HỌC SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT TỪ 0 ĐẾN 10000 【A-Z】

Học cách đếm và phát âm số đếm trong tiếng Nhật 0 – 10000

Số đếm trong tiếng Nhật là nỗi cản trở khó khăn của những người mới học tiếng Nhật. Tuy nhiên, cũng là bước đầu tiên cần phải học và nhớ đối với người mới bắt đầu. Cùng Jellyfish Việt Nam tìm hiểu số đếm và cách học số đếm trong tiếng Nhật nhé! 

1. Cách học số đếm trong tiếng Nhật – Số đếm từ 0 đến 10 & cách phát âm

Số đếm Kanji Hiragana Phiên âm
0 ゼロ rei/zero
1 いち ichi
2 ni
3 さん san
4 よん yon
5 go
6 ろく roku
7 なな  hoặc しち nana/shichi
8 はち hachi
9 きゅう hoặc く kyuu/ku
10 じゅう juu

 

Mẹo học số đếm:

  • Hãy viết & đọc nhiều lần: Viết các số và đọc to để nhớ lâu.
  • Kết hợp học với hình ảnh: Tượng trưng các số theo từng hình ảnh để dễ liên tưởng và nhớ đến chúng. 
  • Học qua bài hát: Tìm các bài hát tiếng Nhật về số đếm để vừa nghe và giải trí. 
  • Áp dụng vào cuộc sống: Hãy học cách đếm các vật dụng xung quanh bằng tiếng Nhật.

2. Số đếm hàng trăm (Từ 100 – 999) & cách đọc 

Số đếm Kanji Hiragana Phiên âm
100 ひゃく hyaku
200 二百 にひゃく ni-hyaku
300 三百 さんびゃく san-byaku
400 四百 よんひゃく yon-hyaku
500 五百 ごひゃく go-hyaku
600 六百 ろっぴゃく roppyaku
700 七百 ななひゃく nana-hyaku
800 八百 はっぴゃく happyaku
900 九百 きゅうひゃく kyuu-hyaku
  • Cách đọc:
    • Số tròn trăm: Đọc số hàng trăm và thêm “hyaku” vào sau. Ví dụ: 500 là “go-hyaku”.
    • Số có cả hàng trăm, chục và đơn vị: Bạn sẽ đọc lần lượt từ hàng trăm, hàng chục đến hàng đơn vị. Ví dụ: 321 sẽ đọc là “san-byaku ni-jū ichi” (ba trăm hai mươi mốt).

Ví dụ:

  • 123: 一百二十三 (hyaku ni-jū san)
  • 456: 四百五十六 (yon-hyaku go-jū roku)

3.Học số đếm trong tiếng Nhật – Số đếm hàng nghìn (1000 – 9999) & một số lưu ý 

Số đếm Kanji Hiragana Phiên âm
1000 せん sen
2000 二千 にせん ni-sen
3000 三千 さんぜん san-zen
4000 四千 よんせん yon-sen
5000 五千 ごせん go-sen
6000 六千 ろくせん roku-sen
7000 七千 ななせん nana-sen
8000 八千 はっせん hassen
9000 九千 きゅうせん kyuu-sen

Cách đọc các số còn lại

  • Hàng trăm, chục, đơn vị: Bạn sẽ đọc các số này giống như cách đọc bình thường.
  • Ví dụ:
    • 1234: 一千二百三十四 (issen nihyaku sanjū yon)
    • 5678: 五千六百七十八 (gosen roppyaku nanajū hachi)
    • 9876: 九千八百七十六 (kyūsen happyaku nanajū roku)

Lưu ý:

  • Khi đọc số người Nhật thường bỏ qua chữ “零” (rei) nghĩa là không ở giữa các số. Ví dụ: 1020 sẽ đọc là “issen nijū” chứ không đọc là “issen zeronihyaku”.
  • Để đọc các số lớn hơn 10.000, bạn sẽ tiếp tục sử dụng cấu trúc tương tự, thêm các đơn vị lớn hơn như “万” (man – vạn) hoặc “億” (oku – tỷ).

Ví dụ:

  • 15,000: 一万五千 (ichiman gosen)
  • 123,456: 十二万三千四百五十六 (jūni man sanzen yonhyaku gojū roku)

 

Trên đây, tổng hợp cách học số đếm trong tiếng Nhật cũng cách phát âm và sử dụng. Hy vọng bài viết này hữu ích đối với bạn trong thời gian đầu học số đếm tiếng Nhật!

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Nhật chất lượng ở mọi cấp độ. Hãy để lại thông tin, Jellyfish Việt Nam sẽ liên hệ với bạn ngay! 

👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý

Hotline: 096 110 6466

Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam