Nếu bạn mới học, từ vựng tiếng Nhật N5 tập trung vào các tình huống cơ bản như chào hỏi, số đếm, thời gian, gia đình, địa điểm, ăn uống và trường học. JLPT có 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất); N5 kiểm tra kiến thức nền thường học trong lớp. Bài viết này trình bày từ vựng tiếng Nhật N5 theo từng chủ đề, kèm ví dụ ngắn và mẫu câu để bạn áp dụng ngay. Ngoài ra còn có gợi ý kế hoạch ôn tập để bạn học đều và thi hiệu quả.

1. Từ vựng về chào hỏi & xã giao
Chào đúng và lịch sự là chìa khóa ấn tượng đầu tiên. Bộ cụm từ này xuất hiện liên tục trong lớp, cửa hàng, nhà ga… Bạn nên học kèm ngữ điệu và ngữ cảnh lịch sự – thân mật.
| Kanji | Kana | Romaji | Nghĩa | Từ loại | Ví dụ |
| – | おはようございます | ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng | câu cố định | おはようございます。(Chào buổi sáng ạ.) |
| こんにちは | こんにちは | konnichiwa | Xin chào/Chào buổi chiều | câu cố định | こんにちは。
(Xin chào.) |
| こんばんは | こんばんは | konbanwa | Chào buổi tối | câu cố định | こんばんは。
(Chào buổi tối.) |
| – | はじめまして | hajimemashite | Rất hân hạnh | câu cố định | はじめまして。
(Rất hân hạnh.) |
| – | ありがとうございます | arigatou gozaimasu | Cảm ơn (lịch sự) | cảm thán | 本当にありがとうございます。
(Cảm ơn rất nhiều) |
| – | すみません | sumimasen | Xin lỗi/phiền… | cảm thán | すみません、道を教えてください。
(Xin lỗi, cho hỏi đường.) |
| – | どうぞよろしく | douzo yoroshiku | Mong được giúp đỡ | câu cố định | どうぞよろしくお願いします。 |
| – | いらっしゃいませ | irasshaimase | Chào mừng quý khách | câu cố định | いらっしゃいませ! |
| – | いってきます | ittekimasu | Con/ tôi đi đây | câu cố định | いってきます。 |
| – | ただいま | tadaima | Tôi về rồi | câu cố định | ただいま。 |
2. Từ vựng về Gia đình & xưng hô
| Kanji/Kana | Romaji | Nghĩa | Ví dụ JP → VI |
| 父/お父さん | chichi / otousan | bố (mình/kính) | 父は会社員です。
(Bố tôi là nhân viên công ty.) |
| 母/お母さん | haha / okasan | mẹ (mình/kính) | 母は先生です。
(Mẹ tôi là giáo viên.) |
| 兄/お兄さん | ani / oniisan | anh trai (mình/kính) | 兄は学生です。
(Anh tôi là sinh viên.) |
| 姉/お姉さん | ane / oneesan | chị gái (mình/kính) | 姉は親切です。
(Chị tôi tốt bụng.) |
| 弟/妹 | otouto / imouto | em trai / em gái | 弟は元気です。
(Em trai tôi khỏe mạnh.) |
| 夫/妻 | otto / tsuma | chồng / vợ (mình) | 妻は日本人です。
(Vợ tôi là người Nhật.) |
| 旦那さん/奥さん | danasan / okusan | chồng/vợ (người khác) | 旦那さんは優しいです。
(Chồng chị ấy hiền.) |
| 息子/娘 | musuko / musume | con trai / con gái | 娘は小学生です。
(Con gái tôi học tiểu học.) |
| 家族 | kazoku | gia đình | 家族は四人です。
(Gia đình tôi có bốn người.) |
| 親戚 | shinseki | họ hàng | 親戚に会います。
(Tôi gặp họ hàng.) |
3. Từ vựng N5 về địa điểm & phương tiện
| Kanji/Kana | Romaji | Nghĩa | Ví dụ JP → VI |
| 駅 | eki | ga tàu | 駅へ行きます。
(Tôi đi đến ga.) |
| バス停 | basutei | trạm xe buýt | バス停で待ちます。
(Tôi chờ ở trạm xe buýt.) |
| 地下鉄/電車 | chikatetsu / densha | tàu ngầm / tàu điện | 地下鉄に乗ります。
(Tôi đi tàu ngầm.) |
| 空港 | kuukou | sân bay | 空港で友だちに会います。
(Tôi gặp bạn ở sân bay.) |
| 病院/薬局 | byouin / yakkyoku | bệnh viện / hiệu thuốc | 病院へ行きます。
(Tôi đi bệnh viện.) |
| 図書館 | toshokan | thư viện | 図書館で本を借ります。
(Tôi mượn sách ở thư viện.) |
| 郵便局/銀行 | yuubinkyoku / ginkou | bưu điện / ngân hàng | 銀行でお金を下ろします。
(Tôi rút tiền ở ngân hàng.) |
| スーパー/レストラン | suupaa / resutoran | siêu thị / nhà hàng | スーパーで買い物します。
(Tôi mua sắm ở siêu thị.) |
| 交差点 | kousaten | ngã tư | 交差点を右に曲がります。
(Rẽ phải ở ngã tư.) |
| 入口/出口 | iriguchi / deguchi | lối vào / lối ra | 入口はこちらです。
(Lối vào ở phía này.) |
4. Từ vựng tiếng Nhật về đồ ăn & đồ uống
| Kanji/Kana | Romaji | Nghĩa | Ví dụ JP → VI |
| ご飯/パン | gohan / pan | cơm / bánh mì | ご飯を食べます。
(Tôi ăn cơm.) |
| みそしる | misoshiru | súp miso | みそしるを飲みます。
(Tôi uống súp miso.) |
| 寿司/さしみ | sushi / sashimi | sushi / sashimi | 寿司が好きです。→
(Tôi thích sushi.) |
| 肉/魚/野菜 | niku / sakana / yasai | thịt / cá / rau | 野菜をたくさん食べます。
(Tôi ăn nhiều rau.) |
| 果物 | kudamono | hoa quả | 果物を買います。
(Tôi mua trái cây.) |
| 水/お茶/コーヒー | mizu / ocha / koohii | nước / trà / cà phê | コーヒーを飲みます。
(Tôi uống cà phê.) |
| 醤油/塩/砂糖 | shouyu / shio / satou | xì dầu / muối / đường | 砂糖を少し入れます。
(Tôi cho chút đường.) |
| メニュー/伝票 | menyuu / denpyou | thực đơn / hóa đơn | メニューをお願いします。
(Cho tôi xin menu.) |
5. Từ vựng tiếng Nhật N5 về trường học & đồ dùng
| Kanji/Kana | Romaji | Nghĩa | Ví dụ JP → VI |
| 先生/学生 | sensei / gakusei | giáo viên / học sinh | 先生は親切です。
(Cô giáo rất tốt bụng.) |
| 授業/宿題/試験 | jugyou / shukudai / shiken | giờ học / bài tập / kỳ thi | 宿題をします。
(Tôi làm bài tập.) |
| 教室/図書館 | kyoushitsu / toshokan | phòng học / thư viện | 図書館で勉強します。
(Tôi học ở thư viện.) |
| 黒板/ノート/えんぴつ | kokuban / nooto / enpitsu | bảng / vở / bút chì | ノートに書きます。
(Tôi viết vào vở.) |
| 机/いす | tsukue / isu | bàn / ghế | 机の上に本があります。
(Trên bàn có quyển sách.) |
| 成績 | seiseki | thành tích/điểm | 成績が上がります。
(Điểm số tăng lên.) |
| 学食 | gakushoku | căng tin | 学食で昼ごはんを食べます。(Tôi ăn trưa ở căng tin.) |
6. Từ vựng về nhà cửa & vật dụng
| Kanji/Kana | Romaji | Nghĩa | Ví dụ JP → VI |
| 家/部屋 | ie / heya | nhà / phòng | 大きい家です。→ Đây là ngôi nhà lớn. |
| 台所/風呂/トイレ | daidokoro / furo / toire | bếp / bồn tắm / nhà vệ sinh | 台所で料理します。→ Tôi nấu ăn trong bếp. |
| 冷蔵庫/洗濯機 | reizouko / sentakuki | tủ lạnh / máy giặt | 冷蔵庫に水があります。→ Trong tủ lạnh có nước. |
| 窓/ドア/電気 | mado / doa / denki | cửa sổ / cửa / điện/đèn | 電気をつけます。→ Tôi bật đèn. |
| 玄関 | genkan | sảnh/hiên | 玄関で靴を脱ぎます。→ Cởi giày ở cửa vào. |
| 掃除機 | soujiki | máy hút bụi | 掃除機をかけます。→ Tôi hút bụi. |
| 電子レンジ | denshi renji | lò vi sóng | 電子レンジで温めます。→ Hâm nóng bằng lò vi sóng. |
7. Từ vựng về cơ thể & sức khỏe
| Kanji/Kana | Romaji | Nghĩa | Ví dụ JP → VI |
| 頭/目/耳 | atama / me / mimi | đầu / mắt / tai | 頭が痛いです。→ Tôi bị đau đầu. |
| 口/鼻/歯 | kuchi / hana / ha | miệng / mũi / răng | 歯が痛いです。→ Tôi bị đau răng. |
| 手/足/体 | te / ashi / karada | tay / chân / cơ thể | 体の調子はどうですか。→ Tình trạng cơ thể bạn thế nào? |
| 病気/熱/薬 | byouki / netsu / kusuri | bệnh / sốt / thuốc | 熱があります。薬を飲みます。→ Tôi bị sốt. Tôi uống thuốc. |
| お腹がすく | onaka ga suku | đói bụng | お腹がすきました。→ Tôi đói rồi. |
| 風邪をひく | kaze o hiku | bị cảm | 風邪をひきました。→ Tôi bị cảm. |
8. Từ vựng N5 về thời gian & lịch
| Mục | Từ vựng | Ví dụ JP → VI |
| Thứ trong tuần | 月〜日曜日 | 今日は金曜日です。→ Hôm nay là thứ Sáu. |
| Tháng | 1月〜12月 | 3月に日本へ行きます。→ Tháng 3 tôi đi Nhật. |
| Ngày đặc biệt | きのう/きょう/あした | あしたは休みです。→ Ngày mai tôi nghỉ. |
| Khoảng thời gian | 朝、昼、夕方、夜 | 夜に勉強します。→ Tôi học vào buổi tối. |
| Hỏi giờ | 何時、何分、半 | 今は三時半です。→ Bây giờ là ba giờ rưỡi. |
9. Từ để hỏi & phó từ tần suất trong N5
| Loại | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ JP → VI |
| Hỏi ai/đâu/gì/khi | だれ/どこ/なに/いつ | ai / ở đâu / cái gì / khi nào | どこへ行きますか。 (Bạn đi đâu vậy?) |
| Lựa chọn | どれ/どの | cái nào | どれが好きですか。(Bạn thích cái nào?) |
| Cách thức | どう/どうやって | như thế nào / bằng cách nào | どうやって行きますか。
(Bạn đi bằng cách nào?) |
| Lý do | どうして/なぜ | tại sao | どうして来ませんか.
(Tại sao bạn không đến?) |
| Số lượng/tiền | いくつ/いくら | bao nhiêu cái / bao nhiêu tiền | これはいくらですか。
(Cái này bao nhiêu tiền?) |
| Tần suất | いつも、よく、ときどき、あまり~ない、ぜんぜん~ない | luôn, thường, thỉnh thoảng, không bao giờ | よく本を読みます。
(Tôi thường đọc sách.) |
10. Động từ N5 thường gặp
Động từ như là xương sống của câu. Ở N5, bạn sẽ làm quen 3 nhóm: Nhóm 1 (う), Nhóm 2 (る) và bất quy tắc (する/来る). Hãy ưu tiên chia ます và luyện mẫu câu hằng ngày.
| Từ gốc (Kanji/Kana) | Cách đọc (Romaji) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (Nhật → Việt) |
| 行く(いく) | iku | đi | 学校へ行きます。
(Tôi đi đến trường.) |
| 来る(くる) | kuru | đến | 友だちが来ます。
(Bạn tôi sẽ đến.) |
| する | suru | làm | 宿題をします。
(Tôi làm bài tập.) |
| 見る(みる) | miru | xem/nhìn | テレビを見ます。
(Tôi xem TV.) |
| 聞く(きく) | kiku | nghe/hỏi | 音楽を聞きます。
(Tôi nghe nhạc.) |
| 読む(よむ) | yomu | đọc | 本を読みました。
(Tôi đã đọc sách.) |
| 書く(かく) | kaku | viết | メールを書きます。
(Tôi viết email.) |
| 話す(はなす) | hanasu | nói/chuyện | 日本語で話します。
(Tôi nói bằng tiếng Nhật.) |
| 食べる(たべる) | taberu | ăn | りんごを食べます。
(Tôi ăn táo.) |
| 飲む(のむ) | nomu | uống | お茶を飲みました。
(Tôi đã uống trà.) |
| 買う(かう) | kau | mua | 野菜を買います。
(Tôi mua rau.) |
| 売る(うる) | uru | bán | 本を売りました。
(Tôi đã bán sách.) |
| 使う(つかう) | tsukau | dùng/sử dụng | 辞書を使います。
(Tôi dùng từ điển.) |
| 置く(おく) | oku | đặt/để | 机に本を置きます。
(Tôi để sách lên bàn.) |
| 撮る(とる) | toru | chụp (ảnh) | 写真を撮ります。
(Tôi chụp ảnh.) |
| 会う(あう) | au | gặp | 友だちに会います。
(Tôi gặp bạn.) |
| 待つ(まつ) | matsu | chờ | ここで待ちます。
(Tôi chờ ở đây.) |
| 持つ(もつ) | motsu | cầm/mang | かばんを持ちます。
(Tôi cầm túi.) |
| 入る(はいる) | hairu | vào | 部屋に入ります。
(Tôi vào phòng.) |
| 出る(でる) | deru | ra/đi ra | 家を出ます。
(Tôi ra khỏi nhà.) |
| 開ける(あける) | akeru | mở | 窓を開けます。
(Tôi mở cửa sổ.) |
| 閉める(しめる) | shimeru | đóng | ドアを閉めます。
(Tôi đóng cửa.) |
| つける | tsukeru | bật (điện/thiết bị) | 電気をつけます。
(Tôi bật đèn.) |
| 消す(けす) | kesu | tắt/xóa | テレビを消します。
(Tôi tắt TV.) |
| 始める(はじめる) | hajimeru | bắt đầu | 授業を始めます。
(Tôi bắt đầu buổi học.) |
| 終わる(おわる) | owaru | kết thúc | 会議が終わりました。
(Cuộc họp đã kết thúc.) |
| 教える(おしえる) | oshieru | dạy/chỉ | 住所を教えます。
(Tôi chỉ địa chỉ.) |
| 習う(ならう) | narau | học (từ ai) | ピアノを習います。
(Tôi học piano.) |
| 送る(おくる) | okuru | gửi/tiễn | 手紙を送ります。
(Tôi gửi thư.) |
| 呼ぶ(よぶ) | yobu | gọi | タクシーを呼びます。
(Tôi gọi taxi.) |
| 洗う(あらう) | arau | rửa | 手を洗います。
(Tôi rửa tay.) |
| 手伝う(てつだう) | tetsudau | giúp/đỡ | 料理を手伝います。
(Tôi phụ nấu ăn.) |
| 働く(はたらく) | hataraku | làm việc | 会社で働きます。
(Tôi làm ở công ty.) |
| 休む(やすむ) | yasumu | nghỉ/nghỉ học | 今日は休みます。
(Hôm nay tôi nghỉ.) |
| 歩く(あるく) | aruku | đi bộ | 駅まで歩きます。
(Tôi đi bộ đến ga.) |
| 走る(はしる) | hashiru | chạy | 公園で走ります。
(Tôi chạy trong công viên.) |
| 乗る(のる) | noru | lên (xe/tàu) | 電車に乗ります。
(Tôi đi tàu điện.) |
| 降りる(おりる) | oriru | xuống (xe/tàu) | バスを降ります。
(Tôi xuống xe buýt.) |
| 起きる(おきる) | okiru | thức dậy | 7時に起きます。
(Tôi dậy lúc 7 giờ.) |
| 寝る(ねる) | neru | ngủ | 11時に寝ます。
(Tôi ngủ lúc 11 giờ.) |
| 借りる(かりる) | kariru | mượn | 本を借ります。
(Tôi mượn sách.) |
| 貸す(かす) | kasu | cho mượn | かさを貸します。
(Tôi cho mượn ô.) |
| 返す(かえす) | kaesu | trả lại | 本を返します。
(Tôi trả lại sách.) |
| 勉強する(べんきょうする) | benkyou suru | học | 日本語を勉強します。
(Tôi học tiếng Nhật.) |
| 練習する(れんしゅうする) | renshuu suru | luyện tập | 会話を練習します。
(Tôi luyện hội thoại.) |
| 電話する(でんわする) | denwa suru | gọi điện | 友だちに電話します。
(Tôi gọi điện cho bạn.) |
11. Tính từ i/na & trạng thái cơ bản
Tính từ giúp bạn mô tả cảm giác, đặc điểm sự vật. N5 thường gặp hai loại: i-adj và na-adj, mỗi loại biến đổi khác nhau. Nắm chắc bốn dạng: hiện tại khẳng định/phủ định, quá khứ khẳng định/phủ định.
| Loại | Dạng từ điển | Hiện tại (+) | Phủ định | Quá khứ (+) | Ví dụ (JP → VI) |
| i | たかい (cao/đắt) | たかいです | たかくないです | たかかったです | この本はたかいです。→ Sách này đắt. |
| i | おいしい (ngon) | おいしいです | おいしくないです | おいしかったです | このラーメンはおいしいです。 |
| na | きれい (đẹp/sạch) | きれいです | きれいではないです | きれいでした | 部屋はきれいです。→ Phòng sạch. |
| na | しずか (yên tĩnh) | しずかです | しずかではないです | しずかでした | しずかな町です。→ Thị trấn yên tĩnh. |
12. Cụm câu mẫu N5 dùng hằng ngày
Biết từ vựng tiếng Nhật N5 là chưa đủ, bạn cần “đặt” từ vào câu. Các mẫu dưới đây bao phủ tự giới thiệu, hỏi giá, hỏi đường/giờ và gợi ý kế hoạch.
12.1. Giới thiệu bản thân
- わたしは[名前]です。
(watashi wa [namae] desu.) → Tôi là …
- [国]から来ました。
([kuni] kara kimashita.) → Tôi đến từ …
- しゅみは[読書/えいが]です。
(shumi wa [dokusho/eiga] desu.) → Sở thích là …
12.2. Hỏi giá, mua sắm, đặt món
- これはいくらですか。
(kore wa ikura desu ka.) → Cái này bao nhiêu?
- [寿司]をください。
([sushi] o kudasai.) → Cho tôi …
- メニューをお願いします。
(menyū o onegaishimasu.) → Cho tôi xin menu.
12.3. Hỏi đường, hỏi giờ
- 駅はどこですか。
(eki wa doko desu ka.) → Ga ở đâu?
- 今は何時ですか。
(ima wa nanji desu ka.) → Bây giờ mấy giờ?
- 右へ行ってください。
(migi e itte kudasai.) → Hãy rẽ phải.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu 8 phương pháp học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả
Học từ vựng tiếng Nhật N5 hiệu quả là học theo chủ đề + đặt câu + ôn lặp. Bạn không cần “đuổi theo” một con số cố định, mà cần đủ vốn từ để xử lý tình huống hằng ngày và bài tập nghe–đọc cơ bản. Điền form bên dưới để Jellyfish tư vấn lộ trình cá nhân hóa.
👉👉 Jellyfish Việt Nam
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan
