55+ Từ vựng tiếng Nhật chủ đề pháp luật【Đầy đủ】nhất

Học thuộc 55+ Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật

Nhắc đến Nhật Bản chắc hẳn ai cũng nhớ đến những lễ hội ngập sắc hoa anh đào, nơi những con người đắm chìm vào văn hóa tràn đầy hơi thở nghệ thuật. Tuy nhiên, Nhật Bản cũng nổi tiếng không kém với những quy định khắt khe về văn hóa cũng như pháp luật. 

Nếu các bạn dự định du học hoặc làm việc tại Nhật Bản, thì nên tìm hiểu kỹ về pháp luật Nhật Bản để không vô tình phạm luật. Và sau đây, Jellyfish Việt Nam xin gửi đến các bạn bảng từ vựng tiếng Nhật chủ đề pháp luật để bạn tham khảo nhé!

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Pháp luật
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Pháp luật

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ PHÁP LUẬT

STT Tiếng Nhật Kanji Tiếng Việt
1 ほ う り つ 法律 Pháp luật
2 は ん ざ い が く 犯罪 学 Tội Phạm
3 ほ う そ う 法 曹 Luật sư
4 べ ん ご し 弁 護士 Trạng sư
5 さ い ば ん し ょ 裁判 所 Tòa án
6 さ い こ う さ い ば ん し ょ 最高 裁判 所 Tòa án tối cao
7 こ う と う さ い ば ん し ょ)

Viết tắt 高 裁 (こ う さ い)

高等 裁判 所 Tòa thượng thẩm
8 ち ほ う さ い ば ん し ょ)

Viết tắt 地 裁 (ち さ い)

地方 裁判 所 Tòa án cấp huyện
9 か ん い さ い ば ん し ょ 簡易 裁判 所 Summary Court
10 じ ん け ん 人 権 Quyền con người
11 は ん ざ い 犯罪 Tội ác
12 き ょ う は く 強迫 Tấn công
13 い ん ぼ う 陰謀 Âm mưu
14 さ ぎ 詐欺 Gian lận
15 さ つ じ ん 殺人 Kẻ giết người
16 こ さ つ ざ い 故 殺 罪 Tội ngộ sát
17 か し つ ち し ざ い 過失 致死 罪 Ngộ sát
18 ぎ し ょ う 偽証 Trái với lời thề
19 セ ク シ ャ ル ハ ラ ス メ ン ト   Quấy rối tình dục
20 ご う か ん 強姦 Hãm hiếp
21 と う な ん 盗 難 Trộm
22 ま ん び き 万 引 き Sự ăn trộm hàng trong tiệm
23 ひ ぎ し ゃ 被疑 者 Nghi ngờ
24 た い ほ 逮捕 Bắt giữ
25 ほ し ゃ く 保 釈 Tiền thế chân
26 ば つ Trừng trị
27 し け い 死刑 Bản án tử hình
28 し ゅ う し ん け い 終身 刑 Tù chung thân
29 ち ょ う え き 懲 役 Tù lao động khổ sai tại
30 き ん こ 禁 固 Phạt tù không ít lao động khổ sai
31 ほ ご か ん さ つ 保護 観 察 Thời gian tập sự
32 かいしゃほう 会社法 Luật doanh nghiệp
33 ご う し が い し ゃ 合資 会 社 Hợp tác hạn chế
34 ゆ う げ ん せ き に ん 有限 責任 Trách nhiệm hữu hạn
35 べんりし 弁 理 士 Luật sư bằng sáng chế
36 けいほう 刑法 Luật hình sự
37 ちょさくけん 著作 権 Bản quyền
38   特許 局 Đặc quyền về việc chế tạo
39 しょうひょう 商標 Thương hiệu
40 とうろく 登録 Đăng ký
41 かんいさいばんしょ 簡易裁判所 Toà án sơ thẩm
42 きそじょう 起訴状 Bản cáo trạng
43 こんいんほう 婚姻法 Luật hôn nhân
44 ほうあん 法案 Luật dự thảo
45 こくさいほう 国際法 Luật quốc tế
46 さいばんする 裁判する Xét xử
47 かけごと 賭け事 Đánh bạc
48 しんごうむし 信号無視 Vượt đèn đỏ
49 ほうあん 法案 Luật dự thảo
50 ぼうりょく 暴力 Bạo lực
51 ちょうかそくど 超過速度 Vượt quá tốc độ
52 ほ ご か ん さ つ 保護 観 察 Thời gian tập sự
53 こくさいぼうえきさいばんしょ 国際貿易裁判所 Toà án thương mại quốc tế
54 セクハラ Sự quấy rối tình dục
55 かいけん 改憲 Sửa đổi hiến pháp

Xem thêm:

Trên đây là tất cả các từ vựng tiếng Nhật chủ đề Pháp luật, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình trau dồi từ vựng tiếng Nhật. Nếu bạn đang có mong muốn học tiếng Nhật và tìm hiểu văn hóa Nhật Bản, hãy để lại thông tin liên hệ, Jellyfish Việt Nam sẽ liên hệ tư vấn cho bạn:

👉👉 Jellyfish Việt Nam – Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý

✦ Hotline: 096 110 6466

✦ Website: http://loptiengnhat.edu.vn

✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam