20+ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ BIỂN BÁO GIAO THÔNG

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ BIỂN BÁO GIAO THÔNG 

Để đảm bảo an toàn trong việc tham gia giao thông, việc ghi nhớ hệ thống biển báo luôn luôn vô cùng cần thiết, không chỉ ở Việt Nam mà trên khắp các quốc gia trên thế giới. 

Nếu bạn đang có dự định sang du lịch hoặc học tập, sinh sống tại Nhật Bản thì hãy cùng Jellyfish “bỏ túi” ngay một số từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông thường gặp trên đường phố nhé!

các từ vựng tiếng Nhật về biển báo

Về cơ bản, biển báo giao thông tại Nhật Bản được chia thành 4 loại biển chính:

-規制標識 (きせいひょうしき): Biển báo cấm

– 指示標識(しじひょうしき): Biển hiệu lệnh

– 警戒標識(けいかいひょうしき): Biển cảnh báo

– 案内標識(あんないひょうしき): Biển chỉ dẫn

Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông

I. Từ vựng về các loại biển báo cấm

Biển báo cấm (規制標識) được dùng để biểu thị những điều cấm và bắt buộc mọi người phải tuân theo khi lưu thông trên đường.

Biển báo cấm thường có dấu hiệu nhận biết: hình tròn, viền màu đỏ, nền màu trắng. Dưới đây là một số từ vựng về biển báo cấm thường gặp trên đường phố.

từ vựng tiếng Nhật về các loại biển báo cấm

Dưới đây là từ vựng tiếng Nhật về một số biển báo cấm:

  1. 車両侵入禁止 (しゃりょうしんにゅうきんし):iCấm đi ngược chiều
  2. 車両通行止め (しゃりょうつうこうとめ): Cấm xe
  3. 通行止め (つうこうとめ): Cấm lưu thông
  4. 追い越し禁止 (おいこしきんし): Cấm vượt bên phải
  5. 最高速度 (さいこうそくど): Tốc độ tối đa
  6. 最低速度 (さいていそくど): Tốc độ tối thiểu
  7. 駐車禁止 (ちゅうしゃきんし): Cấm đỗ xe
  8. 駐停車禁止 (ちゅうていしゃきんし): Cấm dừng và đỗ xe
  9. 一時停止 (いちじていし): Tạm dừng
  10. 徐行 (じょこう): Đi chậm

II. Từ vựng về các loại biển hiệu lệnh

Biển hiệu lệnh (指示標識) được dùng để thông báo hiệu lệnh, yêu cầu thi hành. Biển hiệu lệnh thường có dấu hiệu nhận biết: nền xanh lam, hình vẽ màu trắng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về biển hiệu lệnh thường gặp trên đường phố.

từ vựng về biển báo hiệu lệnh

Từ vựng tiếng Nhật về một số biển hiệu lệnh:

  1. 優先道路 ( ゆうせんどうろ): Đường ưu tiên
  2. 駐車可 (ちゅうしゃか): Được phép đỗ xe
  3. 停車可 (ていしゃか): Được phép dừng xe
  4. 自転車及び歩行者専用 (じてんしゃおよびほこうしゃせんよう): Đường dành cho xe đạp và người đi bộ
  5. 横断歩道 (おうだんほどう): Vạch qua đường cho người đi bộ
  6. 自転車道路 (ちゅうしゃか): Đường dành cho xe đạp

III. Từ vựng về các loại biển cảnh báo

Biển cảnh báo (警戒標識) được dùng để cảnh báo tình huống nguy hiểm có  thể xảy ra, với dấu hiệu nhận biết: hình thoi, nền màu vàng, hình vẽ màu đen. Sau đây là một số từ vựng về biển cảnh báo mà bạn dễ gặp nhất.

từ vựng về biển cảnh báo tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về một số biển cảnh báo:

  1. 踏切あり (ふみきりあり): Có đường ray
  2. 学校、幼稚園、保育所などあり (がっこう、ようちえん、 ほいくしょなどあり): Có trường học, nhà trẻ,…
  3. 落石のおそれあり (らくせきのおそれあり): Có nguy cơ sạt lở
  4. 道路工事中 (どうろこうじちゅう): Đường đang thi công
  5. すべりやすい: Đường trơn trượt
  6. 動物が飛び出すおそれあり (どうぶつがとびだすおそれあり): Có nguy cơ động vật lao ra

IV. Từ vựng về các loại biển chỉ dẫn

Biển chỉ dẫn (案内標識) được dùng để hướng dẫn người tham gia giao thông những điều cần biết, giúp giao thông thuận tiện, dễ dàng hơn.

Biển chỉ dẫn thường có dấu hiệu nhận biết là có chữ thể hiện nội dung chỉ dẫn. Sau đây là một số từ vựng về biển chỉ dẫn mà bạn dễ gặp nhất khi tham gia giao thông trên đường.

Biển chỉ dẫn tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về một số biển chỉ dẫn:

  1. 方面と距離 (ほうめんときょり): Chỉ dẫn hướng đi và khoảng cách
  2. 入口の方向 (いりぐちのほうこう): Hướng vào
  3. 出口 (でぐち): Lối ra
  4. 著名地点 (ちょめいちてん): Địa điểm nổi tiếng
  5. 乗合自動車停留所 (のりあいじどうしゃていりゅうじょ): Trạm dừng xe buýt
  6. 傾斜路 (けいしゃろ): Đường dốc nghiêng.

Tìm hiểu ngay các khóa học tại Jellyfish:

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông, Jellyfish hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn!


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam