Khi chuẩn bị cho chuyến du lịch Nhật Bản, một trong những điều khiến nhiều người lo lắng chính là ngôn ngữ. Đặc biệt, việc đặt phòng khách sạn trực tiếp có thể trở nên phức tạp nếu bạn không biết tiếng Nhật. Dưới đây là một số mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn trực tiếp bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và hoàn thành thủ tục check-in và check-out một cách dễ dàng.
1. Một số câu hội thoại đặt phòng khách sạn tiếng Nhật phổ biến
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, hầu hết mọi người đều có xu hướng đặt phòng online vì tính tiện lợi và nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu việc trao đổi trực tiếp trong trường hợp không thành thạo ngôn ngữ. Tuy nhiên, việc nắm bắt một số câu giao tiếp cơ bản vẫn rất quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi nếu gặp sự cố hoặc cần thêm thông tin tại khách sạn.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Ý nghĩa |
客室 | kyakushitsu | Phòng khách sạn |
チェックインをお願いします。名前は_____です。 | Check-In wo onegai shimasu. Namae wa _____ desu. | Cho tôi check in, tên tôi là _________. |
予約しています | yoyaku shiteimasu | Tôi có đặt chỗ |
予約はしていません | yoyaku wa shi te i mase n | Tôi không có đặt phòng trước |
空室はございますか? | kuu shitsu wa gozai masu ka | Các bạn có phòng trống không? |
予約してません。空いている部屋はありますか? | Yoyaku shite imasen. Aiteiru Heya wa arimasu ka? | Tôi không đặt trước, anh/chị có còn phòng trống nào không? |
シングルルーム1部屋で、2泊です。 | Single Room Hito-heya de Ni-haku desu. | Cho tôi 1 phòng đơn cho 2 đêm |
ダブルルーム1部屋で1泊です。 | Double Room Hito-yeya de Ippaku desu. | Cho tôi 1 phòng đôi cho 1 đêm. |
バスルーム/シャワーつきの部屋ですか? | Bath Room/Shower Tuski no Heya desu ka? | Phòng này có phòng tắm và vòi hoa sen phải không ạ? |
1泊いくらですか? | ippaku haku ikura desu ka | Giá bao nhiêu một đêm? |
3つキーが必要です | san tsu kiー ga hitsuyou desu | Chúng tôi cần 3 chìa khóa |
ダブルベッドのお部屋はありますか? | daburu beddo no o heya wa ari masu ka | Phòng có giường đôi không? |
オーシャンビューを希望します | oーshanbyuー wo kibou shi | Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển |
2. Ví dụ về mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn trực tiếp
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa lễ tân khách sạn và khách hàng khi đặt phòng trực tiếp thông dụng. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn!
Lễ tân khách sạn | Khách hàng đặt phòng |
こんにちは、いかがなさいましたか。
|
家族用の部屋を予約したいのですが、手伝っていただけませんか。
|
もちろんです。何泊のご予定ですか?
Mochiron desu. Nanpaku no go yotei desu ka? Tất nhiên rồi. Bạn dự định ở lại bao nhiêu đêm? |
2泊の予定です。
Nihaku no yotei desu. Dự định là 2 đêm. |
どのようなお部屋をご希望ですか、シングルルームまたはダブルルームですか。
Dono yō nao heya o go kibōdesu ka. Shingururūmu matawa dabururūmu desuka. Bạn muốn đặt loại phòng nào? Phòng đơn hay phòng đôi? |
ダブルルームです。料金はいくらですか。
Dabururūmu desu. Ryōkin wa ikuradesu ka. Phòng đôi ạ. Giá tiền là bao nhiêu vậy? |
現在の料金は1泊3千円です。
Genzai no ryōkin wa 1-paku 3 sen-en desu. Giá hiện tại là mỗi đêm 3,000 yên. |
朝食は含まれていますか?
Chōshoku wa fukumareteimasu ka? Bữa sáng có được bao gồm không? |
はい、朝食は料金に含まれています。
Hai, chōshoku wa ryōkin ni fukumareteimasu. Vâng, bữa sáng đã được bao gồm trong giá phòng. |
可能であれば、通りから離れた静かな部屋をお願いします。
Kanōdeareba, dōri kara hanareta shizukana heya o onegaishimasu. Nếu được thì tôi muốn một căn phòng yên tĩnh cách xa đường phố. |
かしこまりました。もう一つ、禁煙ルームがご希望ですか?
Kashikomarimashita. Mō hitotsu, kin’en rūmu ga go kibō desu ka? Tôi hiểu rồi. Bạn có muốn phòng không hút thuốc không? |
はい、禁煙ルームをお願いします。
Hai, kin’en rūmu o onegaishimasu. Vâng, tôi muốn phòng không hút thuốc. |
かしこまりました。ご予約が完了しました。
Kashikomarimashita. Go yoyaku ga kanryō shimashita. Tôi đã hoàn tất đặt phòng cho bạn. |
ありがとうございます。さようなら。
Arigatōgozaimasu. Sayōnara. Cảm ơn rất nhiều. Tạm biệt. |
ご宿泊をお楽しみください。さようなら。
Goshukuhaku o o tanoshimi kudasai. Sayōnara. Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ. Tạm biệt. |
3. Tư vấn lộ trình học tiếng Nhật miễn phí tại Jellyfish
Trên đây là mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn trực tiếp thông dụng mà bạn có thể tham khảo. Đừng quên để lại thông tin nếu bạn cần tư vấn về lộ tình cũng như các khoá học tiếng Nhật tại Jellyfish nhé!
👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan