nghĩa: A bắt/cho phép B làm việc gì
– Ví dụ:
- 部長は 私を 出張 (しゅっちょう)に 行かせました。
(Trưởng phòng bắt tôi đi công tác.)
- お母さんは 子どもを はやく寝(ね)させます。
(Mẹ bắt con ngủ sớm.)
* Trường hợp có 2 tân ngữ:
– Cấu trúc: A は B に + [Danh từ] を + 使役形 ( động từ thể sai khiến)
– Ý nghĩa: A bắt B làm việc gì
– Ví dụ:
- 母は毎日(まいにち)私に英語を勉強させる。
(Ngày nào mẹ cũng bắt tôi học tiếng Anh.)
- 先生は いつも私たちに 宿題を たくさんさせます。
(Cô giáo lúc nào cũng bắt chúng tôi làm nhiều bài tập.)
2.2. Được sử dụng với ý nghĩa cho phép ai đó làm gì
– Cấu trúc: A は B に +[Danh từ] を + 使役形 ( Động từ thể sai khiến)
– Ý nghĩa: A cho phép B làm gì (trường hợp có 2 tân ngữ)
– Ví dụ:
- 先生は 学生に ひらがなで 宿題を 書かせました。
(Giáo viên cho phép học sinh viết bài tập bằng hiragana)
- 父は 私に 携帯(けいたい)を 使わせません。
(Bố không cho phép tôi dùng di động.)
2.3. Được sử dụng với ý nghĩa yêu cầu/ ra lệnh ai làm gì
– Ví dụ:
- 社長は山田さんに10ページのレポートを書かせました。
(Giám đốc yêu cầu anh Yamada viết báo cáo 10 trang.)
2.4. Được sử dụng với ý nghĩa làm cho ai/ khiến ai bộc lộ cảm xúc
– Cấu trúc: A は B を + 使役形 (động từ bộc lộ cảm xúc)
– Ý nghĩa: A làm cho B …(bộc lộ cảm xúc)
– Ví dụ:
- 私は 病気になって、両親を 心配させました。
(Tôi bị bệnh, làm cho bố mẹ lo lắng.)
- 彼は彼女をびっくりさせました。
(Anh ấy đã làm cho cô ấy giật mình)
Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Trên đây là những kiến thức tổng quát của thể sai khiến trong tiếng Nhật. Hy vọng rằng bài viết trên của Jellyfish sẽ giúp bạn học tập tiếng Nhật thật tốt!
Nếu bạn đang tìm khóa học ôn thi JLPT, khóa giao tiếp tiếng Nhật, hãy tham khảo ngay những khóa học đặc biệt, được thiết kế riêng tại Jellyfish:
Để biết thêm chi tiết và được tư vấn lộ trình học miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn ngay!
Jellyfish Vietnam – Hotline 096.110.6466
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh