10 CÁCH NÓI LỜI CẢM ƠN TRONG TIẾNG NHẬT

10 CÁCH NÓI LỜI CẢM ƠN TRONG TIẾNG NHẬT

Nhật Bản là một trong những quốc gia đề cao những hành vi văn minh, quy tắc và chuẩn mực. Vì vậy, trong tiếng Nhật, có rất nhiều cách nói cảm ơn. Để có thể nói cảm ơn trong tiếng Nhật đúng cách, bạn cần phải dựa vào tình huống, bối cảnh, địa vị, chức vụ và đối tượng khác nhau.

Cách nói lời cảm ơn trong tiếng nhật

Vậy cảm ơn tiếng Nhật là gì?Sau đây, Jellyfish sẽ giới thiệu đến các bạn những cách cảm ơn mà người Nhật thường hay sử dụng trong cuộc sống hằng ngày nhé.

1. Cách nói lời cảm ơn trong tiếng Nhật

Dưới đây là 10 cách cảm ơn trong tiếng Nhật thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày:

mẫu câu cảm ơn trong tiếng Nhật

1.1. ありがとう(Arigato)

  • Arigatō (ありがとう) có lẽ là một trong những từ tiếng Nhật không còn xa lạ gì đối với những người yêu thích và tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản. Đây cũng là lời cảm ơn phổ biến nhất trong các cuộc trò chuyện và giao tiếp hằng ngày.
  • Tuy nhiên, trong các trường hợp thể hiện lòng biết ơn, hay nhấn mạnh sự biết ơn của mình đối với những người khác, Arigatō không được sử dụng.

1.2. ありがたい (Arigatai) – Cách nói lời cảm ơn trong tiếng Nhật

  •  Nếu Arigato (ありがとう) mang nghĩa “cảm ơn” đơn giản thì Arigatai (ありがたい) có nghĩa “tôi rất biết ơn bạn”- nó thể hiện lòng biết ơn với mức độ cao hơn.
  • Arigatai (ありがたい) dùng để bày tỏ sự cảm kích, vô cùng biết ơn đối với người đã giúp đỡ bạn.

1.3. ありがとうございます (Arigato gozaimasu) – Lời cảm ơn với bề trên

Arigato gozaimasu (ありがとうございます) được dùng khi đối tượng bạn cảm ơn là bề trên. Arigatō gozaimasu là biến thể từ lời cảm ơn thông thường Arigatō để thể hiện nhiều lòng biết ơn hơn và sự kính trọng cũng như mang tính lịch sự hơn.

1.4.どうもありがとうございます (Domo arigato gozaimasu) – Lời cảm ơn chân thành trong tiếng Nhật

  • Domo arigato gozaimasu (どうもありがとうございます) là lời cảm ơn chân thành và được coi là một cách cảm ơn chính thức ở Nhật Bản. Vì mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng nhất nên Domo arigato gozaimasu thường được sử dụng để nhấn mạnh sự biết ơn của mình.
  • Từ này được sử dụng từ này để nói với người có địa vị cao hơn bạn hoặc trong trường hợp trang trọng. Bạn cũng có thể dùng cụm từ này sự biết ơn chân thành với những người thân thiết.

1.5. 心より感謝いたします (Kokoroyori kansha itashimasu)

Kokoroyori kansha itashimasu (心より感謝いたします) mang nghĩa: “Từ tận đáy lòng mình, tôi xin cảm ơn bạn rất nhiều” là cách cảm ơn , nói bằng một cách lịch sự, đàng hoàng, thể hiện sự biết ơn đối với hành động và lòng tốt của người khác giành cho mình.

1.6. いつもお世話になってどうもありがとうございます (itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu)

Itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu (いつもお世話になってどうもありがとうございます) (Cảm ơn vì luôn quan tâm chăm sóc tôi) được nói khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn khi một người đối xử, chăm sóc bạn trong thời gian trước.

1.7. 感謝の言葉もございません (Kansha no kotoba mogozaimasen)

– Kansha no kotoba mogozaimasen ( 感謝の言葉もございません) mang nghĩa là “Tôi không biết nói lời nào ngoài biết ơn”, được sử dụng khi bạn biết ơn người đó quá nhiều, quá sâu sắc, quá sâu đậm đến nỗi không biết nói lời nào, đến mức không diễn đạt thành lời.

1.8. 重ねてお礼申し上げます (Kasanete orei moshiagemasu)

Kasanete orei moshiagemasu (重ねてお礼申し上げます) là cách bày tỏ lòng biết ơn với người kia một lần nữa, bạn có thể bày tỏ cảm xúc biết ơn của mình đến đối phương như : cảm ơn, cảm ơn bạn, một lần nữa cảm ơn bạn.

1.9. 誠にありがとうございます (Makotoni arigatogozaimasu)

– 誠にありがとうございます(Makotoni arigatōgozaimasu) có nghĩa là “Chân thành cảm ơn”,  là cách tôn trọng để nói “thực sự cảm ơn bạn rất nhiều” trong tiếng Nhật.

– Dùng khi viết mail gửi đến người đăng ký, khách hàng, sẽ hơi gượng gạo nếu dùng để nói với bạn bè.

1.10. ごちそうさまでした (Gochisosama deshita)

Gochisosama deshita (ごちそうさまでした) mang nghĩa “Xin cảm ơn vì bữa ăn”. Đối với người Nhật, câu câu cảm ơn này rất quan trọng, hầu như ăn trong nhà hàng hay khách sạn kể cả gia đình khi ăn cũng dùng câu cảm ơn này, câu này như nhắc nhở chúng ta phải biết ơn đối với những người đã làm bữa ăn cho mình.

Xem thêm:

2. Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Nhật

cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Nhật

Để đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau đây:

  • いえいえ (Ieie) – Không có gì.
  • うん (Un) — Được rồi mà.
  • どういたしまして。(Douita shimashite) – Không có chi đâu.
  • いいよ (I yo) – Chắc rồi, không vấn đề gì.
  • 大丈夫 ( Daijobu) – Không sao đâu.
  • 全然 ( Zenzen) – Không gì cả.

– Phản hồi cảm ơn trong tiếng Nhật theo cách lịch sự, khách sáo, trang trọng:

  • お役に立ててよかったです (O yakunitatete yokattadesu) – Tôi rất mừng vì nó giúp được bạn.
  • 遠慮しないでください ( Enryo shinaide kudasai) – Đừng ngại.
  • 助けになれて良かったです (Tasuke ni narete yokattadesu) – Rất vui vì giúp được bạn.
  • とんでもないです ( Tondemonai desu) : Thật sự không có gì đâu
  • 恐縮でございます ( Kyoushuku de gozaimasu) : Không có gì đâu ạ.

Trên đây là 10 cách nói cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Nhật được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày, Jellyfish hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn!

Tìm hiểu thêm các khóa học tại Jellyfish:

Để biết thêm chi tiết và được tư vấn lộ trình học miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn ngay!


Jellyfish Vietnam – Hotline 096.110.6466
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam