Việc học tiếng Nhật có thể mang đến nhiều thử thách, nhưng cũng không thiếu những phần thú vị. Một trong những chủ đề cơ bản và cần thiết khi học ngoại ngữ là cách hỏi giờ. Khi bạn cần biết thời gian hoặc muốn trả lời câu hỏi về thời gian, việc nắm vững cách hỏi giờ trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn. Hãy cùng Jellyfish khám phá các mẫu câu đơn giản và hiệu quả để hỏi giờ cũng như cách trả lời trong tiếng Nhật nhé!
I. CÁCH HỎI GIỜ TRONG TIẾNG NHẬT
Để hỏi giờ trong tiếng Nhật, câu trúc thường được sử dụng nhiều nhất là:
いま、なんじ ですか ?- Bây giờ là mấy giờ
Đây là cách hỏi phổ biến và lịch sự nhất, có nghĩa là: Bây giờ là mấy giờ?
- 今 (いま – Ima): Bây giờ
- 何時 (なんじ – Nanji): Mấy giờ
- ですか (desu ka): Câu hỏi mang tính lịch sự
Với một số trường hợp không cần lịch sự thì bạn có thể dùng ngắn gọn hơn: いま、なんじ?(今、何時?)
Ngoài cách hỏi phổ biến trên thì một số ví dụ về cách hỏi giờ trong các trường hợp như:
- 電車は何時に出発しますか?- でんしゃはなんじにしゅっぱつしますか?: Tàu sẽ khởi hành lúc mấy giờ?
- 何時に始まりますか?– Khi nào thì bắt đầu?
- 明日の会議は何時から始まりますか。– Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc mấy giờ vào ngày mai?
II. CÁCH NÓI GIỜ, PHÚT, GIÂY TRONG TIẾNG NHẬT
1. Cách nói giờ đúng trong tiếng Nhật
Cấu trúc khi nói đến một giờ cụ thể trong tiếng Nhật:
Số đếm tiếng Nhật + じ (時 – ji ) |
Ví dụ: 3 giờ = さんじ = 3 giờ ( 三 時 – San ji)
Lưu ý: Từ じ bắt nguồn từ chữ Jikan (時間) có nghĩa là thời gian (ý chỉ về giờ) => giờ đúng trong tiếng Nhật:
Giờ | Tiếng Nhật (Hiragana) | Hán tự (Kanji) | Phiên âm |
1 giờ | いちじ | 一時 | ichi ji |
2 giờ | にじ | 二時 | Ni ji |
3 giờ | さんじ | 三時 | San ji |
4 giờ | よじ | 四時 | Yo ji |
5 giờ | ごじ | 五時 | Go ji |
6 giờ | ろくじ | 六時 | Roku ji |
7 giờ | しちじ | 七時 | Shichi ji |
8 giờ | はちじ | 八時 | Hachi ji |
9 giờ | くじ | 九時 | Ku ji |
10 giờ | じゅうじ | 十時 | Jyuu ji |
11 giờ | じゅういちじ | 十一 時 | Jyuu ichi ji |
12 giờ | じゅうにじ | 十二 時 | Jyuu ni ji |
Ngoài ra, khi nói giờ về buổi sáng hay buổi chiều sử dụng cấu trúc:
ごぜん /ごご + Giờ trong tiếng Nhật |
Trong đó:
– ごぜん (午前 – gozen): Giờ vào buổi sáng, tương đương với a.m trong tiếng Anh.
Ví dụ: 7 giờ sáng = ごぜん しちじ
– ごご (午後 – gogo): Giờ vào buổi chiều, tương đương với p.m trong tiếng Anh.
Ví dụ: 3 giờ chiều = ごご さんじ
2. Cách nói phút trong tiếng Nhật
Cấu trúc khi nói về số phút trong tiếng Nhật:
Số đếm tiếng Nhật + 分 |
分 (fun) ý là số phút trong tiếng Nhật. Tùy trường hợp mà có 2 cách đọc về phút là ぷん (pun) và ふん (Fun).
Lưu ý: Đối với các phút kết thúc bằng: 1, 3, 4, 6, 8 và 10 ta sẽ đọc là ぷん(pun) còn lại thì sẽ đọc là ふん (Fun)
– 1 phút là いっぷん thay vì いちふん
– 5 phút là ごじふん thay vì ごじぷん
Ví dụ về cách đọc số phút:
Phút | Từ vựng (Hiragana) | Hán tự (Kanji) | Phiên âm (Romaji) |
1 phút | いっぷん | 一分 | Ippun |
2 phút | にふん | 二分 | Ni fun |
3 phút | さんぷん | 三分 | San pun |
4 phút | よんぷん | 四分 | Yon pun |
5 phút | ごふん | 五分 | Go fun |
6 phút | ろっぷん | 六分 | Roppun |
7 phút | ななふん | 七分 | Nana fun |
8 phút | はっぷん | 八分 | Happun |
9 phút | きゅうふん | 九分 | Kyuu fun |
10 phút | じゅっぷん | 十分 | Juppun |
15 phút | じゅうごふん | 十五分 | Juu go fun |
30 phút | さんじゅっぷん (はん) | 三十分 | Han |
3. Cách nói giây trong tiếng Nhật
秒 – byou (びょう) là số giây trong tiếng Nhật và khi nói về số giây trong tiếng Nhật ta áp dụng công thức:
Số đếm tiếng Nhật + 秒 (びょう) |
Ví dụ về cách nói số giây trong tiếng Nhật:
Số giây | Từ vựng (Hiragana) | Hán tự (Kanji) | Phiên âm (Romaji) |
1 giây | いちびょう | 一秒 | ichi byou |
2 giây | にびょう | 二秒 | ni byou |
3 giây | さんびょう | 三秒 | san byou |
4 giây | よんびょう | 四秒 | yon byou |
5 giây | ごびょう | 五秒 | go byou |
6 giây | ろくびょう | 六秒 | roku byou |
7 giây | ななびょう | 七秒 | nana byou |
8 giây | はちびょう | 八秒 | hachi byou |
9 giây | きゅうびょう | 九秒 | kyuu byou |
10 giây | じゅうびょう | 十秒 | jyuu byou |
15 giây | じゅうごびゅう | 十五秒 | jyuu go byou |
30 giây | さんじゅうびょう | 三十秒 | sanjyuu byou |
III. CÁCH TRẢ LỜI VỀ THỜI GIAN TRONG TIẾNG NHẬT
Khi trả lời câu hỏi về thời gian, có 3 cách trả lời thông thường là:
– いま、Số giờ + です。(今、– 時です。)
– いま、Số giờ (今、- – 時。)
– Số giờ
Cụ thể:
1. Cách nói giờ rưỡi trong tiếng Nhật: Số giờ + はん (han)
Ví dụ: いま、ごご にじ はん です(Bây giờ là 2 rưỡi chiều)
2. Cách nói về giờ hơn: Số giờ + số phút
Ví dụ: はちじ ごふん: 8 giờ 5 phút.
=> いま、はちじごふん です: Bây giờ là 8 giờ 5 phút
3. Cách nói giờ kém: Số giờ + Số phút +まえ (mae)
Ví dụ: はちじ ごふん まえ: 8 giờ kém 5
=> いま、はちじごふんまえ です: Bây giờ là 8 giờ kém 5.
Ví dụ cuộc hội thoại hỏi giờ trong tiếng Nhật:
A: いま、なんじ ですか ?(Bây giờ là mấy giờ)
B: いま、じゅうじじゅっぷん です (Bây giờ là 10 giờ 10 phút).
Bài viết tổng hợp các nội dung xoay quanh chủ đề cách hỏi giờ trong tiếng Nhật bao gồm cách nói giờ trong tiếng Nhật, cách nói phút và giây trong tiếng Nhật cũng như các cấu trúc trả lời và một số ví dụ thông dụng thường được sử dụng khi hỏi về thời gian. Hy vọng các kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn!
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy để lại thông tin để được tư vấn miễn phí lộ trình/ các khoá học tiếng Nhật tại Jellyfish nhé!
👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng