Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên khá đa dạng và phong phú bởi vì thiên nhiên bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như: động thực vật, địa hình, thời tiết… Vậy bạn đã biết hết các từ vựng về thiên nhiên trong tiếng Nhật chưa? Hãy cùng Jellyfish khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên – Chủ đề thực vật
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 葉 | は | Ha | Lá |
2 | 花 | はな | Hana | Hoa |
3 | 草 | くさ | Kusa | Cỏ |
4 | 枝 | えだ | Eda | Cành |
5 | 根 | ね | Ne | Rễ cây |
6 | 幹 | みき | Miki | Thân cây |
7 | 木 | き | Ki | Cây |
8 | 林 | はやし | Hayashi | Rừng |
9 | 森 | もり | Mori | Rừng rậm |
10 | 畑 | はたけ | Hatake | Cánh đồng |
2. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề khí hậu
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 天気 | てんき | Tenki | Thời tiết |
2 | 湿度 | しつど | Shitsudo | Độ ẩm |
3 | 雲 | くも | Kumo | Mây |
4 | 雨 | あめ | Ame | Mưa |
5 | 霧 | きり | Kiri | Sương |
6 | 雪 | ゆき | Yuki | Tuyết |
7 | 氷 | こおり | Koori | Băng |
8 | 風 | かぜ | Kaze | Gió |
9 | 虹 | にじ | Niji | Cầu vồng |
10 | 雷 | かみなり | Kaminari | Sấm |
3. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề địa hình
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 海 | うみ | Umi | Biển |
2 | 島 | しま | Shima | Đảo |
3 | 山 | やま | Yama | Núi |
4 | 丘 | おか | Oka | Đồi |
5 | 高原 | こうげん | Kōgen | Cao nguyên |
6 | 谷 | たに | Tani | Thung lũng |
7 | 平地 | へいち | Heichi | Đồng bằng |
8 | 砂漠 | さばく | Sabaku | Sa mạc |
9 | 洞 | ほら | Hora | Hang động |
10 | 熱帯林 | ねったいりん | Nettairin | Rừng nhiệt đới |
11 | 熱帯雨林 | ねったいうりん | Nettaiurin | Rừng mưa nhiệt đới |
12 | 温帯森 | おんたいもり | Ontaimori | Rừng ôn đới |
4. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề không gian, vũ trụ
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 星 | ほし | Hoshi | Ngôi sao |
2 | 太陽 | たいよう | Taiyou | Mặt trời |
3 | 地球 | ちきゅう | Chikyuu | Trái đất |
4 | 月 | つき | Tsuki | Mặt trăng |
5 | 小惑星 | しょうわくせい | Shouwakusei | Hành tinh nhỏ |
6 | 隕石 | いんせき | Inseki | Thiên thạch |
7 | 惑星 | わくせい | Wakusei | Hành tinh |
8 | 銀河 | ぎんが | Ginga | Ngân hà |
9 | 宇宙 | うちゅう | Uchyuu | Vũ trụ |
10 | クレーター | Kureetaa | Địa hình có hình dạng như miệng núi lửa |
Trên đây, Jellyfish đã tổng hợp danh sách những từ vựng về thiên nhiên trong tiếng Nhật, hãy lưu lại và thực hành ngay trong các tình huống thực tế nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt và hiệu quả!
Trung tâm Nhật ngữ Jellyfish Việt Nam
Những câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản phần 1
5 bước học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu xem ngay >>>>>