Chủ đề quen thuộc trong cuộc sống thường ngày sẽ giúp việc học từ vựng tiếng Nhật của bạn trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều.
Cùng Jellyfish Education tìm hiểu về những từ vựng chủ đề Phương tiện giao thông nhé. Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn có thể hỏi và chỉ đường một cách thành thạo nếu bạn sang Nhật làm việc và học tập đấy!
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | こうつうきかん | 交通機関 | phương tiện giao thông |
2 | してつく | 私鉄 | tàu điện tư nhân |
3 | じそく | 時速 | vận tốc giờ |
4 | どうろ | 道路 | đường lộ |
5 | 横断歩道 | おうだんほどう | chỗ qua đường dành cho người đi bộ |
6 | ガードレール | lan can ngăn giữa đường ô tô và đường đi bộ | |
7 | しんごう | 信号 | đèn hiệu |
8 | ひょうしき | 標識 | biển báo |
9 | じゅうじろ | 十字路 | ngã tư |
10 | ターン(する) | quành lại | |
11 | つうこうどめ | 通行止め | cấm đi lại |
12 | まわりみち | 回り道(する) | đường vòng |
13 | とおまわり | 遠回り(する) | đi vòng |
14 | みちじゅん | 道順 | đường đến |
15 | とほ | 徒歩 | đi bộ |
16 | じょしゅせき | 助手席 | ghế cạnh lái xe |
17 | 急ブレーキ | phanh gấp | |
18 | きゅうていしゃ | 急停車 | dừng xe gấp |
19 | しゃりん | 車輪 | bánh xe |
20 | じこくひょう | 時刻表 | bảng thời gian |
21 | ラッシュ | giờ cao điểm | |
22 | しゃしょう | 車掌 | người phục vụ hành khách |
23 | つりかわ | 吊り革 | dây đeo |
24 | シートベルト | dây an toàn | |
25 | じょうしゃけん | 乗車券 | vé xe(tàu) |
26 | つうか | 通過(する) | đi qua |
27 | のりこす | 乗り越す | đi quá |
28 | のりつぐ | 乗り継ぐ | chuyển tiếp |
29 | だっせん | 脱線(する) | chệch bánh |
30 | ひとどおり | 人通り | người đi đường |
31 | おとずれる | 訪れる | thăm |
32 | たずねる | 訪ねる | ghé thăm |
33 | ひきかえす | 引き返す | quay lại |
34 | とおりかかる | 通りかかる | tình cờ đi qua |
35 | よこぎる | 横切る | ngang qua |
36 | すれちがう | すれ違う | đi ngang qua |
37 | ぜんしん | 前進(する) | tiến tới |
38 | うつる | 移る | di chuyển |
39 | とどまる | 留まる | lưu lại |
40 | よる | 寄る | ghé qua |
41 | よせる | 寄せる | tới gần |
42 | ちかよる | 近寄る | tới gần |
43 | せっきん | 銀行支店 | ngân hàng chi nhánh |
44 | ざんだかしょうかい | 接近する | tiếp cận |
45 | それる | chệch, lạc | |
46 | よける | tránh | |
47 | ゆくえ | 行方 | hướng đi |
48 | ひこうき | 飛行機 | máy bay |
49 | ふね | 船 | tàu thủy |
50 | バイク | xe máy | |
51 | じてんしゃ | 自転車 | xe đạp |
52 | タクシー | taxi | |
53 | トラック | xe tải | |
54 | バス | xe buýt | |
55 | じどうしゃ | 自動車 | xe hơi |
56 | ちかてつ | 地下鉄 | xe điện ngầm |
57 | でんしゃ | 電車 | tàu điện |
Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Nhật chủ đề về các phương tiện giao thông trong bài viết trên đây, sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức có ích cho việc học tập. Hãy nhớ rằng, học tiếng Nhật không khó, chỉ cần bạn dành ra vài phút mỗi ngày để xem qua chút từ vựng là có thể giao tiếp thành thạo rồi. Bạn cũng có thể tham khảo thêm những chủ đề học từ vựng tiếng Nhật cực kỳ thú vị sau đây nhé!
Xem thêm:
Để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học tiếng Nhật, các bạn vui lòng liên hệ:
Jellyfish Education Vietnam – Hotline 096.110.6466
Hà Nội: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Hải Phòng: Tầng 3, tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, TP. Hải Phòng
Đà Nẵng: Diamond Time Complex, 35 Thái Phiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Hồ Chí Minh: 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM