Học ngay 10+ mẫu câu Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe bằng tiếng Nhật

Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe tiếng Nhật: Cách nói & Mẫu câu hữu ích

Trong cuộc sống hàng ngày, việc bày tỏ sự quan tâm đến sức khỏe của người khác là một phần quan trọng trong giao tiếp. Nếu bạn muốn chúc ai đó Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe” bằng tiếng Nhật, có nhiều cách diễn đạt phù hợp với từng ngữ cảnh.

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu cách nói “bạn nhớ giữ gìn sức khỏe” bằng tiếng Nhật, từ các mẫu câu phổ biến, sắc thái sử dụng đến những lưu ý quan trọng.

Mẫu câu Bạn nhớ giữ gìn sức khoẻ

1. Cách nói “Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe” bằng tiếng Nhật

Dưới đây là các cách phổ biến để chúc ai đó giữ gìn sức khỏe bằng tiếng Nhật:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
お体に気をつけてください。 Okarada ni ki wo tsukete kudasai. Hãy giữ gìn sức khỏe. (Trang trọng)
体に気をつけてね。 Karada ni ki wo tsukete ne. Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé! (Thân mật)
元気でいてください。 Genki de ite kudasai. Hãy luôn khỏe mạnh.
ご自愛ください。 Gojiai kudasai. Mong bạn giữ sức khỏe. (Dùng trong thư từ, trang trọng)
お大事に。 Odaiji ni. Mau khỏe nhé! (Thường dùng khi ai đó bị ốm)

Những câu chúc này có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, tùy vào mức độ thân mật hoặc trang trọng.

2. Khi nào sử dụng câu chúc giữ gìn sức khỏe bằng tiếng Nhật?

2.1. Khi tạm biệt ai đó trong thời gian dài

Khi ai đó sắp đi xa hoặc bạn không gặp họ trong một thời gian, bạn có thể nói:

  • 元気でね! (Genki de ne!) → Mạnh khoẻ nhé!
  • 体に気をつけてくださいね。 (Karada ni ki wo tsukete kudasai ne!) → Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!
Câu chúc giữ gìn sức khoẻ khi tạm biệt ai đó trong thời gian dài
Câu chúc giữ gìn sức khoẻ khi tạm biệt ai đó trong thời gian dài

Ví dụ:
長い間会えませんが、体に気をつけてくださいね。
(Nagai aida aemasen ga, karada ni ki wo tsukete kudasai ne.)
→ Chúng ta sẽ không gặp nhau trong một thời gian dài, nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!

2.2. Khi chúc ai đó bị ốm mau khỏe

Nếu người đối diện đang bị ốm, bạn có thể sử dụng các câu chúc sức khỏe phù hợp:

  • お大事に! (Odaiji ni!) → Mau khỏe nhé!
  • 早く良くなってください! (Hayaku yoku natte kudasai!) → Mong bạn sớm khỏe lại!
Mẫu câu giữ gìn sức khoẻ khi ai đó bị ốm
Mẫu câu giữ gìn sức khoẻ khi ai đó bị ốm

Ví dụ:
風邪をひいたと聞きました。お大事にしてくださいね!
(Kaze wo hiita to kikimashita. Odaiji ni shite kudasai ne!)
→ Nghe nói bạn bị cảm, hãy giữ gìn sức khỏe nhé!

2.3. Khi viết thư hoặc email trang trọng

Nếu bạn muốn chúc sức khỏe bằng tiếng Nhật trong thư từ hoặc email, có thể sử dụng cách diễn đạt trang trọng hơn:

  • ご自愛くださいませ。 (Gojiai kudasai mase.) → Mong bạn giữ gìn sức khỏe.
  • どうぞお身体をご自愛ください。 (Douzo okarada wo goji’ai kudasai.) → Mong bạn luôn giữ gìn sức khỏe.

Ví dụ:
お忙しい毎日だと思いますが、どうぞお身体をご自愛ください。
(Oisogashii mainichi da to omoimasu ga, douzo okarada wo goji’ai kudasai.)
→ Tôi biết bạn rất bận rộn, hãy nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!

3. Một số mẫu hội thoại sử dụng câu chúc giữ gìn sức khỏe bằng tiếng Nhật

3.1. Khi gặp bạn bè hoặc đồng nghiệp

 A: 最近忙しそうですね。 (Saikin isogashisou desu ne.)
→ Dạo này trông bạn bận rộn nhỉ.

B: はい、ちょっと疲れています。 (Hai, chotto tsukarete imasu.)
→ Ừ, mình hơi mệt một chút.

A: 体に気をつけてね! (Karada ni ki wo tsukete ne!)
→ Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!

3.2. Khi tạm biệt ai đó trước một chuyến đi

A: 来週から出張ですね。 (Raishuu kara shucchou desu ne.)
→ Tuần sau bạn đi công tác nhỉ.

B: そうなんです。長い出張です。 (Sou nan desu. Nagai shucchou desu.)
→ Đúng vậy, đây là chuyến công tác dài ngày.

A: じゃあ、体に気をつけてくださいね! (Jaa, karada ni ki wo tsukete kudasai ne!)
→ Vậy thì nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!

3.3. Khi gửi email chúc sức khỏe

お元気ですか?忙しい毎日だと思いますが、どうぞお身体をご自愛くださいませ。
(Ogenki desu ka? Isogashii mainichi da to omoimasu ga, douzo okarada wo goji’ai kudasai mase.)
→ Bạn khỏe không? Tôi biết bạn rất bận rộn, mong bạn luôn giữ gìn sức khỏe nhé.

>>> Xem thêm: Các cách nói lời cảm ơn trong tiếng Nhật

Kết luận

Biết cách nói Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe tiếng Nhật giúp bạn thể hiện sự quan tâm đến người khác trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi chào tạm biệt, chúc ai đó mau khỏe hoặc gửi thư/email một cách lịch sự.

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật một cách bài bản và tự tin hơn, hãy tham gia khóa học tại Jellyfish Việt Nam

Để lại thông tin của bạn dưới form đăng ký, Jellyfish Việt Nam sẽ liên hệ lại và tư vấn chuyên sâu cho bạn! 

👉👉 Jellyfish Việt Nam

Hotline: 096 110 6466

Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam