Chọn một cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa không chỉ thể hiện sự trân trọng văn hóa Nhật Bản mà còn gửi gắm một phần ý nghĩa vào tên gọi này. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu danh sách các tên tiếng Nhật hay cho nữ!
1. Các yếu tố khi chọn tên tiếng Nhật cho nữ
- Ý nghĩa: Bạn muốn tên gọi của bạn mang ý nghĩa gì? Ý nghĩa về sức khoẻ, hạnh phúc, vẻ đẹp tinh khôi hay trí tuệ?
- Âm điệu: Âm điệu có dễ nghe, dễ nhớ không?
- Sự phổ biến: Bạn chọn một cái tên độc đáo hay thích một cái tên phổ biến hơn?
- Cá nhân hóa: Bạn muốn cá nhân hoá dựa trên sở thích của bản thân?
2. Gợi ý danh sách tên tiếng Nhật cho nữ hay nhất
Tên | Ý nghĩa |
Emi | Nụ cười đẹp như tranh |
Gina | Những điều tốt lành sẽ đến với con |
Akiko | Thuần khiết, lung linh |
Ayaka | Bông hoa thơm ngát, rực rỡ |
Kazumi | Xinh đẹp, dịu dàng |
Yuna | Người con gái mạnh mẽ |
Tanami | Viên ngọc xinh đẹp |
Miyuki | Bông hoa tuyết xinh đẹp |
Aiko | Bé gái đáng yêu |
Akina | Bông hoa nở vào mùa xuân |
Amaya | Cơn mưa đêm mát lành |
Azami | Tên một loài hoa ở Nhật |
Gwatan | Nữ thần Mặt Trăng |
Gin | Vàng bạc, thể hiện sự giàu sang phú quý |
Hama | Đứa con của biển cả |
Hanako | Đứa con của hoa |
Haruko | Mùa xuân |
Hasuko | Đứa con của hoa sen |
Hoshi | Ngôi sao |
Kami | Nữ thần |
Kazuko | Con gái đầu lòng |
Michi | Xinh đẹp |
Kimi | Đẹp tuyệt trần |
Kiyoko | Trong sáng |
Kuri | Hạt dẻ |
Machiko | Người may mắn |
Masa | Chân thành, thẳng thắn |
Meiko | Người có sức sống mãnh liệt tựa như chồi non |
Mika | Mang ý nghĩa là trăng mới |
Mochi | Vẻ đẹp tựa trăng rằm |
Nyoko | Viên ngọc quý giá |
Moriko | Con của rừng |
Murasaki | Hoa lavender |
Nami/Namiko | Sóng biển |
Nara | Cây sồi |
Nareda | Người đưa tin của Trời |
Ran | Hoa súng |
Shino | Lá trúc |
Rubi | Ngọc bích |
Shizu | Bình yên và an lành |
Yori | Đáng tin cậy |
Yoko | Những điều tốt đẹp |
Tomi | Giàu có |
Toku | Người con gái biết đối nhân xử thế |
Yasu | Sự thanh bình |
Haruka | Mùa xuân và mùa hạ |
Yuri | Hoa huệ tây |
Yuuki | Hoàng hôn |
Ohara | Cánh đồng |
Suki | Đáng yêu |
Sumi | Sự tinh túy |
Aiko | Đứa trẻ đáng yêu |
Sakura | Hoa anh đào |
Yumi | Vẻ đẹp nguyên thủy |
Hana | Hoa |
Emi | Vẻ đẹp may mắn |
Miyu | Vẻ đẹp và sự dịu dàng |
Rin | Cứng rắn, mạnh mẽ |
Yuki | Tuyết |
Sayuri | Bông hoa xinh đẹp |
Seina | Ngây thơ và trong sáng |
Trên đây, là danh sách các tên tiếng Nhật hay cho nữ dành cho bạn tham khảo. Sự kết hợp giữa các yếu tố này sẽ giúp bạn chọn được một cái tên vừa ý nghĩa vừa phù hợp. Chúc bạn một ngày tốt lành!