Tham khảo hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Nhật #mới nhất

Học tiếng Nhật qua đoạn hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Nhật

Như các bạn đã biết thì Nhật Bản không chỉ là một địa điểm du lịch lý tưởng mà còn là một thị trường làm việc với mức đãi ngộ cực kỳ hấp dẫn. Việc chuẩn bị một cuộc hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Nhật là điều cực kỳ cần thiết để tăng cơ hội thành công. Dưới đây, Jellyfish Việt Nam xin gửi tặng bạn mẫu hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Nhật chi tiết nhất sau đây. 

1. Giới thiệu bản thân với nhà tuyển dụng

  • Nhà tuyển dụng: お名前は? (Onamae wa?) – Tên của bạn là gì?
  • Bạn: はい、Anh と申します。 (Hai, Anh to mōshimasu.) – Vâng, tôi tên là Anh.
  • Nhà tuyển dụng: どちらの大学を卒業されましたか? (Dochira no daigaku o sotsugyō saremasu ka?) – Bạn tốt nghiệp trường đại học nào?
  • Bạn: xxx 大学を卒業しました。 (xxx daigaku o sotsugyō shimashita.) – Tôi tốt nghiệp Đại học xxxx.

2. Kinh nghiệm làm việc

  • 仕事は何ですか?(しごとは なんですか?)  Shigoto wa nan desu ka? Công việc của bạn là gì?
  • どの会社で働いていますか?(どの かいしゃで はたらいていますか?) Dono kaisha de hataraiteimasu ka? Bạn làm việc ở công ty nào?
  • どんな仕事をしていますか?(どんな しごとを していますか?) Donna shigoto o shiteimasu ka? Bạn đang làm công việc gì?
  • 前の会社ではどんな仕事をされていましたか? (Mae no kaisha de wa donna shigoto o sarete imashita ka?) – Trước đây, bạn làm công việc gì ở công ty cũ?
  • その仕事で得られたものは何ですか? (Sono shigoto de erareta mono wa nan desu ka?) – Bạn đã học được gì từ công việc đó?

3. Hội thoại lý do ứng tuyển công việc

  • Người phỏng vấn:
    どうしてこの仕事に応募しようと思いましたか? (Doushite kono shigoto ni ouboshiou to omoimashita ka?) Tại sao bạn muốn ứng tuyển vào công việc này?
  • Ứng viên:
    私は以前から日本の文化やビジネスマナーに興味がありました。そして、この会社のグローバルな環境で働くことで、自分のスキルをさらに向上させたいと思っています。
  • (Watashi wa izen kara Nihon no bunka ya bijinesu manaa ni kyoumi ga arimashita. Soshite, kono kaisha no gurobaru na kankyou de hataraku koto de, jibun no sukiru wo sara ni koujou sasetai to omotteimasu.)
  • Nhà tuyển dụng: この仕事で何をしたいですか? (Kono shigoto de nani o shitai desu ka?) – Bạn muốn làm gì trong công việc này?
  • Ứng viên: この仕事を通じて、XX に貢献したいと思っています。 (Kono shigoto o tōshite,XX ni kōken shitai to omotte imasu.) – Tôi muốn đóng góp cho   thông qua công việc này.

4. Điểm mạnh và điểm yếu

  • Nhà tuyển dụng: あなたの強みは何ですか? (Anata no kyōmi wa nan desu ka?) – Điểm mạnh của bạn là gì?
  • Ứng viên: 例えば、私の強みはチームワーク能力です。(Tatoeba, watashi no tsuyomi wa chiimuwaaku nouryoku desu). Ví dụ, điểm mạnh của tôi là khả năng làm việc nhóm.
  • Ứng viên: 私の弱みはストレスに弱いことです。(Watashi no yowami wa sutoresu ni yowai koto desu) Điểm yếu của tôi là dễ bị ảnh hưởng bởi căng thẳng.

5. Mục tiêu nghề nghiệp

  • 将来的には、どのような仕事をしたいですか? (Shōraiteki ni wa, dō yō na shigoto o shitai desu ka?) – Trong tương lai, bạn muốn làm công việc gì?
  • この会社で、どのようなキャリアを築きたいですか? (Kono kaisha de, dō yō na kyaria o kizukitai desu ka?) – Bạn muốn xây dựng sự nghiệp như thế nào tại công ty chúng tôi?
  • 5年後、あなたはどこで何をしていますか? (5-nen go, anata wa doko de nani o shite imasu ka?) – 5 năm nữa, bạn sẽ ở đâu và làm gì?

Trên đây là danh sách cuộc hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Nhật, hy vọng bài viết giúp ích được cho bạn. Chúc bạn có một công việc như ý muốn tại đất nước mặt trời mọc! 


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam