【99+】Những câu hội thoại tiếng Nhật thông dụng nhất

Những câu hội thoại tiếng Nhật thông dụng theo nhiều chủ đề

Dành cho các bạn đang có nhu cầu muốn tới Nhật cũng như học tập ngôn ngữ này thì việc tìm hiểu những câu hội thoại tiếng Nhật thông dụng là rất cần thiết. Trong bài viết này, Jellyfish sẽ cung cấp các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng theo nhiều chủ đề không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày mà còn mang lại sự tự tin khi nói chuyện với người Nhật.

1. Những Câu Hội Thoại Tiếng Nhật Thông Dụng Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Tục ngữ ta có câu “lời chào cao hơn mâm cỗ” để thể hiện tầm quan trọng của lời chào. Và đi tới đâu thì lời chào là một sự khởi đầu cho mọi câu chuyện. Trong việc học tiếng Nhật, những câu chào hỏi, hỏi thăm, cảm ơn là những câu hội thoại cơ bản nhưng không thể thiếu. Chúng không chỉ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng mà còn mở ra cánh cửa cho những cuộc trò chuyện sâu hơn, xây dựng mối quan hệ cũng như là khởi đầu cho cuộc hành trình chinh phục tiếng Nhật của bạn.

1.1 Các câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản

STT  Tiếng Nhật  Phiên âm  Nghĩa
1 おはようござい ます  Ohayou gozaimasu  Chào buổi sáng
こんにちは  Konnichiwa Lời chào dùng vào ban ngày, hoặc cũng có thể dùng vào lần đầu gặp nhau trong ngày, bất kể đó là ban ngày hay buổi tối
こんばんは  Konbanwa  Chào buổi tối
4 お会いできて、 嬉 しいです  Oaidekite, ureshiiduse  Hân hạnh được gặp bạn!
5 またお目に掛か れて 嬉 しいです Mata omeni kakarete ureshiidesu  Tôi rất vui được gặp lại bạn
お久しぶりです  Ohisashiburidesu  Lâu quá không gặp
お元 気ですか  Ogenkidesuka  Bạn khoẻ không?
8 最近 どうです か  Saikin doudesuka  Dạo này bạn thế nào?
9 調 子 はどうです か  Choushi wa doudesuka  Công việc đang tiến triển thế nào?
10  さようなら  Sayounara  Tạm biệt!
11  お休みなさい  Oyasuminasai  Chúc ngủ ngon!
12  また 後で  Mata atode  Hẹn gặp bạn sau!
13  気をつけて  Ki wo tsukete  Bảo trọng nhé!
14 貴方のお父様に よろしくお伝 え 下さい Anata no otousama ni 

yoroshiku otsutae kudasai 

Cho tôi gửi lời hỏi thăm cha bạn nhé!
15 またよろしくお 願いします Mata yoroshiku 

onegaishimasu 

Lần tới cũng mong được giúp đỡ
16 こちらは 私 の名 刺です Kochira wa watashi no 

meishi desu 

Đây là danh thiếp của tôi
17  では、また,  Dewa mata  Hẹn sớm gặp lại bạn!
18  頑張って!  Ganbatte  Cố gắng lên, cố gắng nhé!

 

1.2 Mẫu câu cảm ơn trong tiếng Nhật 

STT  Tiếng Nhật  Phiên âm  Nghĩa
19  本当に やさしいですね。  Hontouni yasashiidesune  Bạn thật tốt bụng!
20 今日は 楽しかったです。ありが とう ございます。 Kyou wa tanoshikatta desu. Arigatou gozaimasu Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn bạn!
21  有難うございます。  Arigatou gozaimasu Cảm ơn [mang ơn] 

bạn rất nhiều

22  いろいろ おせわになりました。  Iroiro osewani narimashita Xin cảm ơn anh đã 

giúp đỡ

1.3 Mẫu câu xin lỗi trong giao tiếp tiếng Nhật thông dụng

STT  Tiếng Nhật  Phiên âm  Nghĩa
23  すみません  Sumimasen  Xin lỗi
24  ごめんなさい  Gomennasai  Xin lỗi
25  私のせいです  Watashi no seidesu  Đó là lỗi của tôi
26  私の不注意でした  Watashi no fuchuui deshita  Tôi đã rất bất cẩn
27  そんな 心算じゃありませんでした Sonna tsumori jaarimasendeshita  Tôi không có ý đó.
28  次からは 注意します  Tsugikara wa chuuishimasu Lần sau tôi sẽ chú ý hơn
29  お待たせして 申し訳 ありません Omataseshite mou wakearimasen Xin lỗi vì đã làm bạn đợi
30  遅くなって すみません  Osokunatte sumimasen Xin thứ lỗi vì tôi đến trễ
31  ご迷惑ですか?  Gomeiwakudesuka Tôi có đang làm phiền bạn không?
32 ちょっと、お手数をおかけしてよ ろしいでしょうか Chotto, otesuu wo okakeshite yoroshiideshouka Tôi có thể làm phiền bạn một chút không?
33  少々, 失礼します  Shoushou shitsurei shimasu Xin lỗi đã làm phiền
34  申し訳ございません  Moushiwake gozaimasen Tôi rất xin lỗi (lịch sự)

2. Mẫu câu hội thoại tiếng Nhật thông dụng trong lớp học

Việc làm quen với các câu tiếng Nhật thông dụng trong lớp học là rất cần thiết cho các bạn du học sinh. Bởi khi nắm vững các câu hội thoại này giúp bạn có thể hỏi giáo viên, tham gia thảo luận nhóm, và hiểu được các yêu cầu học tập một cách nhanh chóng. 

STT  Tiếng Nhật  Phiên âm  Nghĩa
35  はじめましょう  Hajimemashou  Chúng ta bắt đầu nào
36  おわりましょう  Owarimashou  Kết thúc nào
37  休憩しましょう  Kyuukeishimashou  Nghỉ giải lao nào
38  おねがいします  Onegaishimasu  Làm ơn
39  ありがとうございます  Arigatougozaimasu  Xin cảm ơn
40  すみません  Sumimasen  Xin lỗi
41  きりつ  Kiritsu  Nghiêm!
42  どうぞすわってください  Douzo suwattekudasai  Xin mời ngồi
43  わかりますか  Wakarimasuka  Các bạn có hiểu không?
44  はい、わかりました  Hai, wakarimashita  Vâng, tôi hiểu
45  いいえ、わかりません  Iie, wakarimasen  Không, tôi không hiểu
46 もういちど お願いしま す Mou ichido onegaishimasu  Xin hãy nhắc lại lần nữa
47  じょうずですね  Jouzudesune  Giỏi quá
48  いいですね  Iidesune  Tốt lắm
49  失礼します  Shitsureishimasu  Tôi xin phép
50 先生、入ってもいいです か  Sensei, haittemo iidesuka Thưa thầy (cô), em vào lớp có được không?
51  先生、出てもいいですか  Sensei, detemo iidesuka Thưa thầy (cô), em ra ngoài có được không?
52  見てください  Mitekudasai  Hãy nhìn
53  読んでください  Yondekudasai  Hãy đọc
54  書いてください  Kaitekudasai  Hãy viết
55  静かに してください  Shizukani shitekudasai  Hãy giữ trật tự

3. Mẫu câu giao tiếp trong cuộc sống thường gặp

Dưới đây là những câu hội thoại tiếng Nhật thông dụng thường gặp trong cuộc sống hằng ngày của người bản xứ.

STT  Tiếng Nhật  Phiên âm  Nghĩa
56  どうしましたか?  Doushimashitaka?  Sao thế?
57  どう致しまして  Douitashimashite Không có chi (đáp lại lời cảm ơn)
58  どうぞ  Douzo  Xin mời
59  そうしましょう  Soushimashou  Hãy làm thế đi
60  いくらですか  Ikuradesuka  Giá bao nhiêu tiền?
61  どのくらいかかりますか  Donokurai kakarimasuka  Mất bao lâu?
62  いくつありますか  Ikutsu arimasuka  Có bao nhiêu cái?
63  道に 迷ってしまった  Michi ni mayotte shimatta  Tôi bị lạc mất rồi
64 どなたに聞けばいいでしょう か  Donata ni kikebaiideshouka  Tôi nên hỏi ai?
65  お先にどうぞ  Osaki ni douzo  Xin mời đi trước
66  どなたですか  Donatadesuka  Ai thế ạ?
67  なぜですか  Nazedesuka  Tại sao?
68  何ですか  Nandesuka  Cái gì vậy?
69  何時ですか  Nanjidesuka  Mấy giờ?
70  待って  Matte  Khoan đã
71  見て  Mite  Nhìn kìa
72  助けて  Tasukete  Giúp tôi với
73  お疲れ様です  Otsukaresamadesu  Bạn đã vất vả rồi
74  お先に 失礼します  Osakini shitsureishimasu  Tôi xin phép về trước
75  お大事に  Odaijini Bạn hãy nhanh khỏi bệnh nhé
76  正しいです  Tadashiidesu  Đúng rồi!
77  違います  Chigaimasu  Sai rồi!
78  私 は、そう思 いません  Watashi wa sou omoimasen Tôi không nghĩ như vậy
79  しかたがない  Shikataganai Không còn cách nào khác
80  信じられない  Shinjirarenai  Không thể tin được!
81  大丈夫です  Daijoubudesu  Tôi ổn
82  落ち着けよ  Ochitsukeyo  Bình tĩnh nào!
83  びっくりした  Bikkurishita  Bất ngờ quá!
84  残念です  Zannendesu  Tiếc quá!
85  冗談でしょう  Joudandeshou  Bạn đang đùa chắc!
86  行ってきます  Ittekimasu  Tôi đi đây
87  いっていらっしゃい  Itteirasshai  Bạn đi nhé
88  ただいま  Tadaima  Tôi đã về rồi đây
89  お帰りなさい  Okaerinasai  Bạn đã về đấy à
90 すみません, もういちどおね がいします Sumimasen, mou ichido 

onegaishimasu

Xin lỗi, bạn có thể 

nhắc lại không?

91  いいてんきですね  Iitenkidesune  Thời tiết đẹp nhỉ
92  ごめんください  Gomenkudasai  Có ai ở nhà không?
93  どうぞ おあがりください  Douzo oagari kudasai Xin mời anh chị vào nhà!
94  いらっしゃい  Irasshai Rất hoan nghênh anh chị đến chơi!
95  おじゃまします  Ojamashimasu  Tôi xin phép
96  きれいですね  Kireidesune  Đẹp quá!
97 近くにバスステーションがあ りますか Chikaku nni basusutēshon ga arimasuka Có trạm xe bus nào gần đây không?
98  どうすればいいですか  Dousureba iidesuka  Tôi nên làm gì?
99  いただきます  Itadakimasu Mời mọi người dùng bữa 

(nói trước bữa ăn)

100  ごちそうさまでした  Gochisousamadeshita Cảm ơn vì bữa ăn 

(nói sau khi ăn)

4. Tư vấn lộ trình học tiếng Nhật miễn phí tại Jellyfish

Trên đây là 100 câu hội thoại tiếng Nhật thông dụng được người bản xứ sử dụng để giao tiếp hằng ngày trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích trên hành trình chinh phục tiếng Nhật của bạn! Đừng quên để lại thông tin nếu bạn cần tư vấn về lộ tình cũng như các khoá học tiếng Nhật tại Jellyfish nhé!


👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý

✦ Hotline: 096 110 6466

✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

 Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan

 


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam