Bóng đá là một môn thể thao không còn quá xa lạ gì với tất cả mọi người trên toàn thế giới. Hơn nữa những ai yêu thích môn bóng đá này và đang muốn học từ vựng tiếng Nhật thì không nên bỏ qua bài viết này của Jellyfish Việt Nam. Cùng học từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá trong bài viết dưới đây nhé!
![Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá](http://loptiengnhat.edu.vn/wp-content/uploads/2024/10/tu-vung-tieng-nhat-chu-de-bong-da.jpg)
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá [đội bóng & trọng tài]
STT | Kanji | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | プレー ヤー | Cầu thủ, người chơi bóng | |
2 | 監督 | コーチ | Huấn luyện viên |
3 | キャプテン | Đội trưởng | |
4 | 線審 | ラインマン | Trọng tài biên |
5 | 試合 | しあい | Trận đấu |
6 | ゴール | Khung thành / Bàn thắng | |
7 | ボール | Bóng | |
8 | サイドハーフ | Tiền vệ cánh | |
9 | フォワード | Tiền đạo |
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá [sân thi đấu]
STT | Kanji | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | 競技場 | きょうぎじょう | Sân vận động |
2 | グラウンド | Sân thể thao | |
3 | 体育館 | たいいくかん | Nhà thi đấu thể thao trong nhà |
4 | ピッチ | Sân bóng đá | |
5 | ベンチ | Ghế dự bị | |
6 | 観客席 | かんきゃくせき | Ghế khán giả |
7 | 観戦 | かんせん | Xem trận đấu |
8 | 試合終了 | しあいしゅうりょう | Kết thúc trận đấu |
9 | ウォーミングアップ | Khởi động | |
10 | ゴールライン | Đường biên ngang |
3. Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá – các hành động trong trận đấu
STT | Kanji | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | シュート | Sút bóng | |
2 | パス | Chuyền bóng | |
3 | ドリブル | dẫn bóng | |
4 | タックル | Tắc bóng | |
5 | ゴール | Bàn thắng |
4. Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá – các hành động trong trận đấu
STT | Kanji | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | グループリーグ | Vòng bảng | |
2 | 決勝トーナメント | Vòng đấu loại trực tiếp | |
3 | ラウンド16、ベスト16 | Vòng 1/16 | |
4 | 準々決勝 | じゅんじゅんけっしょう | Tứ kết |
5 | 準決勝 | じゅんけっしょう | Bán kết 3 |
6 | 位決定戦 | さんいけっていせん | Tranh giải |
7 | 決勝 | けっしょう | Chung kết |
8 | チャンピオン | Vô địch |
5. Tham khảo một số mẫu câu giao tiếp về sở thích đá bóng bằng tiếng Nhật
- 私はサッカーが好きです。 (Watashi wa sakkā ga suki desu.) – Tôi thích bóng đá.
- Bạn thích môn thể thao gì? どんなスポーツが好きですか。
- 昨日の試合、見ましたか? (Kinō no shiai, mimashita ka?) – Bạn đã xem trận đấu hôm qua chưa?
- ポジションはいつもゴールキーパーです。 (Pojishon wa itsumo gōrukīpā desu.) – Vị trí của tôi luôn là thủ môn.
- Lúc rảnh rỗi, tôi thường chơi thể thao. 暇な時、スポーツをしています。
- 一緒にサッカーを見に行きませんか? (Issho ni sakkā o mi ni ikimasen ka?) – Bạn có muốn đi xem bóng đá cùng tôi không?
Một số cụm từ hữu ích khác
- ナイスプレー! (Naisu purē!) – Chơi hay!
- ゴール! (Gōru!) – Bàn thắng!
- 残念! (Zan nen!) – Thật đáng tiếc!
- すごい! (Sugoi!) – Tuyệt vời!
Trên đây là tổng hợp danh sách những từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá đa dạng và phổ biến nhất. Hãy lưu lại và cùng học thuộc từ vựng với Jellyfish Việt Nam nhé!
Ngoài ra, Trung tâm Nhật ngữ Jellyfish Việt Nam có những khóa học tiếng Nhật mọi cấp độ. Nếu cần tư vấn về lộ trình và khoá học vui lòng để lại thông tin Jellyfish Việt Nam sẽ liên hệ lại với bạn ngay!
👉👉 Jellyfish Việt Nam
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan