Học những từ tiếng Nhật thường dùng là cách nhanh nhất để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. Dưới đây là danh sách từ vựng phổ biến trong đời sống hàng ngày, được trình bày theo từng tình huống cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ hơn!
1. Những từ tiếng Nhật thường dùng trong giao tiếp hàng ngày
Trong cuộc sống hằng ngày, bạn sẽ thường xuyên sử dụng những từ vựng này để chào hỏi, cảm ơn hoặc bày tỏ suy nghĩ. Dưới đây là những từ tiếng Nhật thường dùng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
こんにちは | Konnichiwa | Xin chào |
ありがとう | Arigatou | Cảm ơn |
すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
はい | Hai | Vâng, đúng vậy |
いいえ | lie | Không |
お願いします | Onegai shimasu | Làm ơn / Vui lòng |
大丈夫 | Daijoubu | Không sao đâu |
分かりました | Wakarimashita | Tôi hiểu rồi |
もう一度お願いします | Mou ichido onegai shimasu | Vui lòng nói lại lần nữa |
2. Những từ tiếng Nhật thường dùng khi mua sắm
Khi đi mua sắm tại Nhật Bản, biết những từ tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi giá, chọn sản phẩm và thanh toán mà không gặp khó khăn.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
いくらですか? | Ikura desu ka? | Cái này bao nhiêu tiền? |
安い | Yasui | Rẻ |
高い | Takai | Đắt |
これをください | Kore wo kudasai | Tôi muốn mua cái này |
試着できますか? | Shichaku dekimasu ka? | Tôi có thể thử không |
サイズ | Saizu | Kích cỡ |
クレジットカード | Kurejitto kaado | Thẻ tín dụng |
現金 | Genkin | Tiền mặt |
領収書をください | Ryoushuusho wo kudasai | Vui lòng cho tôi hóa đơn |
3. Những từ vựng tiếng Nhật ăn uống
Nếu bạn muốn thưởng thức ẩm thực Nhật Bản, bạn cần biết những từ vựng cơ bản để gọi món và giao tiếp với nhân viên nhà hàng. Dưới đây là những từ tiếng Nhật thường dùng trong các tình huống ăn uống.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
メニュー | Menyuu | Thực đơn |
注文 | Chuumon | Gọi món |
おすすめ | Osusume | Món đặc biệt/gợi ý |
おいしい | Oishii | Ngon |
辛い | karai | Cay |
甘い | Amai | Ngọt |
お会計お願いします | Okaikei onegai shimasu | Tính tiền giúp tôi |
持ち帰り | Mochikaeri | Mua mang về |
4. Từ vựng tiếng Nhật khi đi du lịch
Nếu bạn đi du lịch Nhật Bản, hãy ghi nhớ những từ tiếng Nhật thường dùng dưới đây để dễ dàng hỏi đường, gọi taxi hoặc tìm nhà vệ sinh.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
駅 | Eki | Nhà ga |
バス | Basu | Xe buýt |
タクシー | Takushii | Taxi |
空港 | Kuukou | Sân bay |
道に迷いました | Michi ni mayoimashita | Tôi bị lạc đường |
ここはどこですか? | Koko wa doko desu ka? | Đây là đâu? |
トイレはどこですか? | Toire wa doko desu ka? | Nhà vệ sinh ở đâu? |
地図 | Chizu | Bản đồ |
切符 | Kippu | Vé |
Lưu ý: Nếu bạn bị lạc, hãy hỏi “ここはどこですか? (Koko wa doko desu ka?)” để được chỉ đường.
5. Những từ tiếng Nhật trong công việc
Trong môi trường làm việc tại công ty Nhật Bản, bạn sẽ cần sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những từ tiếng Nhật thường dùng trong công việc giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn.
- 会社 (Kaisha) – Công ty
- 会議 (Kaigi) – Cuộc họp
- 仕事 (Shigoto) – Công việc
- 締め切り (Shimekiri) – Hạn chót
- 報告 (Houkoku) – Báo cáo
- 出張 (Shucchou) – Công tác
- 上司 (Joushi) – Cấp trên
- 同僚 (Douryou) – Đồng nghiệp
- 休暇 (Kyuuka) – Nghỉ phép
Ví dụ trong tình huống thực tế:
- Nếu muốn thông báo có báo cáo, bạn có thể nói “報告があります。” (Houkoku ga arimasu.), nghĩa là “Tôi có một báo cáo.”
- Khi xin nghỉ phép, bạn có thể dùng “来週、休暇を取ります。” (Raishuu, kyuuka wo torimasu.), nghĩa là “Tuần sau tôi sẽ nghỉ phép.”
6. Kết luận
Biết những từ tiếng Nhật thường dùng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, từ việc chào hỏi, mua sắm, gọi món đến làm việc tại công ty Nhật Bản. Hãy luyện tập mỗi ngày để sử dụng tiếng Nhật thành thạo hơn!
Nếu bạn muốn học tiếng Nhật bài bản và nâng cao kỹ năng giao tiếp, hãy liên hệ ngay các tư vấn viên tại Jellyfish Việt Nam
👉👉 Jellyfish Việt Nam
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Website: https://loptiengnhat.edu.vn
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan