Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, kỹ thuật trở thành một lĩnh vực then chốt trong nhiều ngành công nghiệp. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật sẽ rất cần thiết trong giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật.
1. Từ vựng về các nguyên lý kỹ thuật
Để hiểu rõ hơn về các lĩnh vực kỹ thuật, bạn cần nắm chắc các thuật ngữ về nguyên lý cơ bản:
STT | Từ vựng | Kanji/ Hán tự | Ý nghĩa |
1 | ぎじゅつ | 技術 | Kỹ thuật |
2 | こうがく | 工学 | Khoa học kỹ thuật |
3 | せっけい | 設計 | Thiết kế |
4 | こうぞう | 構造 | Cấu trúc |
5 | きかいこうがく | 機械工学 | Kỹ thuật cơ khí |
6 | でんきこうがく | 電気工学 | Kỹ thuật điện |
7 | でんしこうがく | 電子工学 | Kỹ thuật điện tử |
8 | エネルギー | Năng lượng | |
9 | ぶつりがく | 物理学 | Vật lý học |
10 | エンジニアリング | Kỹ thuật ứng dụng | |
11 | つうしんシステム | 通信システム | Hệ thống truyền thông |
12 | せいぎょシステム | 制御システム | Hệ thống điều khiển |
13 | システム | Hệ thống | |
14 | ネットワーク | Mạng lưới | |
15 | ひんしつかんり | 品質管理 | Quản lý chất lượng |
16 | しさく | 試作 | Việc thử chế tạo/ Sản xuất thử nghiệm |
17 | こうてい | 工程 | Quy trình |
18 | こうじょう | 工場 | Nhà máy |
19 | くみたて | 組立 | Lắp ráp |
20 | せいぞう | 製造 | Chế tạo |
2. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật – thiết bị, công cụ kỹ thuật
STT | Từ vựng | Kanji (hán tự) | Ý nghĩa |
1 | きかい | 機械 | Máy móc/ Cơ khí |
2 | こうぐ | 工具 | Dụng cụ/ Công cụ |
3 | ぶひん | 部品 | Linh kiện |
4 | コンピューター | コンピュータ | Máy tính |
5 | そくていき | 測定器 | Thiết bị đo lường |
6 | ドライバー | Tua vít | |
7 | レンチ | Cờ lê | |
8 | ナット | Bu lông | |
9 | くぎ | Cái đinh | |
10 | プラスドライバー | Vít ba ke | |
11 | あつりょくけい | 圧力計 | Máy đo áp suất/ Đồng hồ áp suất |
12 | せっさくこうぐ | 切削工具 | Dụng cụ cắt gọt |
13 | しゃだんき | 遮断機 | Rào chắn giữa đường bộ và đường sắt. |
14 | ハンマー | Cái búa | |
15 | ドリル | May khoan | |
16 | コンプレッサー | Máy nén khí | |
17 | ソーマシン | Máy cưa | |
18 | ポンプ | Bơm/ Máy bơm | |
19 | ようせつき | 溶接機 | Máy hàn |
20 | すいちょく | 垂直 | Thẳng đứng, thẳng góc |
21 | すいへい | 水平 | Cùng một mức, ngang |
22 | ちょっかく | 直角 | Góc vuông |
23 | へいこう | 平行 | Song song |
24 | てん | 点 | Điểm |
25 | たいかくせん | 対角線 | Đường chéo góc |
26 | ちょくせん | 直線 | Đường thẳng |
27 | きょくせん | 曲線 | Đường cong, đường gấp khúc |
28 | へいめん | 平面 | Mặt phẳng |
29 | しかくけい | 四角形 | Hình tứ giác |
30 | チェーン | Dây xích | |
31 | ペンキ | Sơn | |
32 | レンガ | Gạch | |
33 | セメント | Xi măng | |
34 | コンクリート | Bê tông | |
35 | だんねつざい | 断熱材 | Chất liệu cách âm |
36 | かいこうぶ | 開口部 | Ô thoáng/ lỗ hổng |
37 | ねつでんどう | 熱伝導 | Sự truyền nhiệt; dẫn nhiệt |
38 | にほんこうぎょうきかく | 日本工業規格 | JIS – Japanese Industrial Standards
(Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản) |
39 | にじでんち | 二次電池 | Pin có thể sạc lại |
40 | オーム | Đơn vị đo điện trở (Ôm) |
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy để lại thông tin để được tư vấn miễn phí lộ trình/ các khoá học tiếng Nhật tại Jellyfish nhé!
👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng