10+ mẫu câu miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật dễ nhớ

Miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật: Từ vựng & Mẫu câu giao tiếp

Thời tiết là một trong những chủ đề giao tiếp phổ biến trong đời sống hàng ngày. Khi nói chuyện với người Nhật, biết cách miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp. Bài viết này, Jellyfish sẽ cung cấp từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế giúp bạn tự tin nói về thời tiết bằng tiếng Nhật.

1. Từ vựng miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật

Để miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật, bạn cần nắm vững những từ vựng cơ bản về các loại thời tiết khác nhau.

1.1. Từ vựng về các kiểu thời tiết

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng việt
天気 (てんき) tenki Thời tiết
晴れ (はれ) hare Trời nắng
曇り (くもり) kumori Trời nhiều mây
雨 (あめ) ame Mưa
雪 (ゆき) yuki Tuyết
雷 (かみなり) kaminari Sấm sét
風 (かぜ) kaze Gió
台風 (たいふう) taifuu Bão
気温 (きおん) kion Nhiệt độ
湿度 (しつど) shitsudo Độ ẩm

1.2. Từ vựng về mức độ thời tiết

Trong một số tình huống, bạn cần miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật với mức độ cụ thể hơn, chẳng hạn như nói về độ nóng, lạnh hay tình trạng không khí.

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
暑い (あつい) atsui Nóng
寒い (さむい) samui Lạnh
涼しい (すずしい) suzushii Mát mẻ
蒸し暑い (むしあつい) mushi atsui Nóng ẩm
乾燥している (かんそうしている) kansou shiteiru Khô ráo
強い風 (つよいかぜ) tsuyoi kaze Gió mạnh
穏やかな天気 (おだやかなてんき) odayaka na tenki Thời tiết ôn hòa

>>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề thời tiết hàng ngày đầy đủ chi tiết

2. Mẫu câu miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật

Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật một cách tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

2.1. Cách nói về thời tiết hiện tại

Khi cần miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật ở thời điểm hiện tại, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây:

  • 今日は晴れです。 (Kyou wa hare desu.) → Hôm nay trời nắng.
  • 外はとても寒いです。 (Soto wa totemo samui desu.) → Bên ngoài rất lạnh.
  • 今、雨が降っています。 (Ima, ame ga futteimasu.) → Hiện tại trời đang mưa.
  • 風がとても強いです。 (Kaze ga totemo tsuyoi desu.) → Gió rất mạnh.
  • 今日は曇りで、少し涼しいです。 (Kyou wa kumori de, sukoshi suzushii desu.) → Hôm nay trời nhiều mây và hơi mát.

2.2. Cách nói về nhiệt độ & cảm nhận thời tiết

Muốn miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật về nhiệt độ và cảm giác, hãy dùng những mẫu câu sau:

  • 気温は30度です。 (Kion wa sanjuu do desu.) → Nhiệt độ là 30 độ C.
  • 今日はとても蒸し暑いですね。 (Kyou wa totemo mushi atsui desu ne.) → Hôm nay nóng ẩm quá nhỉ.
  • 冬になると、雪がたくさん降ります。 (Fuyu ni naru to, yuki ga takusan furimasu.) → Vào mùa đông, tuyết rơi rất nhiều.

2.3. Cách nói về dự báo thời tiết

Nếu bạn muốn miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật khi dự báo trước, hãy dùng các mẫu câu dưới đây:

  • 明日は雨が降るでしょう。 (Ashita wa ame ga furu deshou.) → Ngày mai trời có thể mưa.
  • 今週の天気予報によると、気温が下がるそうです。 (Konshuu no tenki yohou ni yoru to, kion ga sagaru sou desu.) → Theo dự báo thời tiết tuần này, nhiệt độ sẽ giảm.
  • 来週、台風が来るかもしれません。 (Raishuu, taifuu ga kuru kamoshiremasen.) → Tuần sau có thể có bão.
miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật
Miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật là một trong những chủ đề quan trọng trong giao tiếp

3. Miêu tả thời tiết theo mùa bằng tiếng Nhật

Khi miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật, không chỉ cần biết các từ vựng cơ bản về khí hậu hằng ngày, mà bạn cũng nên nắm vững cách diễn đạt thời tiết theo từng mùa. Nhật Bản có bốn mùa rõ rệt, và thời tiết mỗi mùa đều có những đặc điểm riêng. Dưới đây là từ vựng và mẫu câu giúp bạn mô tả thời tiết theo mùa một cách tự nhiên nhất.

3.1. Mùa xuân – 春 (はる – haru)

Mùa xuân ở Nhật Bản kéo dài từ tháng 3 đến tháng 5, thời tiết bắt đầu ấm lên và đây cũng là thời điểm hoa anh đào nở rộ.

  • 春になると、暖かくなります。
    (Haru ni naru to, atatakaku narimasu.)
    → Khi vào mùa xuân, thời tiết trở nên ấm áp.
  • 春は桜がとてもきれいです。
    (Haru wa sakura ga totemo kirei desu.)
    → Mùa xuân, hoa anh đào rất đẹp.
  • 春は風が少し強いです。
    (Haru wa kaze ga sukoshi tsuyoi desu.)
    → Mùa xuân gió hơi mạnh một chút.

3.2. Mùa hè – 夏 (なつ – natsu)

Mùa hè kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, đặc trưng với thời tiết nóng ẩm và mưa nhiều. Đây cũng là thời điểm diễn ra các lễ hội mùa hè và pháo hoa.

  • 夏はとても暑くて湿気が多いです。
    (Natsu wa totemo atsukute shikke ga ooi desu.)
    → Mùa hè rất nóng và có độ ẩm cao.
  • 日本の夏は梅雨があります。
    (Nihon no natsu wa tsuyu ga arimasu.)
    → Mùa hè ở Nhật có mùa mưa kéo dài.
  • 夏には花火大会があります。
    (Natsu ni wa hanabi taikai ga arimasu.)
    → Vào mùa hè có các lễ hội pháo hoa.

3.3. Mùa thu – 秋 (あき – aki)

Mùa thu từ tháng 9 đến tháng 11 có thời tiết mát mẻ, bầu trời trong xanh và lá đỏ phủ khắp các con đường. Đây là mùa lý tưởng để du lịch và tham gia các lễ hội truyền thống của Nhật Bản.

  • 秋は涼しくて過ごしやすいです。
    (Aki wa suzushikute sugoshiyasui desu.)
    → Mùa thu mát mẻ và dễ chịu.
  • 紅葉がとても美しいです。
    (Kouyou ga totemo utsukushii desu.)
    → Lá đỏ vào mùa thu rất đẹp.
  • 秋は台風が多い季節です。
    (Aki wa taifuu ga ooi kisetsu desu.)
    → Mùa thu là thời điểm có nhiều cơn bão.

3.4. Mùa đông – 冬 (ふゆ – fuyu)

Mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2, với nhiệt độ giảm sâu và tuyết rơi nhiều ở khu vực phía bắc Nhật Bản. Đây là mùa lý tưởng để tham gia các hoạt động trượt tuyết và ngâm suối nước nóng.

  • 冬は寒くて雪が降ることが多いです。
    (Fuyu wa samukute yuki ga furu koto ga ooi desu.)
    → Mùa đông lạnh và thường có tuyết rơi.
  • スキーをするのが楽しい季節です。
    (Sukii wo suru no ga tanoshii kisetsu desu.)
    → Đây là mùa thích hợp để chơi trượt tuyết.
  • 冬になると、温泉に入りたくなります。
    (Fuyu ni naru to, onsen ni hairitaku narimasu.)
    → Khi vào mùa đông, tôi rất muốn đi tắm suối nước nóng.

4. Hội thoại về thời tiết bằng tiếng Nhật

4.1. Hỏi và trả lời về thời tiết hiện tại

A: 今日はどんな天気ですか? (Kyou wa donna tenki desu ka?)
→ Hôm nay thời tiết thế nào?

B: 今日は晴れですが、少し風が強いです。 (Kyou wa hare desu ga, sukoshi kaze ga tsuyoi desu.)
→ Hôm nay trời nắng nhưng hơi có gió.

4.2. Hỏi về dự báo thời tiết

A: 明日の天気はどうですか? (Ashita no tenki wa dou desu ka?)
→ Thời tiết ngày mai thế nào?

B: 明日は雨が降るでしょう。 (Ashita wa ame ga furu deshou.)
→ Ngày mai có thể sẽ mưa.

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng đầy đủ cho người mới học tiếng Nhật

Việc miêu tả thời tiết bằng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về khí hậu và văn hóa Nhật Bản. Dù là trò chuyện hằng ngày hay xem dự báo thời tiết, hãy luyện tập thường xuyên để có thể diễn đạt tự nhiên hơn!

Nếu bạn muốn học tiếng Nhật bài bản và giao tiếp thành thạo, hãy tham gia khóa học tại Jellyfish Việt Nam

👉👉 Jellyfish Việt Nam

Hotline: 096 110 6466

Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 4 số 15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam