Giới thiệu sở thích bằng tiếng Nhật: Mẫu câu & Từ vựng

Giới thiệu về sở thích bằng tiếng Nhật: 10+ Từ vựng & Mẫu câu

Giới thiệu về sở thích bằng tiếng Nhật là một kỹ năng quan trọng giúp bạn mở rộng cuộc trò chuyện và tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Dù trong các tình huống hàng ngày hay phỏng vấn xin việc, biết cách nói về sở thích của mình sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật. Bài viết này, Jellyfish sẽ cung cấp cho bạn cách giới thiệu về sở thích bằng tiếng Nhật, từ từ vựng quan trọng đến các mẫu câu thông dụng và hội thoại thực tế.

1. Từ vựng quan trọng khi giới thiệu về sở thích bằng tiếng Nhật

1.1. Từ vựng về các loại sở thích phổ biến

Khi giới thiệu về sở thích bằng tiếng Nhật bạn chắc chắn không thể bỏ qua các hoạt động thường nhật sau:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
音楽を聞く ongaku wo kiku Nghe nhạc
映画を見る eiga wo miru Xem phim
読書 dokusho Đọc sách
料理する ryouri suru Nấu ăn
スポーツをする supootsu wo suru Chơi thể thao
旅行する ryokou suru Du lịch
写真を撮る shashin wo toru Chụp ảnh
絵を描く e wo kaku Vẽ tranh
ゲームをする geemu wo suru Chơi game
買い物をする kaimono wo suru Mua sắm
giới thiệu về sở thích bằng tiếng nhật
Có đa dạng các từ vựng và mẫu câu để giới thiệu sở thích cá nhân phù hợp

2. Mẫu câu giới thiệu về sở thích bằng tiếng Nhật

2.1. Cách nói “Sở thích của tôi là…”

  • わたしのしゅみはどくしょです。。
    (Watashi no shumi wa dokusho desu.)
    → Sở thích của tôi là đọc sách.
  • しゅみはすぽおつをすることです。
    (Shumi wa supootsu wo suru koto desu.)
    → Sở thích của tôi là chơi thể thao.
  • わたしわえいがをみるのがすきです。。
    (Watashi wa eiga wo miru no ga suki desu.)
    → Tôi thích xem phim.
Cách nói sở thích của tôi là?
Cách nói sở thích của tôi là?

2.2. Cách nói về mức độ yêu thích sở thích

  • わたしわおんがくをきくのがだいすきです。。
    (Watashi wa ongaku wo kiku no ga daisuki desu.)
    → Tôi thích nghe nhạc.
  • りょうりするのがとくいです。。
    (Ryouri suru no ga tokui desu.)
    → Tôi giỏi nấu ăn.
  • げえむをするのはたのしいです。
    (Geemu wo suru no wa tanoshii desu.)
    → Chơi game rất vui.

2.3. Cách mở rộng nội dung về sở thích

  • はまなときによくりょこうします。。
    (Hima na toki ni yoku ryokou shimasu.)
    → Tôi thường đi du lịch khi rảnh.
  • 週末には友達と買い物をします。
    (Shuumatsu ni wa tomodachi to kaimono wo shimasu.)
    → Cuối tuần tôi đi mua sắm với bạn bè.
  • 子供の頃から写真を撮るのが好きでした。
    (Kodomo no koro kara shashin wo toru no ga suki deshita.)
    → Tôi thích chụp ảnh từ khi còn nhỏ.

>>> Xem thêm: 99+ Mẫu câu giao tiếp phổ biến nhất trong tiếng Nhật

3. Mẫu hội thoại giới thiệu về sở thích tiếng Nhật

3.1. Hỏi và trả lời về sở thích cá nhân

A: しゅみはなんですか。 (Shumi wa nan desu ka?)
→ Sở thích của bạn là gì?

B: わたしのしゅみはえいがをみることです。 (Watashi no shumi wa eiga wo miru koto desu.)
→ Sở thích của tôi là xem phim.

A: どんな映画が好きですか。(Donna eiga ga suki desu ka?)
→ Bạn thích thể loại phim nào?

B: アクション映画が好きです。 (Akushon eiga ga suki desu.)
→ Tôi thích phim hành động.

3.2. Giới thiệu sở thích trong một bài phát biểu ngắn

私の趣味は料理することです。暇なときによく新しいレシピを試します。特に和食が好きで、寿司や天ぷらを作るのが楽しいです。
(Watashi no shumi wa ryouri suru koto desu. Hima na toki ni yoku atarashii reshipi wo tameshimasu. Tokuni washoku ga suki de, sushi ya tempura wo tsukuru no ga tanoshii desu.)

→ Sở thích của tôi là nấu ăn. Khi rảnh rỗi, tôi thường thử công thức mới. Tôi đặc biệt thích ẩm thực Nhật Bản và cảm thấy rất vui khi làm sushi và tempura.

4. Lưu ý quan trọng

  • Sử dụng đúng mẫu câu: Khi nói về sở thích, bạn có thể dùng 趣味は~です (Shumi wa ~ desu) hoặc ~が好きです (~ ga suki desu) để diễn đạt tự nhiên.
  • Mở rộng nội dung: Thêm thông tin về lý do bạn thích sở thích đó, tần suất thực hiện hoặc cảm nhận của bạn để bài giới thiệu sinh động hơn.
  • Dùng kính ngữ khi cần thiết: Trong môi trường trang trọng (phỏng vấn, công việc), bạn nên dùng cách nói lịch sự hơn, như 私は~が好きです (Watashi wa ~ ga suki desu) thay vì cách nói thân mật.

>>> Xem thêm:

Kết luận

Biết cách giới thiệu về sở thích bằng tiếng Nhật giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và tạo ấn tượng tốt khi trò chuyện với người Nhật. Hãy luyện tập các mẫu câu và từ vựng trên để nâng cao khả năng giao tiếp của mình!

Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Nhật và học cách giao tiếp tự nhiên hơn, hãy tham gia khóa học tại Jellyfish Việt Nam.

Để lại thông tin của bạn dưới form đăng ký, Jellyfish Việt Nam sẽ liên hệ lại và tư vấn khoá học chuyên sâu cho bạn! 

👉👉 Jellyfish Việt Nam

Hotline: 096 110 6466

Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam