Việc nắm chắc những câu giao tiếp trong tiếng Nhật là điều không thể thiếu của mỗi bạn du học sinh, thực tập sinh là điều không thể thiếu. Bởi, những câu giao tiếp này diễn ra hàng ngày và thường xuyên trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản phổ biến nhất, cùng Loptiengnhat.edu.vn tham khảo và học những mẫu câu đơn giản này nhé!
1. Mẫu câu chào hỏi tiếng Nhật
- おはようございます ohayou gozaimasu: Xin chào, chào buổi sáng
- こんにちは konnichiwa: Xin chào, chào buổi chiều
- こんばんは konbanwa: Chào buổi tối
- おやすみなさい oyasuminasai: Chúc ngủ ngon
- さようなら sayounara: Chào tạm biệt
- どういたしまして (Dou itashimashite): Không có gì
- 気をつけて ki wo tukete: Bảo trọng nhé
- また 後 で mata atode: Hẹn gặp bạn sau
- では、また dewa mata: Hẹn sớm gặp lại bạn
2. Mẫu câu giới thiệu bản thân
Giới thiệu cơ bản:
- はじめまして、(tên của bạn)と申します。(Hajimemashite, (tên của bạn) to mōshimasu): Rất vui được làm quen, tôi tên là (tên của bạn).
- 私は(tên của bạn)です。(Watashi wa (tên của bạn) desu): Tôi là (tên của bạn).
- (Quốc tịch)から来ました。(Quốc tịch) kara kimashita: Tôi đến từ (quốc tịch).
Ví dụ: はじめまして、アンと申します。ベトナムから来ました。(Hajimemashite, Ánh to mōshimasu. Vietnam kara kimashita.) – Rất vui được làm quen, tôi tên là Ánh, tôi đến từ Việt Nam.
Mở rộng giới thiệu:
- 今年は(tuổi)歳です。(Kotoshi wa (tuổi) sai desu): Năm nay tôi (tuổi) tuổi.
- (Nghề nghiệp)をしています。(Nghề nghiệp) o shite imasu: Tôi làm nghề (nghề nghiệp).
- 趣味は(sở thích)です。(Shumi wa (sở thích) desu): Sở thích của tôi là (sở thích).
Ví dụ: 私は学生です。日本語を勉強しています。趣味は音楽を聴くことです。(Watashi wa gakusei desu. Nihongo o benkyō shite imasu. Shumi wa ongaku o kiku koto desu.) – Tôi là sinh viên. Tôi đang học tiếng Nhật. Sở thích của tôi là nghe nhạc.
3. Mẫu câu hỏi thăm tiếng Nhật
- お元気ですか? (O genki desu ka?): Bạn khỏe không?
- どうですか? (Dō desu ka?): Dạo này thế nào?
- 体調はどうですか? (Taichō wa dō desu ka?): Sức khỏe thế nào?
- 調子はどうですか? (Choushi wa dou desu ka?): Bạn có ổn không?
- げんき だた?/どう げんき?(Genki data?/ Dou genki?): Dạo này ra sao rồi?
- 久しぶりせすね hisashiburi se su ne ) : Lâu quá mới gặp anh (chị) đấy nhỉ!
- お会いできて光栄です o ai dekite kōeidesu ) : Tôi rất vinh dự khi được gặp ngài
4. Mẫu câu hỏi thông tin hỏi về đường đi
- Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến …không? すみません、。。。への行き方を教えてもらえませんか。 (Sumimasen,… E no ikikata o oshiete moraemasen ka.)
- ここから駅までどうやって行きますか? (Koko kara eki made dō yatte ikimasu ka?): Từ đây đến ga tàu đi bằng cách nào?
- Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không? すみません、。。。への行き方を教えてもらえませんか (Sumimasen,… E no ikikata o oshiete moraemasen ka)
- すみません、ここから。。。まで遠いですか?どのぐらいかかりますか – Sumimasen, koko kara… Made tōidesu ka? Dono kurai kakarimasu ka? – Xin lỗi, từ đây đến…có xa không? Từ đây đến…mất bao lâu?
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật chủ đề mua sắm
- いらっしゃいませ。何かお探しですか? (Irasshaimase. Nanika osagashi desu ka?) – Chào mừng quý khách. Quý khách đang tìm gì ạ?
- この商品はいくらですか? (このしょうひんはいくらですか?) – (Kono shouhin wa ikura desu ka?) – Sản phẩm này giá bao nhiêu?
- これはいくらですか? (Kore wa ikura desu ka?) – Cái này giá bao nhiêu?
- クレジットカードで払えますか? (Kurejitto kādo de haraemasu ka?) – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
- これを買います。いくらですか? (Kore o kaimasu. Ikura desu ka?) Tôi sẽ mua cái này. Giá bao nhiêu vậy?
- 包装してもらえますか? (Hōsō shite moraemasu ka?): Bạn có thể gói giúp tôi được không?
6. Mẫu câu giao tiếp chủ đề
- みんなさん。れい: Mọi người/ Cả lớp, nghiêm!
- せんせい。おはよございます: Chúng em chào thầy/ cô ạ. (Đây là cách chào giáo viên bằng tiếng Nhật thông dụng nhất)
- 彼女(かのじょ)は学校(がっこう)を欠席(けっせき)しました: Cô ấy vắng mặt hôm nay ạ.
- 静かに してください Shizukani shite kudasai Xin hãy giữ trật tự
- 今日はここまでです。(Kyou wa koko made desu.): Hôm nay chúng ta dừng ở đây.
- よくできました。(Yoku dekimashita.): Các em đã làm rất tốt.
Trên đây là những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản hàng ngày được sử dụng phổ biến nhất. Hãy note lại những mâu câu giao tiếp cơ bản này để cải thiện thêm trình độ tiếng Nhật của bản thân nhé. Nếu bạn cần tư vấn thêm về Khoá học tiếng Nhật cơ bản xin vui lòng liên hệ với Jellyfish Education qua form đăng ký tư vấn lộ trình học miễn phí sau đây: