Nhật Bản luôn tràn ngập những điều kỳ thú. Ngoài ẩm thực tuyệt vời, lịch sử thú vị và địa lý đặc sắc, thì âm nhạc cũng là một điểm hút khách du lịch đến với xứ sở Phù Tang.
Mới đây, Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Quốc tế (IFPI) đã công bố một báo cáo gây chấn động thế giới. Báo cáo này đã đưa ra rất nhiều thông tin và chỉ số cùng những thống kê cụ thể, chi tiết để khẳng định nền âm nhạc Nhật Bản đang dần bắt kịp nền âm nhạc Mỹ. Thậm chí có thể vượt mặt đất nước của “nữ thần tự do” trong một tương lai rất gần. Nhiều chuyên gia quốc tế không ngần ngại khẳng định, với đà tăng trưởng này, Nhật Bản đang tiến rất nhanh tới vị trí nền công nghiệp âm nhạc hàng đầu thế giới. Có thể chỉ trong vài năm không xa nữa, thị trường âm nhạc đáng giá nhất sẽ không phải là Mỹ hay châu Âu mà chính là Nhật Bản – “người khổng lồ” đến từ châu Á.
Chính vì vậy, các bạn hãy cùng Jellyfish Education học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Âm nhạc, để bắt kịp nền âm nhạc thế giới nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề Âm nhạc
STT | Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
1 | ビート | nhịp trống |
2 | ハーモニー | hòa âm |
3 | 歌詞 | lời bài hát |
4 | 旋律 | giai điệu |
5 | 音符 | nốt nhạc |
6 | リズム | nhịp điệu |
7 | 音階 | tỉ lệ |
8 | ソロ | solo/đơn ca |
9 | デュエット | biểu diễn đôi/song ca |
10 | 調和している | trong điều chỉnh |
11 | 調子はずれの | ra khỏi giai điệu |
12 | 音楽機器 | thiết bị âm nhạc |
13 | アンプ | amp |
14 | CDプレーヤー | máy chạy CD |
15 | ヘッドホン | tai nghe |
16 | (音響機器の)ハイファイ装置 | hi-fi |
17 | 楽器 | nhạc cụ |
18 | マイク | micrô |
19 | MP3プレーヤー | máy chạy MP3 |
20 | 譜面台 | giá để bản nhạc |
21 | レコードプレーヤー | máy ghi âm |
22 | スピーカー | loa |
23 | ステレオ | âm thanh nổi |
24 | 音楽のジャンル | dòng nhạc |
25 | ブルース | nhạc blue |
26 | クラシック | nhạc cổ điển |
27 | カントリー | nhạc đồng quê |
28 | ダンスミュージック | nhạc nhảy |
29 | イージーリスニング、軽音楽 | nhạc dễ nghe |
30 | 電子音楽 | nhạc điện tử |
31 | フォーク、民族音楽 | nhạc dân ca |
32 | ヒップホップ | nhạc hip hop |
33 | ジャズ | nhạc jazz |
34 | ラテン | nhạc Latin |
35 | オペラ | nhạc opera |
36 | ポップ | nhạc pop |
37 | ラップ | nhạc rap |
38 | レゲエ | nhạc reggae |
39 | ロック | nhạc rock |
40 | テクノ | nhạc khiêu vũ |
41 | 音楽グループ | các nhóm nhạc |
42 | バンド | ban nhạc |
43 | 吹奏楽団、ブラスバンド | kèn đồng |
44 | コーラス | đội hợp xướng |
45 | オーケストラ | dàn nhạc giao hưởng |
46 | 弦楽四重奏団 | tứ tấu đàn dây |
47 | 音楽家/ ミュージシャン | nhạc sĩ |
48 | 指揮者 | người chỉ huy dàn nhạc |
49 | ラッパー | người hát rap |
50 | 歌手 | ca sĩ |
Những thông tin thú vị về âm nhạc Nhật Bản
Âm nhạc Nhật Bản đã mượn nhiều nhạc cụ và phong cách từ các quốc gia láng giềng và phát triển thêm các nét đặc trưng của Nhật, điển hình như đàn Koto được giới thiệu vào Nhật từ thế kỷ thứ 9, hay như thể loại kịch Noh từ thế kỷ 14. Âm nhạc phương Tây, được giới thiệu vào Nhật cuối thế kỷ 19, giờ đã trở thành một phần nội tại quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Nước Nhật thời hậu chiến tranh thế giới thứ hai bị ảnh hưởng nặng nề bởi âm nhạc Mỹ và âm nhạc hiện đại châu Âu, điều này đã dẫn đến sự phát triển của dòng âm nhạc gọi là J-pop. Song song với K-pop, âm nhạc Nhật Bản có những nét đặc trưng khiến người nghe say mê. Có rất nhiều người học tiếng Nhật từ những giai điệu tuyệt vời này. Âm nhạc không chỉ giúp bạn có thêm niềm đam mê tiếng Nhật mà còn kết nối những con người đồng điệu.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về giao thông
Để tìm hiểu kĩ hơn về văn hóa cũng như ngôn ngữ Nhật, xin hãy liên hệ:
Jellyfish Education Việt Nam – Hotline: 0967.289.362
➤ Hà Nội: Phòng 1309, tầng 12A, số 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0243.7957.382 Hotline: 0967.289.362
➤ Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, HP
Điện thoại: 0225.3833.113 (nhánh 14) Hotline: 098.107.4326
➤ Huế: Tầng 5, tòa nhà Techcombank, 24 Lý Thường Kiệt, Tp Huế
Điện thoại: 0234.3933.774
➤ Đà Nẵng: Tầng 3, tòa nhà Thư Dung Plaza, 87 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, ĐN
Điện thoại: 0236.3656.205
➤ Hồ Chí Minh: Tầng 4, Tòa nhà MB Bank, 538 CMT8, Phường 11, Quận 3, Tp HCM
Điện thoại: 0283.9930.988
Hoặc đăng ký nhận tư vấn miễn phí tại form sau đây: