[Kiến thức tiếng Nhật] Cách học trợ từ trong tiếng Nhật chi tiết nhất

Cách học trợ từ trong tiếng Nhật: Một số mẹo điền trợ từ trong tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Trợ từ trong tiếng Nhật là một mảng kiến thức vô cùng quan trọng. Trợ từ trong tiếng Nhật được sử dụng để gắn kết các danh từ, động từ hay tính từ của một câu. Việc nắm vững cách sử dụng trợ từ sẽ giúp người học hiểu và giao tiếp tiếng Nhật một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Để có được cách học trợ từ trong tiếng Nhật đơn giản và dễ hiểu và một vài mẹo điền trợ từ trong tiếng Nhật, hãy cùng theo chân Jellyfish tìm hiểu nhé.

I. 15 trợ từ trong tiếng Nhật cơ bản và cách học trợ từ trong tiếng Nhật.

cach hoc tro tu trong tieng Nhat
Cách học trợ từ trong tiếng Nhật – 15 trợ từ cơ bản

1. Trợ từ は(wa)

Đây là trợ từ trong tiếng Nhật thuộc dạng căn bản của căn bản. Cũng xem cách điền học trợ từ này trong tiếng Nhật sẽ như thế nào nhé.

a. Cách dùng 1: Đứng sau chủ thể của câu văn – dùng đứng sau danh từ là chủ đề của câu, sau là thông tin cần nhấn mạnh.

Ví dụ:

  •  私学生です。- Tôi là học sinh
  • 昨日学校を休みました。- Ngày hôm qua tôi đã nghỉ học

b. Cách dùng 2: Thể hiện sự tương phản – dùng trong những câu mà thường có hai vế câu hay còn gọi là câu phức mà hai vế câu đó có sự tương phản, so sánh.

Ví dụ:

  • 英語とくいですが、 フランス語苦手です。- Tiếng Anh thì giỏi nhưng tiếng Pháp thì kém
  • 日本に行きましたが、中国に まだ行ったことがありません。- Nhật Bản thì tôi đi rồi, nhưng Trung Quốc thì tôi chưa từng đi.

Trên đây là 2 cách sử dụng căn bản nhất của trợ từ は(wa).

2. Trợ từ に(ni)

a. Cách dùng 1: Đi với đối tượng của hành vi, động tác hoặc đối tượng hướng tới của một thái độ nào đó.

Ví dụ: 

  • 先生が私本をくださいました。- Thầy giáo đã tặng cho tôi cuốn sách
  • 私は友達日本語を教えて あげました。- Tôi đã dạy tiếng Nhật cho bạn
  • 父親は妹甘いです。- Bố tôi chiều em gái tôi

b. Cách dùng 2: Thể hiện địa điểm tồn tại – đi với trong câu có động từ います và  あります.

Ví dụ:

  • 犬がいます。- Trong vườn có con chó
  • 私の部屋大きいベッドが あります。- Trong phòng tôi có cái giường to

c, Cách dùng 3: Thể hiện điểm đến của động từ di chuyển.

Ví dụ: 

  • 3時駅に着いた。- Tôi đã tới nhà ga lúc 3h
  • 京都行ってみたいです。- Tôi muốn thử đến Kyoto

Note: Bình thường như câu trên ta sử dụng những từ như: 行く、来る、帰る、向かう… Các bạn hoàn toàn có thể dùng trợ từ「に」để thay thế 

d, Cách dùng 4: Thể hiện kết quả của một thay đổi nào đó

Ví dụ: 

  • 野球の選手なりたいです。- Tôi muốn trở thành cầu thủ bóng chày
  • 雨が雪変わりました。- Mưa đã chuyển thành tuyết

e, Cách dùng 5: Thể hiện thời gian – đi với 1 danh từ thể hiện thời gian

Ví dụ: 

  • 明日7時会いましょう。 – Ngày mai gặp nhau lúc 7h nhé
  • 2011年大きな地震が ありました。 – Vào năm 2011, đã xảy ra một trận động đất lớn

Note: Những danh từ chỉ thời gian mà không rõ ràng về giờ, phút như: 昨日・今日・明日 先週・今週・来週 先月・今月・来月 thì chúng ta không cần dùng đến trợ từ に(ni)

f, Cách dùng 6: Thể hiện chủ thể của động tác trong câu thể bị động hoặc câu thể sai khiến.

Ví dụ: 

  • 先生しかられました。- Tôi bị thầy giáo mắng
  • 母は私ピアノを習わせました。- Mẹ bắt tôi chơi Piano

g, Cách dùng 7: Dùng trong câu nói có ý so sánh, hợp/ không hợp, xấu/tốt

Ví dụ: 

  • この服、私似合いません。 – Bộ quần áo này không hợp với tôi
  • お酒の飲みすぎは体よくない。- Uống quá nhiều rượu sẽ không tốt cho cơ thể

h, Cách dùng 8: Chỉ mục đích của hành động

Ví dụ: 

  • スーパーへ牛乳を買い 行きます。- Tôi đi đến siêu thị để mua sữa bò
  • この道具はお菓子を作るの 使うものです。- Dụng cụ này là đồ dùng để làm bánh kẹo

i, Cách dùng 9: Dùng trong mẫu câu thể hiện sự lựa chọn

Ví dụ:  私、カレーします。- Tôi chọn món Cà ri.

3. Trợ từ が(ga)

a. Cách dùng 1: Đứng sau chủ ngữ – chủ thể của trạng thái hoặc hành động

Ví dụ: 

  • さいた。- Hoa anh đào đã nở
  • これ「ラーメン」です。- Đây là mỳ Ramen
Hinh anh hoa anh dao no
Ví dụ về trợ từ が(ga)

b. Cách dùng 2: Thể hiện đối tượng thường dùng trong câu thể hiện: nguyện vọng, cảm xúc, khả năng, sở hữu của người nói

Ví dụ:

  • 私はお金ほしいです。- Tôi muốn có tiền
  • 飲みたいです。- Tôi muốn uống nước

4. Trợ từ を(o)

a. Cách dùng 1: Thể hiện đối tượng của một hành động căn bản nào đó

Ví dụ: 

  • あけてください。- Hãy mở cửa ra
  • 日本語勉強しています。- Tôi đang học tiếng Nhật

b. Cách dùng 2: Trong câu có động từ thể hiện sự di chuyển, thì sẽ đứng sau danh từ chỉ hành trình di chuyển + điểm xuất phát.

Ví dụ:

  • わたります。- Tôi đi qua đường
  • 学校のグラウンド走っています – Tôi đang chạy quanh sân vận động của trường học

c. Cách dùng 3: Thể hiện hành động vắng mặt/ có mặt hoặc rời khỏi địa điểm

Ví dụ:

  • 今年、大学卒業しました。- Năm nay, tôi đã tốt nghiệp đại học
  • 今日は学校休みます。- Hôm nay, tôi sẽ nghỉ học

5. Trợ từ で(de)

Trợ từ で(de) là một trong số những trợ từ tiếng Nhật có nhiều nghĩa nhất. Cũng xem có bao nhiêu cách dùng trợ từ này trong tiếng Nhật!

a. Cách dùng 1: Thể hiện địa điểm thực hiện hành vi, động tác

Ví dụ: 

  • コンビニ働いています。- Tôi đang làm việc ở Combini
  • 明日、京都お祭りがあります。- Ngày mai, ở Kyoto có diễn ra lễ hội

b. Cách dùng 2: Thể hiện phương thức, dụng cụ, nguyên liệu để thực hiện một việc gì đó. 

Ví dụ:

  • 学校ま電車で通っています。- Đi đến trường học bằng tàu điện
  • 現金がないの、カードで 払います。- Vì không có tiền mặt nên tôi sẽ thanh toán bằng thẻ

c, Cách dùng 3: Thể hiện một phạm vi, giới hạn nào đó

Ví dụ: 

  • 日本では、7月と8月が一番 暑いす。- Ở Nhật bản, tháng 7, tháng 8 là nóng nhất
  • この英語コースは90分1コマです。- Khoá học tiếng Anh này thì 1 tiết là 90’

d, Cách dùng 4: Thể hiện nguyên nhân

Ví dụ: 

  • 台風電車が止まりました。- Vì bão nên tàu điện đã dừng

e, Cách dùng 5: Được sử dụng cùng với danh từ chỉ trạng thái

Ví dụ: 

  • ここにサンダル入っては いけません。- Không được đi cả dép vào đây

f, Cách dùng 6: Thể hiện số lượng của người thực hiện hành động hay động tác nào đó

Ví dụ: 

  • いつも一人晩ご飯を食べて います。- Lúc nào tôi cũng ăn cơm tối một mình
  • みんな映画を見に行きましょう。- Mọi người hãy cùng đi xem phim đi

g, Cách dùng 7: Dùng trong câu thể hiện thời gian hoặc số tiền cần thiết

Ví dụ: 

  • ここから駅ま10分くらいで 着きます。- Từ đây đến nhà ga mất khoảng 10′
  • この家を800万円買いました。- Tôi đã mua ngôi nhà này với 8.000.000 yên

Note: Không dùng「で」với 「かかる」

6. Trợ từ と(to)

a. Cách dùng 1: Thể hiện đối tượng của hành động hay hành vi nào đó (có trường hợp cùng nhau và có trường hợp đối lập nhau)

Ví dụ: 

  • 山田さん田中さんが けんかしています。- Yamada và Tanaka đang cãi nhau.
  • きのう友達映画を見ました。- Hôm qua tôi đã xem phim cùng bạn.

b. Cách dùng 2: Đứng sau trích dẫn để biểu thị trích dẫn

Ví dụ:

  • テレビで「明日は雨が降る」 言っていましたよ。- Tivi đã nói rằng “mai trời sẽ mưa”

c, Cách dùng 3: Thể hiện đối tượng của sự khác biệt

Ví dụ: 

  • そのカバン、私の同じですね。- Cái túi đó giống với của tôi
  • 注文したものちがうものが 届きました。- Cái món không phải tôi gọi được mang đến.

7. Trợ từ から/まで(Kara/made)

から(kara): Biểu thị thời điểm bắt đầu của thời gian, không gian hoặc phạm vi

まで(made): Biểu thị thời điểm kết thúc của thời gian, không gian hoặc phạm vi

Ví dụ: 

  • アルバイトは6時からです。- Việc làm thêm bắt đầu từ 6 giờ.
  • 来年から社会人です。- Từ năm sau tôi bắt đầu là người đi làm.
  • 東京駅までお願いします。- Xin hãy cho tôi đến ga Tokyo.
  • 今日は3時から5時まで 勉強しました。- Hôm nay tôi đã học từ 3h đến 5h.

Note: Cũng có trường hợp「から」dùng để biểu thị nguyên liệu:

  • 日本酒は米から作られます。- Rượu Nhật Bản được làm từ gạo

8. Trợ từ へ(e)

Cách dùng: Thể hiện hướng di chuyển hoặc đích đến

Ví dụ: 学校行ってきます。- Đi đến trường.

9. Trợ từ までに(made ni)

Cách dùng: Thể hiện giới hạn hay hạn chót về mặt thời gian của 1 việc hay 1 hành động nào đó

Ví dụ: 

  • 夜、見たいドラマがあるので7時 までに家に帰りたい。- Tối nay vì có bộ phim tôi rất thích xem nên tôi muốn về trước 7 giờ.
  • までにやせたい。- Tôi muốn gầy đi trước mùa hè.

10. Trợ từ より(yori)

Cách dùng: Thể hiện tiêu chuẩn về so sánh 

Ví dụ: 

  • 私は妹より背が低い。- Tôi thấp hơn em gái
  • ベトナム語は日本語より 母音が多い。- Tiếng Việt có nhiều nguyên âm hơn tiếng Nhật
vi du ve tro tu yori
Ví dụ về trợ từ より(yori)

11. Trợ từ の(no)

Cách dùng: Liên kết danh từ với danh từ

a. Thể hiện sự sở hữu như: người sở hữu; thuộc về một tổ chức mối quan hệ giữa người với người.

Ví dụ: 

  • これは私スマートフォンです。- Đây là điện thoại thông minh của tôi
  • のぞみさんはあやこさん妹です。- Nozomi là em gái của Ayako

b. Thể hiện nội dung

Ví dụ: 

  • これは日本語本です。- Đây là sách tiếng Nhật

c. Thể hiện nơi tồn tại

Ví dụ: 

  • 花がきれいですね。- Hoa trong vườn đẹp nhỉ.

d. Thể hiện mục đích

Ví dụ: 

  • 昼休み時間です。- Thời gian (để) nghỉ trưa

12. Trợ từ も(mo)

a. Cách dùng 1: Thể hiện ý nghĩa là “cũng thế nào đó”

Ví dụ: 

  • グエンさんはベトナム人です。 タインさんベトナム人です。- Nguyên là người Việt Nam. Thanh cũng là người Việt Nam.
  • のどがいたくて、頭いたいんです。- Cổ họng tôi đau, đầu tôi cũng đau.

Note: Có thể sử dụng 「で」「に」「から」 cùng nhau.

  • ベトナムでもアニメが 見られますか。- Ở Việt Nam cũng có thể xem anime đúng không?
  • おいしそうなお菓子ですね。 私にもください。- Cái kẹo trông ngon nhỉ. Cho mình với.

b. Cách dùng 2: Đi với những từ để hỏi 「だれ」「何」「どこ」sẽ mang nghĩa phủ định

  • Ví dụ:
  • この部屋に誰いません。- Trong phòng này không có ai cả.
  • 日曜日は雨だったので、 どこ(へ/に)行きませんでした。- Vì chủ nhật trời mưa nên tôi chẳng muốn đi đâu cả
  • 誕生日に、誰からプレゼントを もらえませんでした。- Sinh nhật tôi đã không nhận quà từ bất kì ai.

Lưu ý: Nếu đi với 「どれ」 thì có nghĩa là “tất cả mọi thứ”

  • どれもおいしそう – Trông cái nào cũng ngon nhỉ

c, Cách dùng 3: Thể hiện số lượng nhiều, bao hàm cả cảm xúc ngạc nhiên.

Ví dụ: 

  • ビールを3本飲んで しまいました。- Tôi đã uống những 3 chai bia.
  • A:毎日12時間勉強しています。 (Ngày nào tôi cũng học 12 tiếng lận) B:え、12時間?すごいですね。(Cái gì, 12 tiếng cơ á? Cậu giỏi nhỉ.)

13. Trợ từ だけ(dake)

Cách dùng: Được sử dụng khi giới hạn vật, người, thời gian, lượng.

Ví dụ: 

  • A: ビール、飲みませんか。- A: Uống bia không? B: じゃあ、1杯だけ。- B: Vậy cho tôi 1 cốc thôi
  • アルバイトは日曜日だけですから、「土曜日は時間があります。 – Việc làm thêm chỉ làm vào chủ nhật, nên thứ bảy tôi có thời gian.
  • ねむかったので、さっき30分 だけ寝ました。- Vì buồn ngủ, nên lúc nãy tôi đã ngủ khoảng 30 phút.

14. Trợ từ しか(shika)

Cách dùng: Thể hiện việc không có/ không thể ngoài cái điều đó. Cuối câu luôn là dạng「~ない」

Ví dụ: 

  • テストが終わる時間まで、あと1分しかない。- Chỉ còn 1 phút cho tới thời gian kết thúc bài kiểm tra.

15. Trợ từ ばかり(bakari)

Cách dùng: Mang nghĩa “chỉ toàn là”

Danh từ + ばかり Động từ
Động từ thể て + ばかりする/している
Danh từ / Động từ thể て+ばかり

Ví dụ:

  • ばかり食べないで、 野菜も食べて。- Đừng chỉ ăn toàn thịt, ăn cả rau đi.
  • 弟は毎日ゲームばかりしています。- Em trai tôi ngày nào cũng chỉ toàn chơi game.

II. Mẹo điền trợ từ trong tiếng Nhật chỉ trong 30s

Trên kia chúng ta đã học được hết những trợ từ trong tiếng Nhật cơ bản. Vậy ngoài cách học trợ từ trong tiếng Nhật đó thì Jellyfish cũng giới thiệu với các bạn một số mẹo điền trợ từ trong tiếng Nhật cực kì hay và dễ nhớ.

meo nho tro tu trong tieng Nhat
Mẹo điền trợ từ trong tiếng Nhật

=> Tổng kết:

Việc nắm vững cách học trợ từ trong tiếng Nhật là một bước quan trọng trong việc xây dựng ngữ pháp. Bài viết giới thiệu chi tiết về các trợ từ cơ bản, cách sử dụng và các mẹo ghi nhớ đơn giản. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm bắt được cách sử dụng trợ từ nhé. Jellyfish Việt Nam chúc bạn học tập hiệu quả!

Nếu muốn nâng cao kỹ năng tiếng Nhật hãy đến với Jellyfish Việt Nam – cung cấp mọi khóa học tiếng Nhật mọi cấp độ. Vui lòng để lại thông tin tư vấn, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm! 

👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý

Hotline: 096 110 6466

Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam