10+ cách đếm vật trong tiếng Nhật & mẹo nhớ dễ dàng

CÁCH ĐẾM VẬT TRONG TIẾNG NHẬT: QUY TẮC & MẪU CÂU THỰC TẾ

Trong tiếng Nhật, cách đếm vật không đơn giản như chỉ dùng số đếm, mà còn phải kết hợp với hậu tố đếm (助数詞 – josuushi) phù hợp với từng loại đồ vật. Nếu bạn muốn mua hàng, gọi món hay miêu tả số lượng đồ vật một cách chính xác, hãy cùng tìm hiểu ngay cách đếm vật trong tiếng Nhật qua bài viết này với Jellyfish!

Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật
Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật

1. Quy tắc chung khi đếm vật trong tiếng Nhật

Cách đếm vật trong tiếng Nhật thường có cấu trúc: Số đếm + Hậu tố đếm.

Ví dụ:

– Khi đếm bút hoặc chai nước, dùng 本 (ほん – hon) → 一本 (いっぽん – ippon) là 1 cái, 二本 (にほん – nihon) là 2 cái.

– Khi đếm tờ giấy hoặc quần áo, dùng 枚 (まい – mai) → 一枚 (いちまい – ichimai) là 1 tờ, 三枚 (さんまい – sanmai) là 3 tờ.

– Khi đếm động vật nhỏ, dùng 匹 (ひき – hiki) → 一匹 (いっぴき – ippiki) là 1 con, 三匹 (さんびき – sanbiki) là 3 con.

Một số số đếm có cách đọc đặc biệt khi kết hợp với hậu tố, ví dụ:

– 一本 (いっぽん – ippon) thay vì ichi hon

– 三匹 (さんびき – sanbiki) thay vì san hiki

– 六冊 (ろくさつ – rokusatsu) thay vì roku satsu

2. Cách đếm từng loại đồ vật trong tiếng Nhật

2.1. Đếm đồ vật dài (bút, chai, đũa, cây cối…)

Nếu bạn cần đếm những vật dài, hãy dùng hậu tố 本 (ほん – hon). Ví dụ:

– 一本のペン (いっぽんのペン – Ippon no pen) → 1 cái bút

– 二本の傘 (にほんのかさ – Nihon no kasa) → 2 cái ô

– 三本の木 (さんぼんのき – Sanbon no ki) → 3 cái cây

2.2. Đếm đồ vật mỏng (giấy, áo, vé, khăn…)

Vật mỏng và phẳng sẽ dùng 枚 (まい – mai). Ví dụ:

– 一枚の紙 (いちまいのかみ – Ichimai no kami) → 1 tờ giấy

– 二枚のシャツ (にまいのシャツ – Nimai no shatsu) → 2 cái áo

– 三枚のチケット (さんまいのチケット – Sanmai no chiketto) → 3 tấm vé

2.3. Đếm động vật nhỏ (chó, mèo, cá, côn trùng…)

Dùng hậu tố 匹 (ひき – hiki) để đếm động vật nhỏ. Ví dụ:

– 一匹の猫 (いっぴきのねこ – Ippiki no neko) → 1 con mèo

– 二匹の犬 (にひきのいぬ – Nihiki no inu) → 2 con chó

– 三匹の魚 (さんびきのさかな – Sanbiki no sakana) → 3 con cá

2.4. Đếm người

Cách đếm người trong tiếng Nhật

Để đếm số người, bạn sử dụng 人 (にん – nin), nhưng có hai ngoại lệ:

  • 一人 (ひとり – hitori) → 1 người
  • 二人 (ふたり – futari) → 2 người
  • Từ 3 trở lên dùng bình thường: 三人 (さんにん – sannin), 四人 (よにん – yonin).

Ví dụ:

  • 彼は五人家族です。(かれはごにんかぞくです。- Kare wa gonin kazoku desu.) → Gia đình anh ấy có 5 người.

2.5. Đếm máy móc, xe cộ

Hậu tố 台 (だい – dai) được dùng để đếm xe, máy móc. Ví dụ:

  • 一台の車 (いちだいのくるま – Ichidai no kuruma) → 1 chiếc xe hơi
  • 二台の冷蔵庫 (にだいのれいぞうこ – Nidai no reizouko) → 2 cái tủ lạnh
  • 三台のバイク (さんだいのバイク – Sandai no baiku) → 3 chiếc xe máy

2.6. Đếm đồ vật nhỏ (trứng, táo, hộp quà…)

Những đồ vật có kích thước nhỏ, tròn hoặc có hình dạng nhất định sẽ dùng 個 (こ – ko). Ví dụ:

  • 一個の卵 (いっこのたまご – Ikko no tamago) → 1 quả trứng
  • 二個のリンゴ (にこのりんご – Niko no ringo) → 2 quả táo
  • 三個のケーキ (さんこのケーキ – Sanko no keeki) → 3 cái bánh

3. Hội thoại sử dụng cách đếm vật trong tiếng Nhật

Hỏi số lượng đồ vật khi mua sắm
A: りんごを何個買いましたか? (Ringo wo nanko kaimashita ka?)
→ Bạn đã mua bao nhiêu quả táo?

B: 三個買いました。 (Sanko kaimashita.)
→ Tôi đã mua 3 quả.

 Gọi món ăn tại nhà hàng
A: ハンバーガーを二つください。 (Hanbaagaa wo futatsu kudasai.)
→ Cho tôi 2 cái bánh hamburger.

B: はい、二つですね。 (Hai, futatsu desu ne.)
→ Vâng, hai cái ạ.

Hỏi về số người trong gia đình
A: あなたの家族は何人ですか? (Anata no kazoku wa nannin desu ka?)
→ Gia đình bạn có bao nhiêu người?

B: 私の家族は五人です。 (Watashi no kazoku wa gonin desu.)
→ Gia đình tôi có 5 người.

4. Mẹo ghi nhớ cách đếm vật trong tiếng Nhật

Nhóm hậu tố theo loại đồ vật

– 本 (ほん – hon): Vật dài (bút, chai nước, cây).

– 枚 (まい – mai): Vật mỏng (giấy, áo, vé).

– 匹 (ひき – hiki): Động vật nhỏ (chó, mèo, cá).

-個 (こ – ko): Đồ vật nhỏ (trứng, táo, hộp quà).

台 (だい – dai): Máy móc, xe cộ.

Thực hành đếm hàng ngày

– Đếm số bút, sách, ly nước xung quanh bạn.

– Gọi món ăn hoặc đặt hàng bằng tiếng Nhật khi luyện tập.

Dùng flashcard & ghi chú

– Viết hậu tố đếm lên giấy nhớ và dán lên đồ vật tương ứng.

– Sử dụng ứng dụng flashcard để ôn luyện nhanh.

Xem phim, anime & nghe hội thoại thực tế: Lắng nghe cách nhân vật sử dụng số đếm và thử lặp lại.

Tự đặt câu để ghi nhớ

– 昨日、リンゴを三個買いました。 (Kinou, ringo wo sanko kaimashita.) → Hôm qua tôi đã mua 3 quả táo.

– うちには車が二台あります。 (Uchi ni wa kuruma ga nidai arimasu.) → Nhà tôi có 2 chiếc xe.

Xem thêm:

Biết cách đếm vật trong tiếng Nhật giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm, gọi món, hoặc trò chuyện hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chính xác và tự nhiên hơn!

Nếu bạn muốn học tiếng Nhật bài bản, tham gia ngay các khóa học tại Jellyfish Việt Nam để nâng cao kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Nhật thành thạo hơn. Để lại thông tin liên hệ của bạn, tư vấn viên của Nhật ngữ Jellyfish sẽ liên hệ với bạn sớm! 

👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý

Hotline: 096 110 6466

✦ Website: https://loptiengnhat.edu.vn

Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 3 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam