Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề Lớp học - Jellyfish Việt Nam

Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Lớp học

Nhật Bản là một trong những quốc gia có nền giáo dục tiên tiến, chất lượng và là điểm đến lý tưởng cho rất nhiều du học sinh quốc tế. Nếu có ý định học tập và làm việc tại Nhật Bản, thì chắc hẳn bạn sẽ phải làm quen dần với những từ vựng về lớp học, để có thể giao tiếp tự tin hơn. Nếu không hiểu rõ, rất có thể bạn sẽ gặp khó khăn khi học tập tại Nhật Bản đấy. Chính vì vậy, hôm nay hãy cùng Jellyfish Việt Nam tìm hiểu các từ vựng tiếng Nhật chủ đề Lớp học nhé!

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Lớp học
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Lớp học

1. Từ vựng tiếng Nhật về cơ sở vật chất lớp học

STT Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
1 Kabe Tường 
2 Mado Cửa sổ 
3 ドア Doa Cửa 
4 コンセント Konsento Ổ cắm điện
5 Yuka Sàn nhà
6 天井 Tenjyou Trần nhà
7 電気 Denki Đèn phòng (đèn điện)
8 教室  Kyoushitsu Lớp học 
9 コンピュータ Konpyūta Máy tính 
10 Tsukue Bàn
11 椅子 Isu Ghế
12 先生の机  Sensei no tsukue Bàn giáo viên
13 生徒の机 Seito no tsukue Bàn học sinh
14 時計 Tokei Đồng hồ
15 テレビ Terebi Tivi
16 地球儀 Chikyūgi Quả địa cầu 
17 リモコン Rimokon Điều khiển từ xa
18 パソコン Pasokon Máy tính cá nhân
19 プロジェクター Purojekutā Máy chiếu

2. Các môn học trong tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật về lớp học

STT Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
1 授業 jugyou Bài học
2 宿題 shukudai Bài về nhà
3 試験 shiken Bài thi
4 期末試験 kimatsu shiken Bài thi cuối kỳ
5 中間試験 chuukan shiken Bài thi giữa khóa
6 練習問題 renshuu mondai Bài tập
7 質問 shitsumon Câu hỏi

 

3. Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập

STT Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
1 鉛筆  Enpitsu bút chì
2 消しゴム Keshigomu cục tẩy
3 ペン Pen cây bút
4 ボールペン Bōrupen bút bi
5 マーカー Mākā bút đánh dấu/ bút nhớ
6 定規 Jōgi thước kẻ
7 チョーク Chōku phấn
8 黒板 Kokuban bảng đen
9 ノート Nōto vở
10 画架    Gaka Giá vẽ
11 鉛筆削り Enpitsukezuri cái gọt bút chì
12 分度器  Bun doki thước đo độ
13 コンパス Konpasu com pa
14 ホッチキス Hotchikisu dập ghim
15 ホッチキスの針 Hotchikisunohari ghim
16 色鉛筆   Iroenpitsu Bút  chì màu
17 参考書 Sankō-sho Sách tham khảo
18 接着剤  Setchaku-zai Keo dán, hồ dán
19 絵の具 Enogu Dụng cụ vẽ tranh
20 絵筆   Efude Bút lông
21 紙    Kami Giấy
22 クレヨン Kureyon Bút màu sáp
23 穴あけ器 Ana ake-ki Cái đột lỗ (tạo lỗ trên giấy để đóng lại thành quyển)
24 Hon sách
25 絵本 Ehon sách có hình
26 教科書 Kyōkasho sách giáo khoa
27 辞書 Jisho từ điển
28 電子辞書 Denshijisho Từ điển điện tử cầm tay

 

Trên đây là tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Lớp học. Jellyfish mong rằng những từ vựng này sẽ hữu ích với các bạn đang có dự định sinh sống và học tập tại Nhật Bản!

Xem thêm các bài tổng hợp từ vựng tiếng Nhật khác TẠI ĐÂY

LOPTIENGNHAT.EDU.VN

Nếu bạn mong muốn tìm hiểu và học tập tiếng Nhật, hãy liên hệ ngay:

Jellyfish Vietnam – Hotline: 096 110 6466
➤ Hà Nội: Toà nhà CMC, số 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
➤ Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
Hoặc đăng ký nhận tư vấn miễn phí tại form sau đây:


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam