Mùa đông là một trong 4 mùa và cũng là khoảng thời gian lạnh nhất trong năm. Mùa đông đến là thời điểm mà mọi người dành nhiều thời gian hơn để ở bên gia đình và những người yêu thương, đắm chìm trong điều kỳ diệu của Giáng sinh và chào đón năm mới sắp đến. Hôm nay, hãy cùng Jellyfish khám phá một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề mùa đông nhé!
1. Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết mùa đông
Hãy cùng Jellyfish học ngay một số từ vựng tiếng Nhật miêu tả về thời tiết mùa đông nhé!
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 空っ風 | からっかぜ | Gió bắc thổi mạnh |
2 | 猛吹雪 | もうふぶき | Bão tuyết |
3 | 白魔 | はくま | Tuyết trắng trời |
4 | 降雹 | こうひょう | Bão băng |
5 | 雹 | ひょう | Mưa tuyết |
6 | 雪が溶ける | ゆきがとける | Tuyết tan |
7 | 肌 寒 い | はだざ む い | Lạnh lẽo |
8 | 雪 の 結晶 | ゆ き の け っ し ょ う | Bông tuyết |
9 | 冬 の 景色 | ふ ゆ の け し き | Phong cảnh mùa đông |
10 | 寒 い | さむい | Đóng băng |
11 | 樹氷 | じゅひょう | Cây cối phủ đầy băng |
12 | 初雪 | はつゆき | Tuyết đầu mùa |
13 | 霜 | しも | Sương muối |
14 | 大寒 | だいかん | Tiết đại hàn |
15 | 冬至 | とうじ | Ngày đông chí |
16 | 立冬 | りっとう | Lập đông |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề giáng sinh
2. Từ vựng tiếng Nhật về trang phục và các hoạt động ngoài trời vào mùa đông
Những hoạt động và những bộ trang phục yêu thích của bạn vào mùa đông là gì? Là mặc những bộ quần áo len, áo lông ấm áp và chơi trò trượt tuyết, làm người tuyết? Nếu bạn là tín đồ yêu thích mùa đông thì không thể bỏ lỡ những từ vựng tiếng Nhật về trang phục và các hoạt động ngoài trời mùa đông này!
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 雪合戦 | ゆきがっせん | Ném bóng tuyết |
2 | スキー | Trượt tuyết | |
3 | アイススケート | Trượt băng | |
4 | 雪 だ る ま | ゆきだるま | Làm người tuyết |
5 | 帽子 | ぼ う し | Mũ |
6 | マ フ ラ ー | Khăn quàng cổ | |
7 | 手袋 | てぶくろ | Găng tay |
8 | セ ー タ ー | Áo len | |
9 | ジ ャ ケ ッ ト | Áo khoác | |
10 | 重 い ジ ャ ケ ッ ト | お も い ジ ャ ケ ッ ト | Áo khoác dày |
11 | 厚 手 の 靴 下 | あ つ で の く つ し た | Vớ dày |
12 | ホ ッ ト コ コ ア | Quần áo mùa đông | |
13 | 暖 か い 服 | あ た た か い ふ く | Quần áo ấm |
14 | パーカー | Áo hoodie | |
15 | 耳あて | みみあて | Bịt tai |
16 | 保温インナー | ほおんインナー | Quần áo giữ nhiệt |
17 | ビーニー | Mũ len | |
18 | 厚手の靴下 | あつでのくつした | Tất dày |
19 | 重ね着 | かさねぎ | Mặc nhiều lớp áo |
20 | ダウンベスト | Áo gi lê | |
21 | 厚手の服 | あつでのふく | Quần áo dày |
22 | タートルネック | Áo len cổ lọ | |
23 | カーディガン | Áo cardigan | |
24 | 毛皮コート | けがわコート | Áo lông |
25 | ウインドブレーカー | Áo gió |
3. Một số câu tiếng Nhật với những từ vựng về chủ đề mùa đông
Dưới đây là một số câu sử dụng những từ vựng phổ biến về chủ đề mùa đông, cùng học với Jellyfish nhé!
1. そこの冬は厳しく,雪も深くなります。
(Soko no fuyu wa kibishiku, yuki mo fukaku narimasu.)
Mùa đông ở đó rét buốt và tuyết phủ dày đặc.
2. 冬になると寒くて雪が多いです。
( Fuyu ni naruto samukute yuki ga ōi desu.)
Mùa đông đến trời sẽ lạnh và có nhiều tuyết.
3. 雪が全てを覆ってしまった。
(Yuki ga subete o ōtte shimatta.)
Tuyết đã bao phủ tất cả mọi thứ.
4. 外は寒 いので, ジャケットを着なさい.
(Soto wa samui node, jaketto wo ki nasai.)
Hãy mang thêm áo khoác, bên ngoài rất lạnh đấy.
5. 明日は寒くて風が強いだろうから, マフラーをした方がいい.
(Ashita wa samukute kaze ga tsuyoidaroukara, mafurā o shitahōgaī.)
Ngày mai trời sẽ lạnh và nhiều gió, vì vậy hãy quàng thêm một chiếc khăn.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề mùa đông. Jellyfish hy vọng rằng những kiến thức tiếng Nhật này sẽ hữu ích với bạn!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về biển báo giao thông
Để biết thêm chi tiết và được tư vấn lộ trình học miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn ngay!
Jellyfish Vietnam – Hotline 096.110.6466
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh