Bạn đang muốn gửi lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật đến người nào đó, hay chỉ đơn giản là muốn tìm hiểu thêm về ngôn ngữ này thì bài viết dưới đây sẽ giúp ích cho bạn. Trong bài viết này, Jellyfish sẽ tổng hợp các câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật từ đơn giản dành cho bạn bè hay các phiên bản dễ thương, ngọt ngào hơn để gửi tới crush hay người thương của bạn.
1. Cách chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật cơ bản
Trong tiếng Nhật, câu chúc ngủ ngon cơ bản và được sử dụng thông dụng nhất có thể kể đến 2 câu chúc dưới đây:
|
Ví dụ:
おやすみなさい、上司/同僚の皆さん。明日も頑張りましょう。
Oyasuminasai, joushi/douryou no minasan. Ashita mo ganbarimashou.
Chúc sếp/ bạn ngủ ngon. Hãy cùng nhau cố gắng vào ngày mai
|
Ví dụ:
おやすみ、私の王子/小さな王女 。( Oyasumi, watashi no ōji/ chīsana ōjo )
Ngủ ngon nhé hoàng tử/ công chúa của em/ anh
Ngoài ra, còn có một số câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật khác như:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Ý nghĩa |
ゆっくりお 休 みなさい 。 | Yukkuri o kyū mi nasai. | Chúc bạn ngủ ngon. |
そろそろおふとん入るね。 | Sorosoro ofuton hairune. | Chúc ngủ ngon
(Ẩn ý nhắc nhở đối phương nên dừng mọi hoạt động khác để đi ngủ). |
良い夢みてね 。 | Yoi yumemite ne. | Chúc bạn có giấc mơ đẹp.
(Câu này thích hợp để nói với người thân thiết hoặc người yêu.) |
そろそろおふとんに入るね 。 | Sorosoro o futo n ni hairu ne. | Chuẩn bị ngủ thôi nào. |
ぐっすり眠ってね | Gussuri nemutte ne | Chúc bạn ngủ ngon và say giấc.”
( Đây là câu nói thân thiện, thể hiện sự quan tâm.) |
おやすみ、愛してる | Oyasumi, aishiteru | Chúc ngủ ngon, anh/em yêu.
(Câu chúc lãng mạn thường sử dụng cho các cặp đôi) |
2. Các câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật siêu dễ thương, ngọt ngào
1. 私の夢 (Watashi no yume) – “Giấc mơ của anh/em”
Câu này thường dùng khi bạn muốn thể hiện tình cảm lãng mạn với người yêu hoặc bạn thân, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện qua điện thoại hoặc tin nhắn.
Ví dụ:
“おやすみ、私の夢。また明日会えるのが楽しみだよ。”
(Chúc ngủ ngon, giấc mơ của anh/em. Anh/em rất mong được gặp lại vào ngày mai.)
2. いい子だし寝るね (Īko da shi neru ne) – “Ngủ ngoan nhé, bé yêu”
Câu này ngọt ngào và dễ thương, thích hợp để nói với người yêu hoặc crush, và cũng có thể dùng trong những mối quan hệ như anh trai/em gái.
Ví dụ:
“いい子だし、もう寝るね。おやすみなさい、また明日ね。”
(Ngủ ngoan nhé, bé yêu. Chúc ngủ ngon, hẹn gặp lại vào ngày mai.)
3. また後で夢で会おうね (Mata atode yume de aou ne) – “Hẹn gặp lại trong mơ nhé”
Câu này thể hiện tình cảm lãng mạn, thường được dùng giữa các cặp đôi.
Ví dụ:
“おやすみなさい、また後で夢で会おうね。”
(Chúc ngủ ngon, hẹn gặp lại trong mơ nhé.)
4. 私はあなたの夢を見ます (Watashi wa anata no yume o mimasu) – “Anh/em sẽ mơ về anh/em”
Một cách thể hiện rằng bạn luôn nghĩ về người yêu, ngay cả khi chìm vào giấc ngủ.
Ví dụ:
“おやすみ、私はあなたの夢を見ます。愛してるよ。”
(Chúc ngủ ngon, anh/em sẽ mơ về em/anh. Anh/em yêu em/anh.)
5. おやすみ、私の王子/小さな王女 (Oyasumi, watashi no ouji/chiisana oujo) – “Chúc ngủ ngon, hoàng tử/công chúa nhỏ của anh/em”
Câu này dành cho những mối quan hệ lãng mạn, thể hiện sự ngọt ngào và chiều chuộng.
Ví dụ:
“おやすみ、私の小さな王女。良い夢を見てね。”
(Chúc ngủ ngon, công chúa nhỏ của anh. Mơ giấc mơ đẹp nhé.)
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy để lại thông tin để được tư vấn miễn phí lộ trình/ các khoá học tiếng Nhật tại Jellyfish nhé!
Trên đây là một số gợi ý chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật mà bạn có thể sử dụng được trong nhiều ngữ cảnh cũng như mọi đối tượng. Và, câu chúc ngủ ngon là câu nói thể hiện sự quan tâm và truyền tải tình cảm của bạn tới người nào đó. Đây được xem như món ăn tinh thần cần thiết trong cuộc sống của chúng ta và cần được thực hiện hằng ngày. Vì thế, đừng ngần ngại gửi nó tới người cần thiết nhé!
👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan