Những từ tiếng Nhật thường dùng hàng ngày - Top 50+ từ vựng

Những từ tiếng Nhật thường dùng: 50+ Từ vựng quan trọng

Học những từ tiếng Nhật thường dùng là cách nhanh nhất để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. Dưới đây là danh sách từ vựng phổ biến trong đời sống hàng ngày, được trình bày theo từng tình huống cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ hơn!

1. Những từ tiếng Nhật thường dùng trong giao tiếp hàng ngày

Trong cuộc sống hằng ngày, bạn sẽ thường xuyên sử dụng những từ vựng này để chào hỏi, cảm ơn hoặc bày tỏ suy nghĩ. Dưới đây là những từ tiếng Nhật thường dùng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
こんにちは Konnichiwa Xin chào
ありがとう Arigatou Cảm ơn
すみません Sumimasen Xin lỗi 
はい Hai Vâng, đúng vậy
いいえ lie Không
お願いします Onegai shimasu Làm ơn / Vui lòng
大丈夫 Daijoubu Không sao đâu
分かりました Wakarimashita Tôi hiểu rồi
もう一度お願いします Mou ichido onegai shimasu Vui lòng nói lại lần nữa

2. Những từ tiếng Nhật thường dùng khi mua sắm

Khi đi mua sắm tại Nhật Bản, biết những từ tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi giá, chọn sản phẩm và thanh toán mà không gặp khó khăn.

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
いくらですか? Ikura desu ka? Cái này bao nhiêu tiền?
安い Yasui Rẻ
高い Takai Đắt
これをください Kore wo kudasai Tôi muốn mua cái này
試着できますか? Shichaku dekimasu ka? Tôi có thể thử không
サイズ Saizu Kích cỡ
クレジットカード Kurejitto kaado Thẻ tín dụng
現金 Genkin Tiền mặt
領収書をください Ryoushuusho wo kudasai Vui lòng cho tôi hóa đơn

3. Những từ vựng tiếng Nhật ăn uống

Nếu bạn muốn thưởng thức ẩm thực Nhật Bản, bạn cần biết những từ vựng cơ bản để gọi món và giao tiếp với nhân viên nhà hàng. Dưới đây là những từ tiếng Nhật thường dùng trong các tình huống ăn uống.

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
メニュー Menyuu Thực đơn
注文 Chuumon Gọi món
おすすめ Osusume Món đặc biệt/gợi ý
おいしい Oishii Ngon
辛い karai Cay
甘い Amai Ngọt
お会計お願いします Okaikei onegai shimasu Tính tiền giúp tôi
持ち帰り Mochikaeri Mua mang về

4. Từ vựng tiếng Nhật khi đi du lịch

Nếu bạn đi du lịch Nhật Bản, hãy ghi nhớ những từ tiếng Nhật thường dùng dưới đây để dễ dàng hỏi đường, gọi taxi hoặc tìm nhà vệ sinh.

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
Eki Nhà ga
バス Basu Xe buýt
タクシー Takushii Taxi
空港 Kuukou Sân bay
道に迷いました Michi ni mayoimashita Tôi bị lạc đường
ここはどこですか? Koko wa doko desu ka? Đây là đâu?
トイレはどこですか? Toire wa doko desu ka? Nhà vệ sinh ở đâu?
地図 Chizu Bản đồ
切符 Kippu

Lưu ý: Nếu bạn bị lạc, hãy hỏi “ここはどこですか? (Koko wa doko desu ka?)” để được chỉ đường.

5. Những từ tiếng Nhật trong công việc

Trong môi trường làm việc tại công ty Nhật Bản, bạn sẽ cần sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những từ tiếng Nhật thường dùng trong công việc giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn.

  • 会社 (Kaisha) – Công ty
  • 会議 (Kaigi) – Cuộc họp
  • 仕事 (Shigoto) – Công việc
  • 締め切り (Shimekiri) – Hạn chót
  • 報告 (Houkoku) – Báo cáo
  • 出張 (Shucchou) – Công tác
  • 上司 (Joushi) – Cấp trên
  • 同僚 (Douryou) – Đồng nghiệp
  • 休暇 (Kyuuka) – Nghỉ phép

Ví dụ trong tình huống thực tế:

  • Nếu muốn thông báo có báo cáo, bạn có thể nói “報告があります。” (Houkoku ga arimasu.), nghĩa là “Tôi có một báo cáo.”
  • Khi xin nghỉ phép, bạn có thể dùng “来週、休暇を取ります。” (Raishuu, kyuuka wo torimasu.), nghĩa là “Tuần sau tôi sẽ nghỉ phép.”

Xem thêm: 99+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật bạn cần biết

6. Kết luận

Biết những từ tiếng Nhật thường dùng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, từ việc chào hỏi, mua sắm, gọi món đến làm việc tại công ty Nhật Bản. Hãy luyện tập mỗi ngày để sử dụng tiếng Nhật thành thạo hơn!

Nếu bạn muốn học tiếng Nhật bài bản và nâng cao kỹ năng giao tiếp, hãy liên hệ ngay các tư vấn viên tại Jellyfish Việt Nam

👉👉 Jellyfish Việt Nam

Hotline: 096 110 6466

Website: https://loptiengnhat.edu.vn

Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam