Khi học tập tại các trường đại học bằng tiếng Nhật, việc nắm vững từ vựng và mẫu câu giao tiếp là rất quan trọng. Hiểu rõ các thuật ngữ về chuyên ngành, khoa, và giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh chóng vào môi trường học tập. Bài viết này, Jellyfish tổng hợp các thuật ngữ phổ biến nhất về trường đại học Nhật Bản, giúp bạn dễ dàng sử dụng trong học tập và đời sống sinh viên.

1. Từ vựng về các trường đại học bằng tiếng Nhật
Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng liên quan đến các trường đại học bằng tiếng Nhật, được chia theo từng danh mục để bạn dễ học hơn.
1.1. Các thuật ngữ chung về trường đại học
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
大学 | だいがく (daigaku) | Đại học |
短期大学 | たんきだいがく (tanki daigaku) | Cao đẳng |
国立大学 | こくりつだいがく (kokuritsu daigaku) | Đại học công lập |
私立大学 | しりつだいがく (shiritsu daigaku) | Đại học tư thục |
学部 | がくぶ (gakubu) | Khoa, ngành học |
専攻 | せんこう (senkou) | Chuyên ngành |
講義 | こうぎ (kougi) | Bài giảng |
専門学校 | せんもんがっこう (senmon gakkou) | Trường chuyên môn |
Lưu ý: Ở Nhật Bản, ngoài đại học (大学 – daigaku), sinh viên còn có thể chọn học trường cao đẳng (短期大学 – tanki daigaku) hoặc trường chuyên môn (専門学校 – senmon gakkou) tùy theo ngành nghề mong muốn.
1.2. Các khoa và chuyên ngành phổ biến
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
文学部 | ぶんがくぶ (bungakubu) | Khoa Văn học |
経済学部 | けいざいがくぶ (keizaigakubu) | Khoa Kinh tế |
法学部 | ほうがくぶ (hougakubu) | Khoa Luật |
理学部 | りがくぶ (rigakubu) | Khoa Khoa học tự nhiên |
工学部 | こうがくぶ (kougakubu) | Khoa Kỹ thuật |
医学部 | いがくぶ (igakubu) | Khoa Y |
薬学部 | やくがくぶ (yakugakubu) | Khoa Dược |
Lưu ý: Khi nhập học, sinh viên phải chọn 学部 (gakubu – khoa) phù hợp với ngành học mong muốn.
1.3. Từ vựng liên quan đến sinh viên & giảng viên
Khi học từ vựng về chủ đề các trường đại học bằng tiếng Nhật, bạn có thể quan tâm đến những từ sau:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
学生 | がくせい (gakusei) | Sinh viên |
大学院生 | だいがくいんせい (daigakuinsei) | Học viên cao học |
教授 | きょうじゅ (kyouju) | Giáo sư |
先生 | せんせい (sensei) | Giảng viên, thầy cô giáo |
留学生 | りゅうがくせい (ryuugakusei) | Du học sinh |
研究生 | けんきゅうせい (kenkyuusei) | Nghiên cứu sinh |
>>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề tên các môn học bằng tiếng Nhật đầy đủ
2. Mẫu câu giao tiếp trong trường đại học Nhật Bản
Ngoài từ vựng, bạn cũng cần biết cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày tại các trường đại học Nhật Bản.
2.1. Giới thiệu bản thân trong trường đại học
- 私は〇〇大学の学生です。
(Watashi wa 〇〇 daigaku no gakusei desu.)
→ Tôi là sinh viên trường Đại học 〇〇. - 私は経済学部の一年生です。
(Watashi wa keizaigakubu no ichinensei desu.)
→ Tôi là sinh viên năm nhất khoa Kinh tế.

2.2. Hỏi thông tin về lớp học
- この授業は何時に始まりますか?
(Kono jugyou wa nanji ni hajimarimasu ka?)
→ Lớp học này bắt đầu lúc mấy giờ? - 講義の場所はどこですか?
(Kougi no basho wa doko desu ka?)
→ Lớp giảng dạy ở đâu?

2.3. Giao tiếp với giảng viên
- 先生、この部分をもう一度説明していただけますか?
(Sensei, kono bubun wo mou ichido setsumei shite itadakemasu ka?)
→ Thầy/cô có thể giải thích lại phần này được không? - レポートの締め切りはいつですか?
(Repōto no shimekiri wa itsu desu ka?)
→ Hạn nộp báo cáo là khi nào ạ?

>>> Xem thêm: Danh sách tên các trường đại học ở Việt Nam bằng tiếng Nhật
3. Kinh nghiệm học tập hiệu quả tại các trường đại học bằng tiếng Nhật
Khi theo học tại các trường đại học bằng tiếng Nhật, ngoài việc trang bị từ vựng và mẫu câu giao tiếp, bạn cũng cần có chiến lược học tập hiệu quả để đạt kết quả tốt. Dưới đây là một số kinh nghiệm giúp bạn nhanh chóng thích nghi và học tập tốt hơn:
3.1. Chuẩn bị kỹ năng ngôn ngữ trước khi nhập học
- Nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản để có thể hiểu bài giảng ngay từ đầu.
- Luyện nghe qua các bài giảng tiếng Nhật online để làm quen với tốc độ nói của giảng viên.
- Thực hành viết luận & báo cáo bằng tiếng Nhật để tránh bỡ ngỡ khi làm bài tập.
Mẹo nhỏ: Tham gia các khóa học tiếng Nhật học thuật trước khi nhập học để làm quen với phong cách giảng dạy tại các trường đại học Nhật Bản.
3.2. Tận dụng tài nguyên học tập trong trường
- Thư viện đại học (図書館 – としょかん, toshokan): Cung cấp sách, tài liệu học tập phong phú.
- Trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế: Hỗ trợ tư vấn học tập, cuộc sống & các vấn đề liên quan đến du học sinh.
- Câu lạc bộ sinh viên (サークル – さーくる, saakuru): Giúp mở rộng mối quan hệ và rèn luyện kỹ năng mềm.
Lưu ý: Sinh viên có thể sử dụng tutor system – hệ thống hỗ trợ học tập từ các sinh viên khóa trên để giải đáp thắc mắc về bài giảng.
Kết luận
Việc học tại các trường đại học bằng tiếng Nhật không chỉ đòi hỏi vốn từ vựng phong phú mà còn cần chiến lược học tập hiệu quả. Việc chuẩn bị kỹ càng về ngôn ngữ, tài nguyên học tập và kỹ năng giao tiếp sẽ giúp bạn thích nghi nhanh chóng và đạt kết quả tốt.
Liên hệ ngay với các chuyên gia tại Jellyfish để được tư vấn lộ trình học tiếng Nhật miễn phí! Để lại thông tin dưới form đăng ký, Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn!
👉👉 Jellyfish Việt Nam
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Website: https://loptiengnhat.edu.vn
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan