Tạm biệt tiếng Nhật là gì? 10+ cách nói tự nhiên nhất bạn nên biết

TẠM BIỆT TIẾNG NHẬT LÀ GÌ? 10+ CÁCH NÓI CHUẨN TỰ NHIÊN NHẤT

Bạn đang học tiếng Nhật và tự hỏi tạm biệt tiếng Nhật là gì? Không giống như tiếng Việt chỉ có vài cách chào tạm biệt, người Nhật có hàng chục cách nói “tạm biệt” tùy theo hoàn cảnh, mối quan hệ và mức độ thân mật. Từ lời chào lịch sự nơi công sở đến những câu nói dễ thương giữa bạn bè, bài viết này Jellyfish sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và sắc thái văn hóa đằng sau từng lời tạm biệt.

Tạm biệt tiếng Nhật là gì
Tạm biệt tiếng Nhật là gì

1. さようなら (Sayounara) 

“Sayounara” – 左様なら/ さようなら là cách nói tạm biệt tiếng Nhật quen thuộc nhất đối với người học. Tuy nhiên, nó mang sắc thái chia xa lâu dài, thường dùng khi rời xa ai đó trong thời gian dài hoặc kết thúc một chặng hành trình.

Ví dụ:

  • さようなら、また会いましょう。– Tạm biệt, hẹn gặp lại nhé.
  • Dùng khi tốt nghiệp, chuyển công việc, hoặc rời khỏi nơi ở cũ.

Lưu ý: Người Nhật hiếm khi dùng “Sayounara” trong giao tiếp hằng ngày vì nghe khá “lạnh” và xa cách.

2. じゃあね (Jaa ne) / またね (Mata ne)

Đây là những cách nói thân mật, dễ thương, thường thấy trong các bộ phim hoặc giữa bạn bè. “Jaa ne” và “Mata ne” có nghĩa là “hẹn gặp lại nhé!”

Ví dụ:

  • じゃあね!– Gặp lại nhé!
  • またね~!– Hẹn gặp lại sau nhé!

Hai cụm này thể hiện sự muốn gặp lại trong thời gian gần, thể hiện thân thiết, gần gũi  rất phổ biến trong giới trẻ Nhật Bản. Nếu bạn muốn nói tạm biệt thật tự nhiên, đây là lựa chọn an toàn nhất!

Chào tạm biệt hẹn gặp lại tiếng Nhật
Chào tạm biệt hẹn gặp lại tiếng Nhật

3. おつかれさまでした (Otsukaresama deshita)

Một trong những cách nói đặc trưng của văn hóa công sở Nhật. “Otsukaresama deshita” có nghĩa là “Cảm ơn vì bạn đã làm việc chăm chỉ.”

Dùng khi kết thúc giờ làm, buổi học hoặc cuộc họp.
Ví dụ:

  • 今日も一日おつかれさまでした!– Hôm nay bạn đã vất vả rồi nhé!

Mẹo nhỏ: Nếu bạn muốn nói tạm biệt đồng nghiệp một cách lịch sự, hãy dùng câu này thay cho “Sayounara”.

4. 行ってきます / 行ってらっしゃい 

Cặp câu này thường dùng trong gia đình.

  • Người ra khỏi nhà nói: “行ってきます” (Ittekimasu) – Con đi rồi về, tạm biệt!
  • Người ở nhà đáp: “行ってらっしゃい” (Itterasshai) – Đi cẩn thận nhé!

Đây không chỉ là lời tạm biệt mà còn thể hiện sự quan tâm, gắn bó. Ngay cả trong anime, cặp từ này cũng xuất hiện rất thường xuyên.

5. バイバイ (Baibai) 

Cách chào tạm biệt cực phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ. “Baibai” là cách mượn từ tiếng Anh, mang sắc thái thân mật, vui vẻ và rất dễ thương.

Ví dụ:

  • バイバイね~!– Bye nhé~
  • 子どもがバイバイと言った。– Đứa bé nói “Bye bye”.

Cách nói này gợi cảm giác nhẹ nhàng, gần gũi, đặc biệt khi dùng giữa bạn bè hoặc người yêu. Đây cũng là một trong những từ dễ thương trong tiếng Nhật được yêu thích nhất.

6. また明日 (Mata ashita) 

Nếu bạn muốn nói “Mai gặp lại nhé!”, đây là cụm từ lý tưởng. Dùng khi tạm biệt bạn bè, đồng nghiệp, bạn học.

Ví dụ:

  • また明日ね!– Mai gặp lại nhé!

Ngắn gọn, tự nhiên và tràn đầy năng lượng tích cực.

7. ごきげんよう (Gokigenyou) 

Một cách chào truyền thống, mang âm hưởng tao nhã, thường dùng trong thư từ hoặc lời chào trang trọng.

  • Ví dụ: ごきげんよう、またお会いしましょう。– Chúc bạn luôn vui vẻ, hẹn gặp lại.

Dù ít dùng trong giao tiếp hằng ngày, nhưng cụm này vẫn được xem là biểu tượng của sự tinh tế và tôn trọng.

8. 元気でね (Genki de ne) 

Cách nói tạm biệt thể hiện sự quan tâm, thường dùng khi xa nhau lâu.
Ví dụ:

  • 元気でね。また会いたい!– Giữ gìn sức khỏe nhé, mong sớm gặp lại!

Câu nói này rất phổ biến trong các mối quan hệ thân thiết, thể hiện sự chân thành, ấm áp.

9. お先に失礼します (Osaki ni shitsurei shimasu) 

Nếu bạn làm việc tại Nhật, đây là cụm từ “sống còn”.
Dùng khi rời công ty sớm hơn người khác.

  • Ví dụ: お先に失礼します。– Tôi xin phép về trước ạ.
  • Đáp lại: お疲れ様でした。– Cảm ơn vì bạn đã làm việc chăm chỉ.

10. では、また (Dewa mata) – Vậy, hẹn gặp lại

Cách nói trung lập, phù hợp trong hầu hết tình huống – khi kết thúc cuộc gọi, buổi họp hoặc tin nhắn.
Ví dụ:

  • では、またご連絡します。– Vậy, tôi sẽ liên hệ lại sau.

>>> Xem thêm: Những từ tiếng Nhật thường dùng: 50+ Từ vựng quan trọng

11. Những cách chào tạm biệt dễ thương trong tiếng Nhật

Sau khi hiểu “chào tạm biệt tiếng Nhật là gì”, chắc hẳn bạn muốn biết cách nói tạm biệt sao cho đáng yêu, nhẹ nhàng hơn. Dưới đây là những cách chào dễ thương được giới trẻ Nhật yêu thích.

Câu nói Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
バイバイね~ Baibai ne~ Bye nhé~
またあとでね~ Mata ato de ne~ Gặp sau nhé~
じゃあ、またLINEするね~ Jaa, mata LINE suru ne~ Tớ nhắn tin sau nhé~

Những cụm này thường đi kèm biểu cảm, giọng nói nhẹ nhàng và tạo cảm giác dễ thương, thân mật.


Qua bài viết này, bạn đã biết rõ tạm biệt tiếng Nhật là gì, cùng hơn 10 cách nói khác nhau tùy hoàn cảnh từ công sở đến đời thường. Mỗi lời chào trong tiếng Nhật đều ẩn chứa tinh thần lịch sự và sự quan tâm sâu sắc.

Nếu bạn muốn học nói tiếng Nhật tự nhiên, hiểu văn hóa và giao tiếp như người bản xứ. Hãy đăng ký khóa học tiếng Nhật tại Jellyfish ngay hôm nay!

Vui lòng để lại thông tin tư vấn, Jellyfish Việt Nam sẽ liên hệ và tư vấn chuyên sâu khoá học phù hợp với nhu cầu và năng lực của bạn! 


👉👉 Jellyfish Việt Nam

Hotline: 096 110 6466

Trụ sở chính: Tầng 1, tòa Web 3, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan


Bản quyền thuộc về Jellyfish Education Vietnam