Bạn biết không, Nhật Bản ước tính sẽ tiếp nhận 345.000 lao động nước ngoài trong 5 năm tới, trong đó có 22.000 lao động ngành Khách sạn, mở ra thêm nhiều cơ hội việc làm tại Nhật Bản cho lao động Việt Nam. Chính vì thế, năm 2019 hứa hẹn sẽ là một năm đầy triển vọng phát triển đối với du học sinh và lao động tại Nhật Bản.
Đây là cơ hội đồng thời là thách thức, khi bạn phải thực sự cố gắng hơn trong việc trang bị ngôn ngữ và trình độ chuyên môn cao hơn so với chương trình thực tập sinh đang tồn tại song song. Và bước đầu tiên để đến gần hơn với ngành Khách sạn này, hãy cùng Jellyfish Education học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Khách sạn nhé!
Xem thêm: Tuyển dụng kỹ thuật viên khách sạn làm việc tại Nhật Bản
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | にもつ | 荷物 | hành lý |
2 | ろうか | 廊下 | hành lang |
3 | りょうがえ | 両替 | đổi tiền |
4 | おてあらい | お手洗い | nhà vệ sinh |
5 | ぜいきん | 税金 | thuế |
6 | ごちゅうもん | ご注文 | gọi món |
7 | しはらい | 支払い | thanh toán trả tiền |
8 | たいざい | 滞在 | lưu lại, ở lại |
9 | ごよやく | ご予約 | đặt trước |
10 | せいつひ | thiết bị, trang thiết bị | |
11 | でんきゅうく | 電球 | bóng đèn |
12 | てんじょういん | 添乗員 | hướng dẫn viên du lịch |
13 | わりびき | 割引 | giảm giá |
14 | おみやげ | お土産 | quà lưu niệm |
15 | もうふ | 毛布く | chăn |
16 | わすれもの | 忘れ物 | đồ để quên |
17 | くうこう | 空港 | sân bay |
18 | せっけん | 石鹸 | xà phòng |
19 | だんぼう | 暖房 | hệ thống sưởi |
20 | きちょうひん | 貴重品 | đồ quý giá |
21 | まんしつ | 満室 | kín phòng |
22 | しゅっぱつ | 出発 | xuất phát |
23 | れいぼうく | 冷房 | điều hòa |
24 | とうちゃく | 到着 | đến nơi, tới nơi |
25 | ばいてん | 売店 | quầy bán hàng |
26 | かんこう | 観光 | tham quan |
27 | ちょうかん | 朝刊 | báo ra buổi sáng |
28 | のりあいバス | 乗り合いバス | xe buýt công cộng |
29 | いっぽつうこう | đường một chiều | |
30 | こうつうたいじゅう | ùn tắc giao thông | |
31 | めいぶつ | 名物 | đặc sản |
32 | あけがた | 明け方 | bình minh |
33 | ほほえみのくに | 微笑みの国 | đất nước hiếu khách |
34 | つみこむ | 積み込む | xếp lên |
35 | せきにんをもつ | 責任を持つ | có trách nhiệm |
36 | うちあわせ | 打ち合わせ | thảo luận, bàn bạc |
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Nhật thường dùng trong Khách sạn mà bạn không thể bỏ qua để cải thiện khả năng của bản thân. Bạn chỉ cần dành thêm thời gian đều đặn hằng ngày để luyện tập thì vốn từ vựng của bạn sẽ ngày càng phong phú, tiếng Nhật sẽ thành thạo hơn và tự tin giao tiếp với người nước ngoài.
>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Nhà hàng
Mọi thông tin chi tiết về khóa học hoặc đăng ký tư vấn lộ trình học tiếng Nhật miễn phí, các bạn vui lòng liên hệ đến Jellyfish Education:
Jellyfish Education Việt Nam – Hotline: 0982 014 138
➤ Hà Nội: Tòa nhà A1/D21 ngõ 11 Duy Tân, Cầu Giấy, HN
Điện thoại: 0243.7957.382 Hotline: 098.663.3013
➤ Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, HP
Điện thoại: 0225.3833.113 (nhánh 14) Hotline: 098.107.4326
➤ Huế: Tầng 5, tòa nhà Techcombank, 24 Lý Thường Kiệt, Tp Huế
Điện thoại: 0234.3933.774
➤ Đà Nẵng: Tầng 3, tòa nhà Thư Dung Plaza, 87 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, ĐN
Điện thoại: 0236.3656.205
➤ Hồ Chí Minh: Tầng 4, Tòa nhà MB Bank, 538 CMT8, Phường 11, Quận 3, Tp HCM
Điện thoại: 0283.9930.988
Hoặc đăng ký nhận tư vấn miễn phí tại form sau đây: