QUY TẮC BIẾN ÂM TRONG TIẾNG NHẬT & 3 DẠNG CẦN GHI NHỚ

QUY TẮC BIẾN ÂM TRONG TIẾNG NHẬT & CÁCH HỌC HIỆU QUẢ

Biến âm trong tiếng Nhật là hiện tượng ngữ âm quan trọng thường gặp trong từ ghép và chia động từ. Việc nắm vững cách đọc và học biến âm giúp bạn nói tiếng Nhật chuẩn hơn, nghe hiểu dễ hơn và phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp. Bài viết này Jellyfish sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết các loại biến âm trong tiếng Nhật, kèm theo bảng minh họa và phương pháp học hiệu quả.

[Ngữ pháp] Biến âm trong tiếng Nhật
[Ngữ pháp] Biến âm trong tiếng Nhật

1. Biến âm trong tiếng Nhật là gì?

Biến âm (音便 – onbin) là sự thay đổi âm thanh khi các từ hoặc âm tiết kết hợp lại với nhau. Trong tiếng Nhật, biến âm thường làm cho cách phát âm trở nên mượt mà, tự nhiên và dễ nói hơn.

Ví dụ:

  • 手(て)+ 紙(かみ)→ 手紙(てがみ)
    → Biến âm: か → が
  • 人(ひと)+ 話(はなし)→ 人話(ひとはなし)→ ひとばなし
    → Biến âm: は → ば

Hiện tượng này xuất hiện nhiều trong các từ ghép, danh từ, động từ và cả trong từ vựng.

2. Các loại biến âm trong tiếng Nhật

Biến âm tiếng Nhật không chỉ đơn giản là chuyển từ “ka” sang “ga” mà còn có nhiều dạng đặc trưng.

2.1. Biến âm đầu từ (âm đục – 濁音)

Khi từ thứ hai trong một từ ghép bắt đầu bằng phụ âm “k, s, t, h”, nó thường biến thành âm đục tương ứng:

Âm gốc Âm biến âm
か → が 手紙(てがみ)
さ → ざ 草原(そうげん)
た → だ 土地(とち → とぢ)
は → ば・ぱ 花火(はなび)/切手(きって)

2.2. Biến âm âm ngắt (促音 – っ)

Âm “っ” xuất hiện khi một âm được rút ngắn và nhấn mạnh:

  • 学校(がっこう)
  • 切手(きって)

2.3. Biến âm âm mũi (撥音 – ん)

Xuất hiện trong các từ như:

  • 新聞(しんぶん)
  • 準備(じゅんび)

3. Cách đọc biến âm tiếng Nhật

Đọc đúng biến âm giúp bạn giao tiếp tự nhiên và nghe hiểu nhanh hơn.

– Hãy phát âm rõ các phụ âm đục như が, ざ, だ thay vì đọc nhẹ như nguyên âm gốc.

– Với âm ngắt “っ”, cần ngắt hơi ngắn ở trước phụ âm kế tiếp.

– Âm “ん” nên phát âm bằng cách mím môi hoặc ngân nhẹ trong mũi.

Ví dụ luyện đọc:

– がっこう → không đọc là “gakukou” mà là “gakkou”

– てがみ → không đọc là “tekami” mà là “tegami”

4. Cách học biến âm hiệu quả

Để nhớ và sử dụng thành thạo các dạng biến âm, bạn nên:

– Học theo cặp từ ghép có – không có biến âm để so sánh.

– Luyện đọc thành tiếng – mỗi ngày chọn 5 từ vựng có biến âm để phát âm.

– Sử dụng flashcard: ghi âm gốc một mặt, âm sau biến âm mặt còn lại.

– Nghe podcast, hội thoại, anime có phụ đề tiếng Nhật để luyện nghe biến âm trong ngữ cảnh thực tế.

 biến âm trong tiếng Nhật
Biến âm lá thư trong tiếng Nhật

 

Từ vựng Nghĩa Ghi chú biến âm
てがみ(手紙) Lá thư か → が
がっこう(学校) Trường học こ → っこ
きって(切手) Tem thư て → って
でんしゃ(電車) Tàu điện し → しゃ
しんぶん(新聞) Báo chí ふん → ぶん

>>> Xem thêm: Tổng hợp 50+ các từ vựng thường dùng hàng ngày mà bạn nên biết

Biến âm trong tiếng Nhật là một phần không thể thiếu để phát âm chuẩn, hiểu rõ từ vựng và giao tiếp tự nhiên. Nắm chắc bảng biến âm, luyện phát âm thường xuyên và học từ ngữ thực tế sẽ giúp bạn thành thạo phần kiến thức này nhanh chóng và hiệu quả.

Nếu bạn muốn học tiếng Nhật bài bản, tham gia ngay các khóa học tại Jellyfish Việt Nam để nâng cao kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Nhật thành thạo hơn. Để lại thông tin liên hệ của bạn, tư vấn viên của Nhật ngữ Jellyfish sẽ liên hệ với bạn sớm! 

👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý

Hotline: 096 110 6466

✦ Website: https://loptiengnhat.edu.vn

Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 3 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam