Ngành ngân hàng có nhiều thuật ngữ chuyên môn, và nếu bạn đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng là rất quan trọng. Điều này giúp bạn dễ dàng giao tiếp với khách hàng, xử lý tài liệu và hiểu các quy trình tài chính một cách chính xác hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Jellyfish tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng, phân loại theo các chủ đề quan trọng như giao dịch, tài khoản, vay vốn và thanh toán quốc tế.
1. Các loại tài khoản ngân hàng trong tiếng Nhật
Mỗi ngân hàng cung cấp nhiều loại tài khoản khác nhau, tùy theo nhu cầu sử dụng của khách hàng. Dưới đây là từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ngân hàng quan trọng:
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
Tài khoản ngân hàng | 銀行口座 | ぎんこうこうざ (ginkou kouza) |
Tài khoản cá nhân | 普通口座 | ふつうこうざ (futsuu kouza) |
Tài khoản tiết kiệm | 貯蓄口座 | ちょちくこうざ (chochiku kouza) |
Tài khoản doanh nghiệp | 法人口座 | ほうじんこうざ (houjin kouza) |
Tài khoản ngoại tệ | 外貨口座 | がいかこうざ (gaika kouza) |
2. Giao dịch ngân hàng và các dịch vụ tài chính
Giao dịch tài chính là một trong những hoạt động quan trọng khi làm việc tại ngân hàng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thường gặp khi thực hiện giao dịch.
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
Gửi tiền | 預け入れ | あずけいれ (azukeire) |
Rút tiền | 引き出し | ひきだし (hikidashi) |
Chuyển khoản | 振込 | ふりこみ (furikomi) |
Nạp tiền | 入金 | にゅうきん (nyuukin) |
Rút tiền tự động | 自動引き出し | じどうひきだし (jidou hikidashi) |
Phí giao dịch | 手数料 | てすうりょう (tesuuryou) |
Lãi suất | 利率 | りりつ (riritsu) |
3. Thuật ngữ liên quan đến thẻ ngân hàng và dịch vụ trực tuyến
Ngày nay, các dịch vụ ngân hàng không chỉ giới hạn ở giao dịch trực tiếp mà còn mở rộng qua hệ thống thẻ và ngân hàng trực tuyến. Để sử dụng các dịch vụ này, bạn cần biết những thuật ngữ sau:
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
Ngân hàng trực tuyến | オンラインバンキング | onrain bankingu |
Thẻ ATM | ATMカード | ATM kaado |
Thẻ tín dụng | クレジットカード | kurejitto kaado |
Mã pin | 暗証番号 | あんしょうばんごう (anshou bangou) |
Thanh toán không tiếp xúc | 非接触決済 | ひせっしょくけっさい (hisesshoku kessai) |
4. Vay vốn và tín dụng trong ngân hàng Nhật Bản
Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực tín dụng hoặc cần hỗ trợ tài chính, hãy ghi nhớ các thuật ngữ quan trọng dưới đây:
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
Khoản vay | ローン | (roon) |
Vay mua nhà | 住宅ローン | じゅうたくローン (juutaku roon) |
Vay tiêu dùng | 消費者金融 | しょうひしゃきんゆう (shouhisha kinyuu) |
Tín dụng | 信用 | しんよう (shinyou) |
Nợ xấu | 不良債権 | ふりょうさいけん (furyou saiken) |
Ví dụ khi làm thủ tục vay tiền tại ngân hàng Nhật, bạn có thể nghe thấy:
- 住宅ローンの金利はいくらですか? (Juutaku roon no kinri wa ikura desu ka?) → Lãi suất vay mua nhà là bao nhiêu?
- 信用情報を確認できますか? (Shinyou jouhou wo kakunin dekimasu ka?) → Tôi có thể kiểm tra thông tin tín dụng không?

5. Thanh toán quốc tế và giao dịch ngoại tệ
Với sự phát triển của giao thương quốc tế, nhiều khách hàng có nhu cầu thực hiện các giao dịch xuyên biên giới. Dưới đây là những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ngân hàng liên quan đến thanh toán quốc tế.
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
Thanh toán quốc tế | 国際決済 | こくさいけっさい (kokusai kessai) |
Chuyển tiền quốc tế | 海外送金 | かいがいそうきん (kaigai soukin) |
Đổi ngoại tệ | 両替 | りょうがえ (ryougae) |
Hối đoái | 為替 | かわせ (kawase) |
Ngân hàng trung ương | 中央銀行 | ちゅうおうぎんこう (chuuou ginkou) |
Ví dụ khi thực hiện giao dịch:
- アメリカドルを日本円に両替したいです。 (Amerika doru wo Nihon en ni ryougae shitai desu.) → Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang yên Nhật.
- 海外送金の手数料はいくらですか? (Kaigai soukin no tesuuryou wa ikura desu ka?) → Phí chuyển tiền ra nước ngoài là bao nhiêu?
Xem thêm:
Việc học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng giúp bạn nắm vững kiến thức chuyên môn, cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường tài chính.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học chuyên sâu để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật chuyên ngành, Jellyfish Việt Nam chính là lựa chọn phù hợp! Để lại thông tin dưới form đăng ký, Jellyfish sẽ liên hệ và tư vấn chuyên sâu cho bạn!
👉👉 Jellyfish Việt Nam
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan