100+ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật nên biết!

【Tất tần tật】Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật phổ biến, thông dụng

Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, kỹ thuật trở thành một lĩnh vực then chốt trong nhiều ngành công nghiệp. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật sẽ rất cần thiết trong giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật. 

1. Từ vựng về các nguyên lý kỹ thuật

Để hiểu rõ hơn về các lĩnh vực kỹ thuật, bạn cần nắm chắc các thuật ngữ về nguyên lý cơ bản:

STT Từ vựng  Kanji/ Hán tự  Ý nghĩa 
1 ぎじゅつ 技術 Kỹ thuật
2 こうがく 工学 Khoa học kỹ thuật
3 せっけい 設計 Thiết kế
4 こうぞう 構造 Cấu trúc
5 きかいこうがく 機械工学 Kỹ thuật cơ khí
6 でんきこうがく 電気工学 Kỹ thuật điện
7 でんしこうがく 電子工学 Kỹ thuật điện tử
8 エネルギー   Năng lượng
9 ぶつりがく 物理学 Vật lý học
10 エンジニアリング   Kỹ thuật ứng dụng
11 つうしんシステム 通信システム Hệ thống truyền thông 
12 せいぎょシステム 制御システム Hệ thống điều khiển
13 システム   Hệ thống
14 ネットワーク   Mạng lưới
15 ひんしつかんり 品質管理 Quản lý chất lượng
16 しさく 試作 Việc thử chế tạo/ Sản xuất thử nghiệm
17 こうてい 工程 Quy trình
18 こうじょう 工場 Nhà máy
19 くみたて 組立 Lắp ráp
20 せいぞう 製造 Chế tạo

2. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật – thiết bị, công cụ kỹ thuật 

STT Từ vựng  Kanji (hán tự) Ý nghĩa 
1 きかい 機械 Máy móc/ Cơ khí
2 こうぐ 工具 Dụng cụ/ Công cụ 
3 ぶひん 部品  Linh kiện
4 コンピューター コンピュータ Máy tính
5 そくていき 測定器 Thiết bị đo lường
6 ドライバー   Tua vít 
7 レンチ   Cờ lê
8 ナット   Bu lông
9 くぎ   Cái đinh
10 プラスドライバー   Vít ba ke
11 あつりょくけい  圧力計 Máy đo áp suất/ Đồng hồ áp suất 
12 せっさくこうぐ 切削工具 Dụng cụ cắt gọt
13 しゃだんき 遮断機 Rào chắn giữa đường bộ và đường sắt.
14 ハンマー   Cái búa
15 ドリル   May khoan 
16 コンプレッサー   Máy nén khí 
17 ソーマシン   Máy cưa
18 ポンプ   Bơm/ Máy bơm 
19 ようせつき 溶接機 Máy hàn
20 すいちょく 垂直 Thẳng đứng, thẳng góc
21 すいへい 水平 Cùng một mức, ngang
22 ちょっかく 直角 Góc vuông
23 へいこう 平行 Song song
24 てん Điểm
25 たいかくせん 対角線 Đường chéo góc
26 ちょくせん 直線 Đường thẳng
27 きょくせん 曲線 Đường cong, đường gấp khúc
28 へいめん 平面 Mặt phẳng
29 しかくけい 四角形 Hình tứ giác
30 チェーン   Dây xích 
31 ペンキ   Sơn
32 レンガ   Gạch
33 セメント   Xi măng
34 コンクリート   Bê tông
35 だんねつざい 断熱材 Chất liệu cách âm 
36 かいこうぶ 開口部 Ô thoáng/ lỗ hổng 
37 ねつでんどう 熱伝導 Sự truyền nhiệt; dẫn nhiệt
38 にほんこうぎょうきかく 日本工業規格 JIS – Japanese Industrial Standards

(Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản)

39 にじでんち 二次電池 Pin có thể sạc lại 
40 オーム   Đơn vị đo điện trở (Ôm)

 

Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy để lại thông tin để được tư vấn miễn phí lộ trình/ các khoá học tiếng Nhật tại Jellyfish nhé!


👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý

Hotline: 096 110 6466

Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam