Các bạn có bao giờ nghĩ rằng trong lớp học tiếng Nhật thì sẽ sử dụng những mẫu câu nào để giao tiếp không? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Jellyfish để khám phá xem người Nhật sẽ giao tiếp, trò chuyện với nhau như thế nào khi đang ở trong lớp học nhé!
1. Giao tiếp tiếng Nhật khi lớp học bắt đầu
Cũng giống với Việt Nam, trước khi bắt đầu buổi học, học sinh sẽ thường đứng dậy và chào các thầy cô giáo. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Nhật khi lớp học bắt đầu:
– みんなさん。れい: Mọi người/ Cả lớp, nghiêm!
– せんせい。おはよございます: Chúng em chào thầy/ cô ạ. (Đây là cách chào giáo viên bằng tiếng Nhật thông dụng nhất)
– こんにちは 。はじめましょう! (Chào các em. Chúng ta bắt đầu nào!)
– すわってください!(Các em ngồi xuống)
– まず出席(しゅっせき)をとります. (Đầu tiên chúng ta sẽ điểm danh nhé!)
Câu trả lời khi điểm danh:
– 学生全員(がくせいぜんいん)が出席(しゅっせき)しました: Tất cả học sinh đều có mặt hôm nay ạ.
– 彼女(かのじょ)は学校(がっこう)を欠席(けっせき)しました: Cô ấy vắng mặt hôm nay ạ.
– 生徒(せいと)は病気(びょうき)のため欠席(けっせき)しました: Trò ấy vắng mặt vì ốm ạ.
– 彼(かれ)は欠席(けっせき)しがちだね: Có vẻ như cậu ấy vắng mặt rồi ạ.
Xem thêm: 10 cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật
2. Giao tiếp tiếng Nhật khi xin phép ra/ vào lớp
Nếu bạn muốn xin phép ra/ vào lớp hoặc xin phép về sớm thì các bạn phải nói với thầy cô giáo như thế nào? Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp phổ biến thể hiện ý nghĩa xin phép khi ra/ vào lớp:
a. Mẫu câu xin vào lớp tiếng Nhật đơn giản:
– 先生、すみません。入ってもいいですか。失礼します。
(Sensei, em xin phép vào lớp ạ).
b. Mẫu câu xin vào lớp muộn bằng tiếng Nhật:
– 先生、遅れいてしまったんです。すみません。
(Sensei, em xin lỗi vì đi muộn ạ).
– あさねぼうしたので、遅(おそ)くなって すみません。
(Sensei, vì lỡ ngủ dậy muộn nên em tới trễ. Em xin lỗi ạ!)
c. Mẫu câu xin về sớm tiếng Nhật:
– 約束があるので、早く帰ってもいいですか。
(Sensei, em có hẹn nên em xin phép về sớm được không ạ?)
– 調子が悪いので、早く帰らせていただけませんか。
(Vì sức khỏe của em không được tốt nên em có thể xin phép về sớm không ạ?).
3. Giao tiếp tiếng Nhật khi đang trong lớp học
Trong lớp học, các thầy cô và học sinh thường giao tiếp với nhau như thế nào? Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu ngay một số câu giao tiếp tiếng Nhật khi đang trong lớp học:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Số trang + ページ/本を開けてください | Hãy mở trang …..ra nào! |
宿題/テストの紙を出してください | Hãy nộp bài tập về nhà/ bài kiểm tra nào! |
教科書を読んでください | Hãy đọc sách giáo khoa nào! |
__ を 見てください。 | Nhìn vào … nhé |
CDを聞いてください。 | Hãy nghe băng nào! |
答えをノートに書いてください。 | Hãy viết câu hỏi ra vở nhé! |
声に出して読んでください。 | Hãy đọc to thành tiếng nào! |
隣の人と練習してみよう。 | Hãy luyện tập với bạn cùng bàn nào! |
練習しましょう | Cùng luyện tập nào |
かいわしましょう | Cùng hội thoại nào |
質問があるときは、手をあげてください! | Nếu có câu hỏi gì, các em hãy giơ tay nhé! |
ちょっと きゅうけいしましょう | Chúng ta cùng nghỉ giải lao 1 chút nào |
どうぞ | Xin mời |
しずかに してください | Xin hãy giữ trật tự |
b. Mẫu câu xác nhận của giáo viên trong giờ học
– みんなさん。わかりましたか. Mọi người đã hiểu chưa?
– はい、わかりました / いいえ、まだです. Vâng. Chúng em hiểu rồi/ chúng em vẫn chưa hiểu.
– れんしゅうしましょう. Hãy luyện tập thêm nhé!
– すごいです ね . Giỏi quá!
– まちがいます. Sai rồi.
c. Các mẫu câu hỏi lại thầy cô khi có điều gì chưa hiểu
– もう一度 お願いします: Phiền cô nhắc lại một lần nữa được không ạ?
– ゆっくりしてください: Phiền cô nói chậm một chút được không ạ?
4. Giao tiếp tiếng Nhật khi lớp học kết thúc
Dưới đây là một số câu giao tiếp thông dụng khi lớp học kết thúc. Hãy cùng Jellyish học ngay nhé!
– おわりましょう: Chúng ta kết thúc bài học tại đây nào.
– では、今日はここまで: Hôm nay chúng ta học tới đây thôi.
– みんなさん、れい : Mọi người. Nghiêm!
– せんせい、どうもありがとうございました: Chúng em cảm ơn thầy/ cô ạ.
Trên đây là tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật phổ biến khi ở trong lớp học. Jellyfish hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn!
Nếu bạn đang tìm những khóa học tiếng Nhật chất lượng cao, có cam kết đầu ra. Hãy tham khảo ngay những khóa học tại Jellyfish:
Để biết thêm chi tiết và được tư vấn lộ trình học miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn ngay!
Jellyfish Vietnam – Hotline 096.110.6466
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh