Kỹ thuật điện tử là một lĩnh vực quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, nhu cầu học tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật điện tử ngày càng tăng cao, đặc biệt đối với những người mong muốn làm việc tại các công ty Nhật Bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật điện tử để giúp bạn nắm vững những thuật ngữ cần thiết.
1. Các từ vựng cơ bản trong ngành kỹ thuật điện tử
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử:
STT | Từ vựng | Kanji (hán tự) | Ý nghĩa |
1 | でんしこうがく | 電子工学 | Kỹ thuật điện tử |
2 | かいろ | 回路 | Mạch điện |
3 | でんあつ | 電圧 | Điện áp |
4 | でんりゅう | 電流 | Dòng điện |
5 | でんい | 電位 | Điện thế |
6 | ていこう | 抵抗 | Điện trở |
7 | しゅうせきかいろ | 集積回路 | Mạch tích hợp (IC) |
8 | はっしんき | 発振器 | Bộ tạo dao động |
9 | バッテリ | Pin, ác quy | |
10 | でんかい | 電界 | Điện trường |
11 | でんか | 電荷 | Sự nạp điện |
12 | でんげん | 電源 | Nguồn điện |
13 | 電気火災 | Chập điện, cháy điện | |
14 | はつでんき | 発電機 | Máy phát điện |
15 | へんあつき | 変圧器 | Máy biến áp |
16 | モーター | Động cơ | |
17 | せいぎょそうち | 制御装置 | Thiết bị điều khiển |
18 | しんごう | 信号 | Tín hiệu |
19 | ロボティクス | Công nghệ robot / Người máy | |
20 | デジタル | Kỹ thuật số |
2. Từ vựng về thiết bị điện tử
Trong ngành kỹ thuật, các thiết bị điện tử đóng vai trò rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật điện tử mà bạn nên biết:
STT | Từ vựng | Kanji (Hán tự) | Ý nghĩa |
1 | インダクタンス | Biến thế | |
2 | じゅうでん | 充電 | Nạp điện |
3 | 回路計 | Đồng hồ đo điện | |
4 | かいろず | 回路図 | Sơ đồ mạch |
5 | かんでん | 感電 | Điện giật |
6 | きばん | 基板 | Bảng mạch điện tử |
7 | コイル | Cuộn dây đồng | |
8 | コンデンサ | Linh kiện, tụ | |
9 | コンセント | Phích cắm | |
10 | こうりゅう | 交流 | Sự giao lưu |
11 | ヒューズ | Cầu chì | |
12 | でんりょ | 電力 | Điện lực |
13 | でんし | 電子 | Điện tử |
14 | どうたい | 導体 | Đầu rắc |
15 | えきしょう | 液晶 | Tinh thể lỏng |
16 | エナメルせん | エナメル線 | Dây đồng |
17 | エネルギー | Năng lượng | |
18 | AC アダプター | Cục đổi nguồn | |
19 | フレーム | Cái khung, gọng | |
20 | はんだ | 半田 | Que hàn |
21 | 半導体 | Chất bán dẫn | |
22 | ほうでん | 放電 | Luồng điện |
23 | USB メモリ | Bộ nhớ USB | |
24 | アンペア | Đơn vị đo dòng điện | |
25 | アース | Sự nối đất, tiếp đất |
Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật điện tử. Bằng cách trang bị kiến thức từ vựng phù hợp, bạn sẽ có cơ hội nắm bắt và giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả, đồng thời tăng cơ hội thăng tiến trong công việc.
Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm công cụ hữu ích trên hành trình chinh phục tiếng Nhật và thành công trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử.
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy để lại thông tin để được tư vấn miễn phí lộ trình/ các khoá học tiếng Nhật tại Jellyfish nhé!
👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng