【Bỏ túi】49+ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật điện tử

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật điện tử là một lĩnh vực quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, nhu cầu học tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật điện tử ngày càng tăng cao, đặc biệt đối với những người mong muốn làm việc tại các công ty Nhật Bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật điện tử để giúp bạn nắm vững những thuật ngữ cần thiết.

1. Các từ vựng cơ bản trong ngành kỹ thuật điện tử

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử:

STT Từ vựng  Kanji (hán tự) Ý nghĩa 
1 でんしこうがく 電子工学 Kỹ thuật điện tử
2 かいろ 回路 Mạch điện
3 でんあつ 電圧 Điện áp
4 でんりゅう 電流 Dòng điện
5 でんい 電位 Điện thế
6 ていこう 抵抗 Điện trở
7 しゅうせきかいろ 集積回路 Mạch tích hợp (IC)
8 はっしんき 発振器 Bộ tạo dao động
9 バッテリ Pin, ác quy
10 でんかい 電界 Điện trường
11 でんか 電荷 Sự nạp điện
12 でんげん 電源 Nguồn điện
13 電気火災 Chập điện, cháy điện
14 はつでんき 発電機  Máy phát điện
15 へんあつき 変圧器 Máy biến áp
16 モーター Động cơ
17 せいぎょそうち 制御装置 Thiết bị điều khiển
18 しんごう 信号 Tín hiệu
19 ロボティクス Công nghệ robot / Người máy
20 デジタル Kỹ thuật số

2. Từ vựng về thiết bị điện tử

Trong ngành kỹ thuật, các thiết bị điện tử đóng vai trò rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật điện tử mà bạn nên biết:

STT Từ vựng  Kanji (Hán tự) Ý nghĩa 
1 インダクタンス Biến thế
2 じゅうでん 充電  Nạp điện
3 回路計  Đồng hồ đo điện
4 かいろず 回路図  Sơ đồ mạch
5 かんでん 感電 Điện giật
6 きばん 基板 Bảng mạch điện tử
7 コイル Cuộn dây đồng
8 コンデンサ Linh kiện, tụ
9 コンセント Phích cắm
10 こうりゅう 交流 Sự giao lưu
11 ヒューズ Cầu chì 
12 でんりょ 電力 Điện lực
13 でんし 電子 Điện tử
14 どうたい 導体  Đầu rắc
15 えきしょう 液晶 Tinh thể lỏng
16 エナメルせん エナメル線  Dây đồng
17 エネルギー Năng lượng
18 AC アダプター Cục đổi nguồn
19 フレーム  Cái khung, gọng
20 はんだ 半田 Que hàn
21 半導体 Chất bán dẫn
22 ほうでん 放電 Luồng điện
23 USB メモリ Bộ nhớ USB
24 アンペア Đơn vị đo dòng điện
25 アース  Sự nối đất, tiếp đất

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật điện tử. Bằng cách trang bị kiến thức từ vựng phù hợp, bạn sẽ có cơ hội nắm bắt và giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả, đồng thời tăng cơ hội thăng tiến trong công việc.

Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm công cụ hữu ích trên hành trình chinh phục tiếng Nhật và thành công trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử.

Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy để lại thông tin để được tư vấn miễn phí lộ trình/ các khoá học tiếng Nhật tại Jellyfish nhé!


👉👉 Nhật ngữ Jellyfish – Giá cả hợp lý, giá trị vượt ý

Hotline: 096 110 6466

Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam