10 VĨ TỐ TRONG TIẾNG NHẬT DÙNG ĐỂ KẾT THÚC CÂU

10 VĨ TỐ KẾT THÚC CÂU TRONG TIẾNG NHẬT 

Cũng giống như tiếng Việt có các từ nhỉ, nhé, hả,…thì trong tiếng Nhật, người ta sử dụng các vĩ tố để thể hiện tình cảm của người nói muốn chuyển đến người nghe. Vậy có bao nhiêu vĩ tố thường hay gặp trong tiếng Nhật, hãy cùng Jellyfish tìm hiểu ngay nhé!

10 vĩ tố trong tiếng Nhật

 Tại sao học tiếng Nhật cần phải chú ý đến các vĩ tố? Trong tiếng Nhật, việc sử dụng các vĩ tố sẽ có các tác dụng như sau:

– Giúp biểu đạt ý của người nói được tốt hơn, thiết lập mối quan hệ thân thiện giữa người nói và người nghe.

– Nhận biết được tính thứ bậc thông qua cách dùng vĩ tố trong đàm thoại.

– Là tiêu chí để nhận biết ngôn ngữ nam và nữ.

  1. Vĩ tố

Trong số các vĩ tố kết thúc câu, vĩ tố ぞ là từ cảm thán mạnh nhất. ぞ chỉ rõ vị trí của người nói đối với người nghe. Nó thường được sử dụng khi người nói là đàn ông và có vị trí xã hội cao hơn so với người nghe, mang sắc thái dứt khoát. 

Vĩ tố ぞ được sử dụng trong các mối quan hệ như: chồng – vợ, bố – con, thầy giáo – học sinh…

 Ví dụ: 明日は行かない

 (Ngày mai tôi không đi đâu đấy!)

 2. Vĩ tố

vĩ tố ぜ mang sắc thái nhẹ nhàng hơn vĩ tố ぞ . Nó thường được sử dụng giữa nam giới với nhau trong cùng một nhóm thân thiết. 

Tuy nhiên,  vĩ tố ぜ chỉ được sử dụng cho  người ở địa vị trên với người ở địa vị thấp hơn. Và phụ nữ không sử dụng vĩ tố ぜ.

 Ví dụ: 帰る (Tôi về đây!)

 3. Vĩ tố

Vĩ tố さ được dùng khi người nói có địa vị cao hơn hoặc bằng với người nghe, dùng để thể hiện sự khẳng định, quyết đoán khi chỉ ra một điều hiển nhiên hoặc khi phê phán.

Đối với vĩ tố さ, nam giới thường sử dụng nhiều hơn nữ giới.

 Ví dụ: そんなことは分かっている

(Đương nhiên là tôi biết điều đó rồi.)

 4. Vĩ tố

Vĩ tố よ được dùng khi muốn nhấn mạnh thông thường, hay được dùng khi người nói muốn cung cấp thông tin mới. Vì vậy, vĩ tố này bao hàm ý tự tin, quả quyết của người nói. 

Mức độ câu nói nhẹ nhàng hay mạnh mẽ sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh và người nói.

 Ví dụ: あの映画はすごく良かった

(Bộ phim đó hay đấy.)

次の番組は3時からだ

(Chương trình tiếp theo bắt đầu từ lúc 3h đấy!)

 5. Vĩ tố

Vĩ tố ろ được dùng trong văn nói, mang ý nghĩa áp đặt hay biểu lộ sự khinh thường, mỉa mai. Chỉ nam giới sử dụng vĩ tố này và chỉ dùng trong câu hỏi.

Ví dụ: 言っただ

 (Chẳng phải tôi đã nói rồi sao!)

 6. Vĩ tố

Vĩ tố ね thường được sử dụng khi người nói muốn tìm kiếm sự đồng tình từ phía người nghe. Vĩ tố ね dùng để diễn tả cảm xúc và thường được kéo dài thành ねえ.

Tuy nhiên, mức độ cảm xúc nhẹ nhàng hay mạnh mẽ sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.

 Ví dụ: このチョコレートは美味しいねえ

 (Socola này ngon ghê)

 7. Vĩ tố

Vĩ tố な thường được sử dụng khi diễn tả cảm xúc, nêu ra những phán đoán không chắc chắn, khi người nói mong muốn nhận sự đồng tình của người nghe và có phần hơi áp đặt.

Vĩ tố này được sử dụng giống như câu hỏi đuôi và thường được nam giới sử dụng.

 Ví dụ: すごいなあ (Tuyệt vời quá nhỉ!)

昨日来なかった。 (Hôm qua cậu không đến nhỉ!)

 8. Vĩ tố

Vĩ tố わ được dùng để biểu thị cảm xúc của người nói nhằm làm cho giọng của mình nhẹ nhàng hơn, tạo nên sự đồng cảm giữa người nói và người nghe. Vì vậy, vĩ tố này hay được nữ giới sử dụng nhiều hơn.

 Ví dụ:

 コンサートーは素晴らしかった

(Buổi hòa nhạc thật là tuyệt!)

 9. Vĩ tố

Vĩ tố khi đứng ở cuối câu và đọc lên giọng thì sẽ biến thành câu hỏi.

 Ví dụ: 今日学校へ行く(Hôm nay bạn có đi học không?)

Vĩ tố này thường được dùng trong câu tường thuật để giải thích hoặc nhấn mạnh cảm xúc, thường được nữ giới và trẻ em sử dụng.

 Ví dụ: これ自分で作った (Tôi tự làm đấy.)

10. Vĩ tố じゃん

Ở vĩ tố này, cả nam và nữ đều dùng được. Vĩ tố này được dùng để diễn tả một đề nghị, tạo cho người nghe cảm giác thân thiện hoặc tức giận tùy theo ngữ cảnh. 

 Ví dụ: 前に言ったじゃん。 (Thấy chưa, đã nói rồi mà!)

Trên đây là tổng hợp kiến thức về 10 vĩ tố kết thúc câu trong tiếng Nhật thường dùng nhất. Jellyfish hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích với bạn!

Tham khảo thêm các bài học tiếng Nhật khác tại Jellyfish:

Để biết thêm chi tiết và được tư vấn lộ trình học miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn ngay!


Jellyfish Vietnam – Hotline 096.110.6466
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam