70+ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Công nghệ thông tin

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Công nghệ thông tin

Hiện nay, Nhật Bản là một trong những quốc gia có ngành công nghệ thông tin phát triển hàng đầu trên thế giới. Song song cùng sự phát triển vượt bậc đó, nhu cầu nguồn lao động về ngành này cũng càng lúc càng lớn. Đó là lý do khiến Nhật Bản mở rộng việc tiếp nhận nguồn lao động tay nghề cao ngành Công nghệ thông tin hằng năm.

Để có thể làm việc và phát triển trong lĩnh vực này tại Nhật Bản, bạn cần trang bị cho mình kỹ năng chuyên môn và khả năng tiếng Nhật thành thạo. Sau đây, Jellyfish sẽ gửi đến các bạn danh sách các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Công nghệ thông tin để bạn bổ sung thêm vốn kiến thức cho mình nhé!

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề công nghệ thông tin
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề công nghệ thông tin

>> Xem thêm: Tuyển dụng kỹ sư phần mềm làm việc tại Nhật Bản

1. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Công nghệ thông tin phổ biến

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất liên quan đến chủ đề Công nghệ thông tin mà các bạn có thể tham khảo:

STT Tiếng Nhật Hiragana Phiên âm  Ý nghĩa 
1 プログラム Puroguramu Chương trình 
2 ブラウザ Burauza Trình duyệt
3 コンピュータ Konpyūta Máy vi tính
4 タブレット型コンピューター Taburetto-gata konpyūtā Máy tính bảng
5 データ Dēta Dữ liệu
6 パソコン Pasokon Máy tính cá nhân
7 デスクトップ Desuku toppu Máy tính để bàn
8 メール Mēru Email/ thư điện tử
9 フォルダ Foruda Thư mục
10 ハードドライブ Hādodoraibu Ổ cứng
11 ハードウエア Hādouea Phần cứng
12 ソフトウェア Sofutō~ea Phần mềm
13 ファイアウォール Faiau ōru Tường lửa
14 インターネット Intānetto Internet
15 IPアドレス Aipīadoresu Địa chỉ IP
16 キーボード Kībōdo Bàn phím
17 ラップトップ Rappu toppu Máy tính xách tay
18 モニター Monitā Màn hình máy tính
19 ブロードバンド Burōdobando Mạng băng thông rộng
20 マウス Mausu Chuột
21 プリンター Purintā Máy in
22 画面 がめん Ga men Màn hình hiển thị
23 サーバー Sābā Máy chủ
24 ホスティングサーバー Hosutingusābā Dịch vụ thuê máy chủ
25 再起動 さいきどう Saiki dō Khởi động lại
26 設定 せってい Settei Cài đặt
27 スペース・空白 スペース/くうはく Supēsu/ kū haku Phím cách
28 ウェブサイト webusaito Trang web
29 タッチパッド Tatchipaddo Bàn di chuột cảm ứng
30 メモリ Memori Bộ nhớ
31 スピーカー Supīkā Loa
32 ケーブル Kēburu Dây cáp
33 ディスプレイ Disupurei Hiển thị
34 ストレージ Sutorēji Thiết bị lưu trữ dữ liệu
35 ワープロ Wāpuro Chương trình xử lý văn bản
36 データベース Dētabēsu Cơ sở dữ liệu
37 スプレッドシート Supureddoshīto Bảng tính
38 小文字 Komoji Chữ thường
39 大文字 Daimonji Chữ in hoa

 

2. Thuật ngữ tiếng Nhật chuyên sâu theo chủ đề Công nghệ thông tin

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Nhật chuyên sâu mà các bạn có dự định làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin cho các doanh nghiệp Nhật Bản cần nắm được:

STT Tiếng Nhật Hiragana Phiên âm  Ý nghĩa 
1 配列 はいれつ Hairetsu Mảng
2 コードレビュー Kōdorebyū Đánh giá mã
3 データ構造 データこうぞう Dēta kō zō Cấu trúc dữ liệu
4 アルゴリズム Arugorizumu Thuật toán
5 あたい Atai Giá trị
6 戻り値 もどりち Modori-chi Giá trị trả về
7 開発 かいはつ Kai hatsu Lập trình
8 バックエンド Bakku endo Back End
9 フロントエンド Furontoendo Front End
10 保守 ほしゅ Hoshu Bảo trì
11 運用 うんよう Un yō Vận hành
12 セキュリティー Sekyuritī Bảo mật
13 ソース Sōsu Nguồn
14 ソースコード Sōsukōdo Mã nguồn
15 トーク Tōku Mã thông báo
16 引数 ひきすう Hiki sū Biến số
17 関数 かんすう Kansuu Hàm số
18 文字コード もじコード Moji kōdo Mã ký tự
19 ドメイン Domein Tên miền
20 バイナリー Bainarī Nhị phân
21 コール Kōru Lệnh
22 定数 ていすう Teisuu Hằng số
23 デバッグする Debaggu suru Gỡ lỗi
24 宣言する せんげん Sengen Khai báo
25 イベント Ibento Dữ kiện
26 クラウド Kuraudo Đám mây
27 イベントハンドラー Ibentohandorā Xử lý dữ kiện
28 パラメータ Paramēta Tham số
29 実行する じっこうする Jikkō suru Khởi chạy

Trên đây là danh sách những từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Công nghệ Thông tin mà các bạn có dự định học tập hoặc làm việc tại Nhật Bản cần nắm được. Hãy cùng lưu lại và luyện tập thật chăm chỉ nhé!

LOPTIENGNHAT.EDU.VN

Tham khảo thêm thông tin các jobs kỹ sư làm việc tại Nhật Bản TẠI ĐÂY

Mọi thông tin chi tiết về khóa học hoặc đăng ký tư vấn lộ trình học tiếng Nhật miễn phí, các bạn vui lòng liên hệ đến Jellyfish Việt Nam:

Jellyfish Việt Nam – Hotline: 096 110 6466
➤ Hà Nội: Tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, HN
➤ Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, HP

Hoặc đăng ký nhận tư vấn miễn phí tại form sau đây:


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam