Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Nhật là kỹ năng cần thiết nếu bạn du lịch hoặc công tác tại Nhật Bản. Biết cách sử dụng các mẫu câu đặt phòng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, tránh nhầm lẫn và có trải nghiệm lưu trú thuận lợi hơn.Trong bài viết này, Jellyfish sẽ chia sẻ cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Nhật, từ các mẫu câu cơ bản, từ vựng quan trọng đến những lưu ý khi đặt phòng và lưu trú tại Nhật Bản.

1. Từ vựng quan trọng khi đặt phòng khách sạn bằng tiếng Nhật
Trước khi tìm hiểu cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Nhật, bạn cần nắm vững những từ vựng cơ bản sau:
1.1 Các từ vựng liên quan đến chủ đề khách sạn
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng việt |
ホテル | hoteru | Khách sạn |
旅館 | ryokan | Nhà trọ kiểu Nhật |
フロント | furonto | Quầy lễ tân |
予約 | yoyaku | Đặt phòng |
予約キャンセル | yoyaku kyanseru | Hủy đặt phòng |
シングルルーム | shinguru ruumu | Phòng đơn |
ダブルルーム | daburu ruumu | Phòng đôi |
ツインルーム | tsuin ruumu | Phòng có hai giường |
チェックイン日 | chekku in-bi | Ngày nhận phòng |
チェックアウト日 | chekku auto-bi | Ngày trả phòng |
1.2 Các từ vựng đặt phòng khách sạn online bằng tiếng Nhật
Có nhiều cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Nhật theo các từ vựng khác nhau, dưới đây là các từ vựng bạn nên biết khi đặt phòng khách sạn online
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
宿泊日 | shukuhaku bi | Ngày lưu trú |
宿泊人数 | shukuhaku ninzuu | Số người lưu trú |
料金 | ryoukin | Giá phòng |
禁煙 | kinen | Phòng không hút thuốc |
喫煙 | kitsuen | Phòng hút thuốc |
空室状況 | kuushitsu joukyou | Tình trạng phòng trống |
>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng cần biết liên quan tới chuyên ngành khách sạn
2. Mẫu câu đặt phòng khách sạn bằng tiếng Nhật thông dụng nhất
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến khi bạn muốn đặt phòng tại khách sạn Nhật Bản.
2.1. Hỏi về phòng trống
– シングルルームは空いていますか?
(Shinguru ruumu wa aite imasu ka?)
→ Khách sạn có phòng đơn trống không?
– ツインルームを予約できますか?
(Tsuin ruumu wo yoyaku dekimasu ka?)
→ Tôi có thể đặt một phòng hai giường không?
2.2. Đặt phòng qua điện thoại hoặc trực tiếp
– 〇月〇日から〇泊の予約をしたいです。
(○gatsu ○nichi kara ○haku no yoyaku wo shitai desu.)
→ Tôi muốn đặt phòng từ ngày… trong … đêm.
– よやくのかくにんをおねがいします。
(Yoyaku no kakunin wo onegai shimasu.)
→ Vui lòng xác nhận đặt phòng giúp tôi.
– ちょうしょくつきのぷらんはありますか?
(Choushoku tsuki no puran wa arimasu ka?)
→ Có gói đặt phòng kèm bữa sáng không?
2.3. Hỏi về tiện nghi khách sạn
– Wi-Fiはむりょうですか?
(Wi-Fi wa muryou desu ka?)
→ Wi-Fi có miễn phí không?
– ちゅうしゃじょうはありますか?
(Chuushajou wa arimasu ka?)
→ Có chỗ đậu xe không?
– だいよくじょうはなんじまでりようできますか?
(Daiyokujou wa nanji made riyou dekimasu ka?)
→ Phòng tắm công cộng mở cửa đến mấy giờ?
2.4. Hủy hoặc thay đổi đặt phòng
– 予約をキャンセルしたいのですが。
(Yoyaku wo kyanseru shitai no desu ga.)
→ Tôi muốn hủy đặt phòng.
– チェックイン日を変更できますか?
(Chekku in-bi wo henkou dekimasu ka?)
→ Tôi có thể thay đổi ngày nhận phòng không?
3. Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Nhật qua website
Nếu bạn không muốn gọi điện, có thể đặt phòng qua các trang web khách sạn hoặc ứng dụng du lịch. Khi đặt phòng online, bạn sẽ thấy các cụm từ sau:
– 宿泊日 (しゅくはくび – shukuhaku bi): Ngày lưu trú
– 宿泊人数 (しゅくはくにんずう – shukuhaku ninzuu): Số người lưu trú
– 料金 (りょうきん – ryoukin): Giá phòng
– 禁煙 (きんえん – kinen): Phòng không hút thuốc
– 喫煙 (きつえん – kitsuen): Phòng hút thuốc
– 空室状況 (くうしつじょうきょう – kuushitsu joukyou): Tình trạng phòng trống
Khi đặt phòng trên các trang như Agoda, Booking hoặc Rakuten Travel, bạn chỉ cần nhập ngày nhận phòng, số người ở, loại phòng và xác nhận đặt chỗ.
4. Những lưu ý khi đặt phòng khách sạn tại Nhật Bản
– Nhận phòng (チェックイン – check-in) thường bắt đầu từ 15:00 và trả phòng (チェックアウト – check-out) trước 10:00 – 11:00.
– Nhiều khách sạn yêu cầu thanh toán trước hoặc thanh toán ngay khi nhận phòng, do đó hãy kiểm tra phương thức thanh toán trước khi đặt.
– Một số ryokan (nhà trọ truyền thống Nhật Bản) có quy tắc riêng, như cởi giày trước khi vào, không mặc yukata ra ngoài hoặc sử dụng phòng tắm công cộng theo thời gian quy định.
– Phòng hút thuốc và không hút thuốc: Nếu bạn không hút thuốc, hãy chọn 禁煙ルーム (kinen ruumu – phòng không hút thuốc) để tránh mùi thuốc lá trong phòng.
– Sử dụng tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn đặt phòng dễ dàng hơn, ngay cả khi nhân viên khách sạn có thể nói tiếng Anh.
>>> Xem thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật chủ đề Du lịch
Biết cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn tự tin hơn khi du lịch hoặc công tác tại Nhật Bản. Hãy nắm vững từ vựng, mẫu câu và những lưu ý quan trọng để có một chuyến đi thuận lợi và không gặp trở ngại khi đặt phòng.
Nếu bạn muốn học tiếng Nhật giao tiếp thực tế để dễ dàng đặt phòng và sử dụng trong các tình huống khác khi đến Nhật, hãy liên hệ với Jellyfish để được tư vấn lộ trình học tiếng Nhật. Vui lòng để lại thông tin liên hệ, tư vấn viên của Jellyfish sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn sớm!
👉👉 Jellyfish Việt Nam
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Website: https://loptiengnhat.edu.vn
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan