【Tất tần tật】từ vựng chuyên ngành IT tiếng Nhật nên biết!

Từ vựng chuyên ngành IT tiếng Nhật: Cẩm nang cho người làm công nghệ

Ngành công nghệ thông tin (IT) đang phát triển mạnh mẽ tại Nhật Bản, kéo theo nhu cầu về nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Nhật trong công việc ngày càng tăng. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành IT tiếng Nhật sẽ là lợi thế giúp bạn gia tăng cơ hội làm việc trên môi trường quốc tế hoặc với các đối tác Nhật Bản. Cùng Jellyfish điểm lại các từ vựng IT phổ biến và thông dụng mà bạn nên biết nhé!

Từ vựng chuyên ngành IT tiếng Nhật
Từ vựng chuyên ngành IT tiếng Nhật

Từ vựng chuyên ngành IT tiếng Nhật thông dụng, phổ biến nhất

Từ vựng về xu hướng phát triển của công nghệ 

STT Tiếng Nhật  Cách đọc Kanji / Tiếng Anh  Ý nghĩa
1 人工知能 じんこうちのう
Artificial Intelligence (AI) 
Trí tuệ nhân tạo 
2 ディープラーニング Deep learning Học sâu
3 ドローン Drone Phương tiện bay không người lái
4 DX  (ディーエック ス) Digital Transformation Chuyển đổi số 
5 仮想現実 (ブイアール)  Virtual Reality Thực tế ảo
6 ブロックチェーン Block Chain Chuỗi khối
7 QRコード QRCode Mã QR
8 ビッグデータ Big Data Dữ liệu lớn 
9 フィンテック FinTech Công nghệ tài chính
10 仮想通貨 かそうつうか Tiền ảo
11 ローコード Low-Code Lập trình không cần nhiều việc viết mã thủ công
12 ノーコード No-Code Lập trình không cần việc viết mã thủ công

 

Từ vựng chuyên ngành IT tiếng Nhật – Nghề nghiệp, công việc

STT Tiếng Nhật  Cách đọc Kanji/ Tiếng Anh Ý nghĩa
1 エンジニア Engineer Kỹ sư
2 ネットワークエンジ ニア Network Engineer Kỹ sư mạng
3 システムエンジニア System Engineer Kỹ sư hệ thống
4 データエンジニア Data Engineer Kỹ sư dữ liệu
5 インフラエンジニア Infrastructure Engineer Kỹ sư cơ sở hạ tầng
6 プログラマ Programer Lập trình viên
7 開発者 かいはつしゃ (Developer) Lập trình viên, nhà phát triển
8 テスター Tester Nhân viên kiểm thử
9 ブリッジシステムエンジニア Bridge System Kỹ sư cầu nối
10 プロジェクトマネージ Project Manager Quản lý dự án
11 コミュニケーター Communicator Phiên dịch viên IT
12 コンサルティング Consulting Tư vấn
13 ビジネスアナリティ クス Business Analyst Chuyên viên phân tích kinh doanh
14 QA (キューエー) Quality Assurance Người đảm bảo chất lượng

 

Từ vựng tiếng Nhật về lập trình và phát triển phần mềm

STT Tiếng Nhật  Cách đọc Kanji/ Tiếng Anh Ý nghĩa 
1 ストレージ Storage Thiết bị lưu trữ dữ liệu
2 ハードウェア Hardware Phần cứng
3 ソフトウェア Software Phần mềm
4 キーボード Key Board Bàn phím
5 メモリ Memory Bộ nhớ
6 アルゴリズム Algorithm Thuật toán
7 あたい Giá trị
8 戻り値 もどりち Giá trị trả về
9 コンパイラ Compiler Trình biên dịch
10 ブラウザ Browser Trình duyệt
11 サーバ Server Máy chủ
12 関数 かんすう Hàm số
13 引数 ひきすう Biến số
14 ドメイン Domain Tên miền
15 アルゴリズム Algorithm Thuật toán
16 あたい Giá trị
17 順次処理 じゅんじょり Xử lý tuần tự
18 反復处理 はんぷくしょり Xử lý theo vòng lặp
19 分岐処理 ぶんきしょり Xử lý phân nhánh điều kiện
20 表示されない ひょうじされ ない Không hiển thị được
21 読み込みエラー よみこみ Error Lỗi đọc

 

Từ vựng tiếng Nhật về các ngôn ngữ lập trình máy tính

STT Tiếng Nhật  Thuật ngữ lập trình
1 パスカル Pascal
2 ビジュアルベーシック Visual Basic
3 ドットネット .net
4 シー C
5 シープラスプラス C plus
6 シーシャープ C# (CSharp)
7 パール Perl
8 ルビー Ruby
9 パイソン Python
10 ピー・エイチ・ピー Php
11 スウィフト Swift
12 ジャバ Java
13 ジャバスクリプト Javascript

Hy vọng list từ vựng chuyên ngành IT tiếng Nhật trên đây sẽ hữu ích cho bạn! 

Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy để lại thông tin để được tư vấn miễn phí lộ trình/ các khoá học tiếng Nhật tại Jellyfish nhé!


👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý

Hotline: 096 110 6466

✦ Website: https://loptiengnhat.edu.vn

Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam