Nhắc đến Nhật Bản chắc hẳn ai cũng nhớ đến những lễ hội ngập sắc hoa anh đào, nơi những con người đắm chìm vào văn hóa tràn đầy hơi thở nghệ thuật. Tuy nhiên, Nhật Bản cũng nổi tiếng không kém với những quy định khắt khe về văn hóa cũng như pháp luật.
Nếu các bạn dự định du học hoặc làm việc tại Nhật Bản, thì nên tìm hiểu kỹ về pháp luật Nhật Bản để không vô tình phạm luật. Và sau đây, Jellyfish Việt Nam xin gửi đến các bạn bảng từ vựng tiếng Nhật chủ đề pháp luật để bạn tham khảo nhé!
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ PHÁP LUẬT
STT | Tiếng Nhật | Kanji | Tiếng Việt |
1 | ほ う り つ | 法律 | Pháp luật |
2 | は ん ざ い が く | 犯罪 学 | Tội Phạm |
3 | ほ う そ う | 法 曹 | Luật sư |
4 | べ ん ご し | 弁 護士 | Trạng sư |
5 | さ い ば ん し ょ | 裁判 所 | Tòa án |
6 | さ い こ う さ い ば ん し ょ | 最高 裁判 所 | Tòa án tối cao |
7 | こ う と う さ い ば ん し ょ)
Viết tắt 高 裁 (こ う さ い) |
高等 裁判 所 | Tòa thượng thẩm |
8 | ち ほ う さ い ば ん し ょ)
Viết tắt 地 裁 (ち さ い) |
地方 裁判 所 | Tòa án cấp huyện |
9 | か ん い さ い ば ん し ょ | 簡易 裁判 所 | Summary Court |
10 | じ ん け ん | 人 権 | Quyền con người |
11 | は ん ざ い | 犯罪 | Tội ác |
12 | き ょ う は く | 強迫 | Tấn công |
13 | い ん ぼ う | 陰謀 | Âm mưu |
14 | さ ぎ | 詐欺 | Gian lận |
15 | さ つ じ ん | 殺人 | Kẻ giết người |
16 | こ さ つ ざ い | 故 殺 罪 | Tội ngộ sát |
17 | か し つ ち し ざ い | 過失 致死 罪 | Ngộ sát |
18 | ぎ し ょ う | 偽証 | Trái với lời thề |
19 | セ ク シ ャ ル ハ ラ ス メ ン ト | Quấy rối tình dục | |
20 | ご う か ん | 強姦 | Hãm hiếp |
21 | と う な ん | 盗 難 | Trộm |
22 | ま ん び き | 万 引 き | Sự ăn trộm hàng trong tiệm |
23 | ひ ぎ し ゃ | 被疑 者 | Nghi ngờ |
24 | た い ほ | 逮捕 | Bắt giữ |
25 | ほ し ゃ く | 保 釈 | Tiền thế chân |
26 | ば つ | 罰 | Trừng trị |
27 | し け い | 死刑 | Bản án tử hình |
28 | し ゅ う し ん け い | 終身 刑 | Tù chung thân |
29 | ち ょ う え き | 懲 役 | Tù lao động khổ sai tại |
30 | き ん こ | 禁 固 | Phạt tù không ít lao động khổ sai |
31 | ほ ご か ん さ つ | 保護 観 察 | Thời gian tập sự |
32 | かいしゃほう | 会社法 | Luật doanh nghiệp |
33 | ご う し が い し ゃ | 合資 会 社 | Hợp tác hạn chế |
34 | ゆ う げ ん せ き に ん | 有限 責任 | Trách nhiệm hữu hạn |
35 | べんりし | 弁 理 士 | Luật sư bằng sáng chế |
36 | けいほう | 刑法 | Luật hình sự |
37 | ちょさくけん | 著作 権 | Bản quyền |
38 | 特許 局 | Đặc quyền về việc chế tạo | |
39 | しょうひょう | 商標 | Thương hiệu |
40 | とうろく | 登録 | Đăng ký |
41 | かんいさいばんしょ | 簡易裁判所 | Toà án sơ thẩm |
42 | きそじょう | 起訴状 | Bản cáo trạng |
43 | こんいんほう | 婚姻法 | Luật hôn nhân |
44 | ほうあん | 法案 | Luật dự thảo |
45 | こくさいほう | 国際法 | Luật quốc tế |
46 | さいばんする | 裁判する | Xét xử |
47 | かけごと | 賭け事 | Đánh bạc |
48 | しんごうむし | 信号無視 | Vượt đèn đỏ |
49 | ほうあん | 法案 | Luật dự thảo |
50 | ぼうりょく | 暴力 | Bạo lực |
51 | ちょうかそくど | 超過速度 | Vượt quá tốc độ |
52 | ほ ご か ん さ つ | 保護 観 察 | Thời gian tập sự |
53 | こくさいぼうえきさいばんしょ | 国際貿易裁判所 | Toà án thương mại quốc tế |
54 | セクハラ | Sự quấy rối tình dục | |
55 | かいけん | 改憲 | Sửa đổi hiến pháp |
Xem thêm:
Trên đây là tất cả các từ vựng tiếng Nhật chủ đề Pháp luật, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình trau dồi từ vựng tiếng Nhật. Nếu bạn đang có mong muốn học tiếng Nhật và tìm hiểu văn hóa Nhật Bản, hãy để lại thông tin liên hệ, Jellyfish Việt Nam sẽ liên hệ tư vấn cho bạn:
👉👉 Jellyfish Việt Nam – Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Website: http://loptiengnhat.edu.vn
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan