Các trường đại học bằng tiếng Nhật: 30+ Từ vựng & Mẫu câu

Từ vựng chủ đề trường Đại học trong tiếng Nhật: Mẫu câu & ví dụ chi tiết

Khi học tập tại các trường đại học bằng tiếng Nhật, việc nắm vững từ vựng và mẫu câu giao tiếp là rất quan trọng. Hiểu rõ các thuật ngữ về chuyên ngành, khoa, và giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh chóng vào môi trường học tập. Bài viết này, Jellyfish tổng hợp các thuật ngữ phổ biến nhất về trường đại học Nhật Bản, giúp bạn dễ dàng sử dụng trong học tập và đời sống sinh viên.

Từ vựng chủ đề trường Đại học
Từ vựng chủ đề trường Đại học

1. Từ vựng về các trường đại học bằng tiếng Nhật

Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng liên quan đến các trường đại học bằng tiếng Nhật, được chia theo từng danh mục để bạn dễ học hơn.

1.1. Các thuật ngữ chung về trường đại học

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
大学 だいがく (daigaku) Đại học
短期大学 たんきだいがく (tanki daigaku) Cao đẳng
国立大学 こくりつだいがく (kokuritsu daigaku) Đại học công lập
私立大学 しりつだいがく (shiritsu daigaku) Đại học tư thục
学部 がくぶ (gakubu) Khoa, ngành học
専攻 せんこう (senkou) Chuyên ngành
講義 こうぎ (kougi) Bài giảng
専門学校 せんもんがっこう (senmon gakkou) Trường chuyên môn

Lưu ý: Ở Nhật Bản, ngoài đại học (大学 – daigaku), sinh viên còn có thể chọn học trường cao đẳng (短期大学 – tanki daigaku) hoặc trường chuyên môn (専門学校 – senmon gakkou) tùy theo ngành nghề mong muốn.

1.2. Các khoa và chuyên ngành phổ biến

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
文学部 ぶんがくぶ (bungakubu) Khoa Văn học
経済学部 けいざいがくぶ (keizaigakubu) Khoa Kinh tế
法学部 ほうがくぶ (hougakubu) Khoa Luật
理学部 りがくぶ (rigakubu) Khoa Khoa học tự nhiên
工学部 こうがくぶ (kougakubu) Khoa Kỹ thuật
医学部 いがくぶ (igakubu) Khoa Y
薬学部 やくがくぶ (yakugakubu) Khoa Dược

Lưu ý: Khi nhập học, sinh viên phải chọn 学部 (gakubu – khoa) phù hợp với ngành học mong muốn.

1.3. Từ vựng liên quan đến sinh viên & giảng viên

Khi học từ vựng về chủ đề các trường đại học bằng tiếng Nhật, bạn có thể quan tâm đến những từ sau:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
学生 がくせい (gakusei) Sinh viên
大学院生 だいがくいんせい (daigakuinsei) Học viên cao học
教授 きょうじゅ (kyouju) Giáo sư
先生 せんせい (sensei) Giảng viên, thầy cô giáo
留学生 りゅうがくせい (ryuugakusei) Du học sinh
研究生 けんきゅうせい (kenkyuusei) Nghiên cứu sinh

>>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề tên các môn học bằng tiếng Nhật đầy đủ

2. Mẫu câu giao tiếp trong trường đại học Nhật Bản

Ngoài từ vựng, bạn cũng cần biết cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày tại các trường đại học Nhật Bản. 

2.1. Giới thiệu bản thân trong trường đại học

  • 私は〇〇大学の学生です。
    (Watashi wa 〇〇 daigaku no gakusei desu.)
    → Tôi là sinh viên trường Đại học 〇〇.
  • 私は経済学部の一年生です。
    (Watashi wa keizaigakubu no ichinensei desu.)
    → Tôi là sinh viên năm nhất khoa Kinh tế.
Ví dụ giới thiệu bản thân trong trường đại học
Ví dụ giới thiệu bản thân trong trường đại học

2.2. Hỏi thông tin về lớp học

  • この授業は何時に始まりますか?
    (Kono jugyou wa nanji ni hajimarimasu ka?)
    → Lớp học này bắt đầu lúc mấy giờ?
  • 講義の場所はどこですか?
    (Kougi no basho wa doko desu ka?)
    → Lớp giảng dạy ở đâu?
Ví dụ hỏi về thông tin lớp học
Ví dụ hỏi về thông tin lớp học

2.3. Giao tiếp với giảng viên

  • 先生、この部分をもう一度説明していただけますか?
    (Sensei, kono bubun wo mou ichido setsumei shite itadakemasu ka?)
    → Thầy/cô có thể giải thích lại phần này được không?
  • レポートの締め切りはいつですか?
    (Repōto no shimekiri wa itsu desu ka?)
    → Hạn nộp báo cáo là khi nào ạ?
Ví dụ mẫu câu giao tiếp với giảng viên
Ví dụ mẫu câu giao tiếp với giảng viên

>>> Xem thêm: Danh sách tên các trường đại học ở Việt Nam bằng tiếng Nhật

3. Kinh nghiệm học tập hiệu quả tại các trường đại học bằng tiếng Nhật

Khi theo học tại các trường đại học bằng tiếng Nhật, ngoài việc trang bị từ vựng và mẫu câu giao tiếp, bạn cũng cần có chiến lược học tập hiệu quả để đạt kết quả tốt. Dưới đây là một số kinh nghiệm giúp bạn nhanh chóng thích nghi và học tập tốt hơn:

3.1. Chuẩn bị kỹ năng ngôn ngữ trước khi nhập học

  • Nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản để có thể hiểu bài giảng ngay từ đầu.
  • Luyện nghe qua các bài giảng tiếng Nhật online để làm quen với tốc độ nói của giảng viên.
  • Thực hành viết luận & báo cáo bằng tiếng Nhật để tránh bỡ ngỡ khi làm bài tập.

 Mẹo nhỏ: Tham gia các khóa học tiếng Nhật học thuật trước khi nhập học để làm quen với phong cách giảng dạy tại các trường đại học Nhật Bản.

3.2. Tận dụng tài nguyên học tập trong trường

  • Thư viện đại học (図書館 – としょかん, toshokan): Cung cấp sách, tài liệu học tập phong phú.
  • Trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế: Hỗ trợ tư vấn học tập, cuộc sống & các vấn đề liên quan đến du học sinh.
  • Câu lạc bộ sinh viên (サークル – さーくる, saakuru): Giúp mở rộng mối quan hệ và rèn luyện kỹ năng mềm.

Lưu ý: Sinh viên có thể sử dụng tutor system – hệ thống hỗ trợ học tập từ các sinh viên khóa trên để giải đáp thắc mắc về bài giảng.

Kết luận 

Việc học tại các trường đại học bằng tiếng Nhật không chỉ đòi hỏi vốn từ vựng phong phú mà còn cần chiến lược học tập hiệu quả. Việc chuẩn bị kỹ càng về ngôn ngữ, tài nguyên học tập và kỹ năng giao tiếp sẽ giúp bạn thích nghi nhanh chóng và đạt kết quả tốt.

Liên hệ ngay với các chuyên gia tại Jellyfish để được tư vấn lộ trình học tiếng Nhật miễn phí! Để lại thông tin dưới form đăng ký, Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn! 

👉👉 Jellyfish Việt Nam

Hotline: 096 110 6466

✦ Website: https://loptiengnhat.edu.vn

Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam