Từ chuyên ngành may mặc tiếng Nhật rất quan trọng nếu bạn làm việc trong ngành thời trang, dệt may hoặc sản xuất quần áo tại Nhật Bản. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và làm việc chuyên nghiệp hơn. Bài viết này, Jellyfish sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc, từ các loại vải, kiểu dáng, phụ kiện đến các thuật ngữ trong quy trình sản xuất.
1. Từ vựng tiếng Nhật về chất liệu vải
Trong ngành may mặc, việc hiểu rõ các chất liệu vải là điều cần thiết để lựa chọn và sử dụng đúng cách trong sản xuất.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
綿 | men | Cotton |
ポリエステル | poriesuteru | Polyester |
絹 | kinu | Lụa |
ナイロン | nairon | Nylon |
ウール | uuru | Len |
レーヨン | reeyon | Rayon |
デニム | denimu | Denim |
革 | kawa | Da |
合成繊維 | gousei sen’i | Sợi tổng hợp |
麻 | asa | Sợi lanh |
Biết rõ từ chuyên ngành may mặc tiếng Nhật về chất liệu giúp bạn dễ dàng trao đổi với nhà cung cấp và kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn.

2. Từ chuyên ngành may mặc tiếng Nhật về kiểu dáng quần áo
Trong thiết kế và sản xuất quần áo, việc gọi tên đúng các kiểu dáng trang phục bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Dưới đây là từ chuyên ngành may mặc tiếng Nhật về các loại trang phục phổ biến.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
シャツ | shatsu | Áo sơ mi |
Tシャツ | tii shatsu | Áo thun |
ブラウス | burausu | Áo blouse |
ジャケット | jaketto | Áo khoác |
コート | kooto | Áo choàng |
ズボン | zubon | Quần dài |
スカート | sukaato | Váy |
ドレス | doresu | Đầm |
スーツ | suutsu | Bộ vest |
パーカー | paakaa | Áo hoodie |
3. Những từ vựng tiếng Nhật về phụ kiện thời trang
Bên cạnh quần áo, phụ kiện thời trang cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành may mặc. Dưới đây là từ chuyên ngành may mặc tiếng Nhật liên quan đến các loại phụ kiện phổ biến.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
帽子 | boushi | Mũ/nón |
靴 | kutsu | Giày |
サンダル | sandaru | Sandal |
ハンドバッグ | handobaggu | Túi xách tay |
ベルト | beruto | Thắt lưng |
メガネ | megane | Kính mắt |
手袋 | tebukuro | Găng tay |
マフラー | mafuraa | Khăn quàng cổ |
ネクタイ | nekutai | Cà vạt |
時計 | tokei | Đồng hồ |
4. Từ chuyên ngành về quy trình sản xuất
Hiểu rõ các thuật ngữ trong quy trình sản xuất may mặc sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng việt |
縫製 | housei | May mặc |
裁断 | saidan | Cắt vải |
型紙 | katagami | Rập mẫu |
縫う | nuu | May vá |
アイロン | airon | Ủi |
検品 | kenpin | Kiểm tra chất lượng |
仕上げ | shiage | Hoàn thiện sản phẩm |
縫い目 | nuime | Đường may |
ボタン | botan | Nút áo |
ジッパー | jippaa | Khóa kéo |
Sử dụng đúng từ chuyên ngành may mặc tiếng Nhật trong quy trình sản xuất giúp bạn dễ dàng trao đổi với đội ngũ kỹ thuật và kiểm soát chất lượng tốt hơn.
5. Một số cụm từ quan trọng trong ngành may mặc
Dưới đây là một số mẫu câu quan trọng thường được sử dụng trong ngành may mặc tại Nhật Bản.
- この生地は何ですか? (Kono kiji wa nan desu ka?) → Đây là loại vải gì?
- この服のサイズはありますか? (Kono fuku no saizu wa arimasu ka?) → Có size của bộ đồ này không?
- 新しいデザインを作成してください。 (Atarashii dezain wo sakusei shite kudasai.) → Hãy tạo một thiết kế mới.
- 縫製の品質を確認してください。 (Housei no hinshitsu wo kakunin shite kudasai.) → Hãy kiểm tra chất lượng đường may.
- 納期はいつですか? (Nouki wa itsu desu ka?) → Thời gian giao hàng là khi nào?
Nắm vững từ vựng các mẫu câu giao tiếp sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường chuyên nghiệp tại Nhật Bản.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh cập nhật đầy đủ
- Phương pháp học ngữ pháp hiệu quả, dễ áp dụng
Tổng kết
Học từ chuyên ngành may mặc tiếng Nhật giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong ngành công nghiệp thời trang, từ quy trình sản xuất đến bán hàng. Việc nắm vững từ vựng về chất liệu vải, kiểu dáng quần áo, phụ kiện và kỹ thuật may sẽ giúp bạn làm việc dễ dàng hơn với đối tác Nhật Bản.
Nếu bạn muốn học tiếng Nhật chuyên ngành may mặc, hãy tham gia khóa học tại Jellyfish Việt Nam để nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Để lại thông tin tư vấn, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm!
👉👉 Jellyfish Việt Nam
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Website: https://loptiengnhat.edu.vn
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan