Ngành Quản trị Kinh doanh đòi hỏi kiến thức rộng về quản lý, tài chính, marketing và chiến lược kinh doanh. Nếu bạn đang học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực này và cần sử dụng tiếng Nhật, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Quản trị Kinh doanh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, đọc hiểu tài liệu chuyên môn và nâng cao cơ hội nghề nghiệp. Bài viết này, Jellyfish sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, phân loại theo từng lĩnh vực quan trọng, giúp bạn học tập và ứng dụng tốt hơn trong công việc.
1. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành quản trị kinh doanh về doanh nghiệp và tổ chức
Các doanh nghiệp Nhật Bản có cơ cấu tổ chức rõ ràng, và khi làm việc trong môi trường này, bạn cần hiểu được các thuật ngữ liên quan đến công ty và các phòng ban.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
会社 | かいしゃ (kaisha) | Công ty |
グループ会社 | グループがいしゃ (guruupu gaisha) | Tập đoàn |
企業 | きぎょう (kigyou) | Doanh nghiệp |
親会社 | おやがいしゃ (oyagaisha) | Công ty mẹ |
子会社 | こがいしゃ (kogaisha) | Công ty con |
駐在員事務所 | ちゅうざいいんじむしょ (chuuzaiin jimusho) | Văn phòng đại diện |
人事部 | じんじぶ (jinjibu) | Phòng nhân sự |
財務部 | ざいむぶ (zaimubu) | Phòng tài chính |
営業部 | えいぎょうぶ (eigyoubu) | Phòng kinh doanh |
最高経営責任者 | さいこうけいえいせきにんしゃ (saikou keiei sekininsha) | Giám đốc điều hành |
2. Từ vựng tiếng Nhật về quản lý và chiến lược kinh doanh
Quản trị kinh doanh không chỉ liên quan đến quản lý nội bộ mà còn bao gồm xây dựng chiến lược và ra quyết định. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
経営 | けいえい (keiei) | Quản lý |
企業経営 | きぎょうけいえい (kigyou keiei) | Quản lý doanh nghiệp |
経営戦略 | けいえいせんりゃく (keiei senryaku) | Chiến lược kinh doanh |
事業計画 | じぎょうけいかく (jigyou keikaku) | Kế hoạch kinh doanh |
経営方針 | けいえいほうしん (keiei houshin) | Định hướng doanh nghiệp |
業務効率化 | ぎょうむこうりつか (gyoumu kouritsuka) | Nâng cao hiệu suất |
市場分析 | しじょうぶんせき (shijou bunseki) | Phân tích thị trường |
利益 | りえき (rieki) | Lợi nhuận |
売上 | うりあげ (uriage) | Doanh thu |
ビジネスモデル | (bijinesu moderu) | Mô hình kinh doanh |
Ví dụ khi nói về quản trị doanh nghiệp:
- 会社の経営戦略を見直す必要があります。 (Kaisha no keiei senryaku wo minaosu hitsuyou ga arimasu.) → Chúng ta cần xem xét lại chiến lược kinh doanh của công ty.
- 市場分析を基に新しい事業計画を立てましょう。 (Shijou bunseki wo moto ni atarashii jigyou keikaku wo tatemashou.) → Hãy lập kế hoạch kinh doanh mới dựa trên phân tích thị trường.
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về kinh doanh – Cẩm nang cho người đi làm
3. Từ vựng tiếng Nhật về tài chính và kế toán
Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh luôn liên quan chặt chẽ đến tài chính và kế toán. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng cần nắm vững.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
財務管理 | ざいむかんり (zaimu kanri) | Quản lý tài chính |
予算 | よさん (yosan | Ngân sách |
会計 | かいけい (kaikei) | Kế toán |
費用 | ひよう (hiyou) | Chi phí |
財務報告書 | ざいむほうこくしょ (zaimu houkokusho) | Báo cáo tài chính |
投資 | とうし (toushi) | Đầu tư |
キャッシュフロー | (kyasshu furou) | Dòng tiền |
金利 | きんり (kinri) | Lãi suất |
資本投資 | しほんとうし (shihon toushi) | Vốn đầu tư |
財務分析 | ざいむぶんせき (zaimu bunseki) | Phân tích tài chính |
>>> Tham khảo thêm: Khóa học tiếng Nhật online cho người mới bắt đầu
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Quản trị Kinh doanh giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn trong môi trường doanh nghiệp Nhật Bản, đồng thời hiểu sâu hơn về quản lý tài chính, chiến lược kinh doanh và marketing.
>> Cùng xem thêm chuỗi video học tiếng Nhật theo chủ đề cùng Jellyfish Việt Nam
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Nhật chuyên ngành, hãy tham gia khóa học tại Jellyfish Việt Nam, nơi cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu dành riêng cho người làm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh.
Ngoài ra, nếu bạn muốn học tiếng Nhật giao tiếp nâng cao bản thân hay có những mục tiêu khác như yêu thích văn hoá Nhật Bản, mong muốn đi du học… thì hãy để lại thông tin liên hệ dưới form liên hệ này. Tư vấn viên của Jellyfish Việt Nam sẽ liên hệ tới bạn và tư vấn cho bạn sớm nhất!
👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan