Nếu bạn có cơ hội gặp gỡ, làm quen với những người bạn Nhật. Hoặc bạn mới đi du học tại xứ sở hoa anh đào. Vậy thì điều trước tiên bạn cần quan tâm đó là làm thế nào để tạo ấn tượng tốt với họ ngay từ lần đầu gặp mặt.
Trên thực tế, ấn tượng đầu tiên không chỉ tồn tại trong chớp mắt mà còn kéo dài mãi một cách đáng kinh ngạc. Và nó thường bị chi phối bởi 2 yếu tố chính: phần tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cộng với ngoại hình. Nếu như ngoại hình chỉ mang tính chất tương đối thì phong thái, cách nói chuyện của bạn lại là nhân tố quyết định; giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện và những người xung quanh.
Do vậy, hãy cùng Jellyfish Education tìm hiểu xem làm thế nào để giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn cũng như giao tiếp hàng ngày nhé!
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật lịch sự
Bước 1: Nói “はじめまして” (Hajimemashite) trong lần gặp đầu tiên
“はじめまして” có nghĩa là “Rất vui được gặp bạn”. Mặc dù nếu hiểu theo ngôn ngữ của người Việt Nam thì câu nói này có phần xa lạ, khách sáo. Thế nhưng đối tượng giao tiếp của bạn là người Nhật Bản. Và câu nói này là đặc trưng trong phong cách giao tiếp; thể hiện phép lịch sự cần có của người dân quốc gia này.
Khi nói “はじめまして” (Hajimemashite), bạn nên cúi gập người 90 độ. Đồng thời thể hiện ánh mắt cùng thái độ chân thành.
Bước 2: Trước khi giới thiệu thông tin cá nhân, hãy nói câu xin chào
Bạn có thể nói “おはようございます” (Ohayou gozaimasu); hoặc “こんにちは” (Konnichiwa); hoặc “こんばんは” (Konbanwa) tùy vào thời điểm gặp mặt trong ngày. Theo đó, khi dịch sang tiếng Việt, ba câu chào này có nghĩa lần lượt là: “Chào buổi sáng”; “Chào buổi chiều”; “Chào buổi tối”.
Thông thường:
“おはようございます” (Ohayou gozaimasu hoặc nói tắt là Ohayou): Dùng vào thời điểm trước 12h trưa.
“こんにちは” (Konnichiwa): Dùng vào ban ngày. Hoặc bạn cũng có thể dùng nó vào lần đầu gặp nhau trong ngày. Bất kể đó là ban ngày hay buổi tối.
“こんばんは” (Konbanwa): Dùng vào thời gian sau 5h chiều cho đến nửa đêm.
Bước 3: Tự giới thiệu về bản thân
Bạn cần cung cấp một số thông tin cơ bản về bản thân với một người mới gặp để họ hiểu hơn về mình. Như: Tên, tuổi, quê quán, công việc hiện tại, trình độ học vấn, sở thích… chẳng hạn.
– Cách giới thiệu tên: 私は[tên]です。
私はリンです。
Watashi wa Rin desu. (Tôi tên là Linh)
– Cách giới thiệu tuổi: 私は[tuổi]歳です。
私は二十五歳です。
Watashi wa nijuugosai desu. (Tôi 25 tuổi)
Cách viết và đọc một số độ tuổi trong tiếng Nhật:
Độ tuổi | Phiên âm | Viết |
19 tuổi | juukyuusai | 十九歳 |
20 tuổi | hatachi | 二十歳 |
21 tuổi | nijuuissai | 二十一歳 |
22 tuổi | nijuunisai | 二十二歳 |
23 tuổi | nijuusansai | 二十三歳 |
24 tuổi | nijuuyonsai | 二十四歳 |
25 tuổi | nijuugosai | 二十五歳 |
26 tuổi | nijuurokusai | 二十六歳 |
27 tuổi | nijuunanasai | 二十七歳 |
28 tuổi | nijuuhattsai | 二十八歳 |
29 tuổi | nijuukyuusai | 二十九歳 |
30 tuổi | sanjussai | 三十歳 |
– Giới thiệu nơi sống, quê quán:
タインホアからきました。
Thanh Hoa kara kimashita. (Tôi đến từ Thanh Hóa)
ハイフォンに住んでいます。
Hai Phong ni sundeimasu. (Tôi đang sống ở Hải Phòng)
わたしの住所は。。。です。
Watashi no juusho wa… desu. (Địa chỉ nhà tôi là…)
– Trình độ học vấn:
…大学を卒業しました。
…daigaku wo sotsugyou shimashita. (Tôi tốt nghiệp trường đại học…)
…大学で勉強しています。
…daigaku de benkyoushiteimasu. (Tôi học trường đại học…)
Xem chi tiết: Danh sách tên các trường Đại học tại Việt Nam bằng tiếng Nhật
– Giới thiệu về nghề nghiệp: 私は[nghề nghiệp]です。
私はいしゃです。
Watashi wa isha desu. (Tôi là bác sĩ).
Xem chi tiết: Từ vựng chủ đề nghề nghiệp
– Giới thiệu sở thích:
私の趣味はえいがを読みます。
Watashi no shumi wa Eiga wo mimasu. (Sở thích của tôi là xem phim).
Một số từ vựng tiếng Nhật về sở thích
Sở thích | Kanji | Phiên âm |
chơi cờ tướng | 将棋 | しょうぎ |
cờ vây | 囲碁 | いご |
bài tây | トランプ | |
nghệ thuật làm vườn | 園芸 | えんげい |
tử vi | 星占い | |
sưu tập | コレクションする | |
trồng trọt | 栽培する | さいばい |
tắm biển | 海水浴 | かいすいよく |
thể thao | スポーツ | |
nghệ thuật cắm hoa | 生け花 | いけばな |
luyện chữ | 習字 | しゅうじ |
thơ Haiku | 俳句 | はいく |
vẽ | 絵 | え |
âm nhạc | 音楽 | おんがく |
xem phim | 映画 | えいが |
chương trình truyền hình | 番組 | ばんぐみ |
bơi | 泳ぎ/水泳 | およぎ / すいえい |
ca hát | 歌 | うた |
nhảy | ダンス | |
lướt sóng | サーフィン | |
câu cá | 釣り | つり |
nấu ăn | 料理 | りょうり |
trượt ván | スケートボード | |
đọc sách | 読書 | どくしょ |
may vá | 裁縫 | さいほう |
đi du lịch | 旅行 | りょこう |
mua sắm | ショッピング |
Bước 4: Nói “どうぞよろしく、お願いします” (Douzo yoroshiku onegai shimasu) để kết thúc lời giới thiệu bản thân bằng
Yoroshiku onegaishimasu là một câu nói thông dụng trong lần gặp gỡ đầu tiên với hàm ý mong người giao tiếp giúp đỡ mình.
Trong trường hợp không cần sự trang trọng; hoặc giao tiếp thông thường như với bạn bè; bạn chỉ cần nói một cách đơn giản là “Yoroshiku” mà thôi.
Lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn
1. Giới thiệu một cách ngắn gọn, xúc tích, thoải mái và tự nhiên. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn nhé.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần chú ý không giới thiệu quá lan man, dông dài. Như vậy không chỉ gây khó khăn cho chính bạn khi trả lời các câu hỏi tiếp theo. Mà còn khiến bạn mất điểm trước nhà tuyển dụng. Thêm vào đó, hãy thể hiện cho họ thấy bạn là người chu đáo, cẩn thận và biết lắng nghe.
2. Khi nói về sở trường của bạn, cần tránh nói đến những thứ không liên quan tới công việc. Thay vào đó, hãy nêu ra các kỹ năng, sở trường phù hợp với vị trí mà bạn đang muốn apply.
Chẳng hạn như:
思いやりがあること: Quan tâm tới mọi người
責任感が強い: Có tinh thần trách nhiệm cao
リーダーシップがある: Có khả năng lãnh đạo
協調性がある: Có tinh thần hợp tác
豊かな発想力があること: Có tính sáng tạo
新卒(しんそつ): Tính thành thật
チャレンジ精神があるこ: Có tinh thần thử thách
人見知りをしない: Hòa đồng, thân thiện
素直である: Thật thà, thẳng thắn
集中力がある: Có khả năng tập trung cao
3. Dù muốn hay không thì khi trong buổi phỏng vấn, bạn cũng cần phải nói về nhược điểm của mình.
Thứ nhất, hãy tránh nói đến những thứ khiến nhà tuyển dụng nghĩ rằng bạn thiếu cẩn thận, không đủ khả năng hay thực sự kém cỏi. Thứ hai, hãy đưa ra một đến hai nhược điểm ít ảnh hưởng hoặc không ảnh hưởng đến công việc. Cũng đừng quên nói với người phỏng vấn rằng “Ikurataihen demo ganbarimasu” (Ikurataihen demo ganbarimasu). Tức là “Tôi sẽ cố gắng dù vất vả thế nào”.
Lời kết:
Với hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trên, Jellyfish Education hy vọng bạn sẽ cảm thấy thoải mái và tự tin bước vào buổi phỏng vấn của mình. Chúc bạn thành công!
Để đăng ký học tiếng Nhật tại Jellyfish Education, bạn vui lòng liên hệ:
Jellyfish Education Việt Nam – Hotline: 0982 014 138
➤ Hà Nội: Tòa nhà A1/D21 ngõ 11 Duy Tân, Cầu Giấy, HN
Điện thoại: 0243.7957.382 Hotline: 098.663.3013
➤ Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, HP
Điện thoại: 0225.3833.113 (nhánh 14) Hotline: 098.107.4326
➤ Huế: Tầng 5, tòa nhà Techcombank, 24 Lý Thường Kiệt, Tp Huế
Điện thoại: 0234.3933.774
➤ Đà Nẵng: Tầng 3, tòa nhà Thư Dung Plaza, 87 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, ĐN
Điện thoại: 0236.3656.205
➤ Hồ Chí Minh: Tầng 4, tòa nhà MB Bank, 538 CMT8, Phường 11, Quận 3, Tp HCM
Điện thoại: 0283.9930.988
Hoặc đăng ký nhận tư vấn miễn phí TẠI ĐÂY