Tình yêu luôn là một chủ đề khiến trái tim rung động, dù bạn đang học ngôn ngữ nào. Với người Nhật, việc bày tỏ cảm xúc không chỉ là nói “Anh yêu em” mà còn là cách thể hiện sự tinh tế, nhẹ nhàng qua từng từ ngữ. Bài viết dưới đây Jellyfish sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Nhật về tình yêu, đặc biệt là hai khái niệm quan trọng “koi” và “ai”, cùng nhiều mẫu câu ngọt ngào giúp bạn “thổ lộ” như người bản xứ.

1. Cách gọi người yêu trong tiếng Nhật
Trong tình yêu, cách gọi nhau thể hiện mức độ thân thiết và sự tôn trọng. Người Nhật có nhiều cách gọi người yêu rất đáng yêu, phản ánh nét văn hóa tinh tế của họ.
1.1. Từ vựng chỉ người yêu trong tiếng Nhật
| Từ gọi | Nghĩa | Mức độ thân mật | Ghi chú |
| 恋人 (koibito) | Người yêu | Trung tính | Cách gọi phổ biến, lịch sự |
| 彼氏 (kareshi) | Bạn trai | Thân mật | Dùng cho người yêu nam |
| 彼女 (kanojo) | Bạn gái | Thân mật | Dùng cho người yêu nữ |
| あなた | Anh/Em (người yêu) | Thân mật cao | Thường dùng trong hôn nhân |
| 愛しい人 (itoshii hito) | Người yêu dấu | Rất tình cảm | Thường xuất hiện trong văn thơ |
1.2. Cách xưng hô dễ thương giữa các cặp đôi
Người Nhật thích dùng những cách gọi riêng biệt tạo cảm giác gần gũi.
Ví dụ:
- “ダーリン (daarin)” – Darling (anh yêu)
- “ハニー (hanii)” – Honey (em yêu)
- “○○ちゃん” – Hậu tố “chan” thường thêm sau tên để gọi một cách dễ thương.
Khi bạn nghe “けんちゃん (Ken-chan)” hay “あいちゃん (Ai-chan)”, đó là cách gọi thân mật trong tình yêu.
2. Phân biệt “Koi” và “Ai” trong tiếng Nhật
Khi học từ vựng tiếng Nhật về tình yêu, bạn sẽ thường bắt gặp hai chữ quen thuộc là 「恋」(koi) và 「愛」(ai). Cả hai đều có nghĩa là “tình yêu”, nhưng người Nhật sử dụng chúng trong những hoàn cảnh và sắc thái cảm xúc rất khác nhau.
2.1. “Koi” (恋)
“Koi” thể hiện tình cảm hướng về người khác giới, chứa đựng cảm xúc say đắm, khát khao và mong muốn được ở bên đối phương. Đây là loại tình yêu nồng nhiệt, thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của mối quan hệ.
Ví dụ về các từ chứa 「恋」:
- 初恋 (hatsukoi): mối tình đầu
- 恋人 (koibito): người yêu, bạn trai/ bạn gái
- 失恋 (shitsuren): thất tình
- 恋文 (koibumi): thư tình
“Koi” thiên về cảm xúc bản năng, sự rung động và đôi khi đi kèm một chút ích kỷ, muốn “sở hữu” người mình yêu.
2.2. “Ai” (愛)
Khác với “koi”, “ai” (愛) thể hiện tình yêu của sự trân trọng, vị tha và quan tâm sâu sắc. Đây là cảm xúc vượt lên trên sự hấp dẫn hay say đắm ban đầu, hướng đến ý chí và hành động yêu thương mang tính bền vững. Khi có “ai”, người ta sẵn lòng cho đi mà không mong nhận lại, yêu vì hạnh phúc của người khác chứ không vì bản thân.
Tình yêu “ai” không giới hạn trong các mối quan hệ lãng mạn, mà bao gồm cả tình yêu của cha mẹ, anh chị em, bạn bè và thậm chí là tình thương dành cho muôn loài. “Ai” là biểu hiện của lòng nhân ái, sự thấu hiểu và bao dung.
Ví dụ về các từ chứa 「愛」:
- 愛情 (aijou): tình cảm, tình yêu
- 愛人 (aijin): người yêu
- 母性愛 (boseiai): tình mẹ
- 愛国心 (aikokushin): lòng yêu nước
- 無償の愛 (mushou no ai): tình yêu vô điều kiện
>>> Xem thêm: Cách phát âm bảng chữ cái Alphabet bằng tiếng Nhật
3. “Em yêu anh” tiếng Nhật nói sao?
Sau khi nắm rõ “koi” và “ai”, hãy cùng tìm hiểu cách người Nhật bày tỏ tình cảm. Có rất nhiều cách nói “em yêu anh tiếng Nhật” hoặc “anh yêu em”, tùy vào độ thân mật và tình huống giao tiếp.
| Câu tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Mức độ thân mật |
| 愛してる | aishiteru | Anh yêu em / Em yêu anh | Trang trọng, sâu sắc |
| 大好きだよ | daisuki da yo | Rất thích / Yêu lắm | Thân mật, tự nhiên |
| 好きだよ | suki da yo | Thích em / Anh thích em | Dễ thương, nhẹ nhàng |
| 君がいないと寂しい | kimi ga inai to sabishii | Buồn khi không có em | Cảm xúc, gián tiếp |
4. Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật về tình yêu
Khi học từ vựng tiếng Nhật về tình yêu, bạn sẽ thấy mỗi từ đều chứa đựng một sắc thái riêng, giúp bạn diễn đạt cảm xúc, hành động và tính cách trong tình yêu một cách tự nhiên và sâu sắc hơn.

4.1. Từ vựng miêu tả cảm xúc khi yêu
Những từ dưới đây thường được người Nhật dùng để thể hiện cảm xúc trong tình yêu, từ rung động, say mê cho đến nhớ nhung hay cô đơn khi xa người mình thương.
- 恋する(こいする / koi suru): yêu ai đó
→ 彼(かれ)に恋(こい)しています。– Tôi đang yêu anh ấy. - 惚れる(ほれる / horeru): phải lòng, si mê
→ 彼女(かのじょ)に惚(ほ)れました。– Tôi đã phải lòng cô ấy. - ドキドキ(doki doki): hồi hộp, tim đập nhanh khi nhìn thấy người mình thích
→ 彼(かれ)を見るとドキドキする。– Tim tôi đập nhanh mỗi khi nhìn thấy anh ấy. - 寂しい(さびしい / sabishii): cô đơn, trống trải khi xa người yêu
→ 君(きみ)がいなくて寂(さび)しい。– Em thấy cô đơn khi không có anh.
4.2. Tính cách người yêu lý tưởng trong mắt người Nhật
Theo văn hóa Nhật Bản, người yêu lý tưởng không chỉ đẹp mà còn cần có những phẩm chất tốt đẹp, biết quan tâm và đáng tin cậy. Ghi nhớ những từ vựng tiếng Nhật về tình yêu này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn cách người Nhật nhìn nhận một mối quan hệ bền vững.
- 優しい(やさしい / yasashii): dịu dàng, biết quan tâm người khác
- 真面目(まじめ / majime): nghiêm túc, trung thực, có trách nhiệm
- 面白い(おもしろい / omoshiroi): hài hước, vui tính, dễ gần
- 頼もしい(たのもしい / tanomoshii): đáng tin cậy, vững vàng
4.3. Từ vựng về mối quan hệ và cặp đôi
- カップル(kappuru): cặp đôi
- 恋人同士(こいびとどうし / koibito dōshi): đôi tình nhân
- 相手(あいて / aite): đối tượng, người kia
- 片思い(かたおもい / kataomoi): yêu đơn phương
- 両思い(りょうおもい / ryōomoi): yêu nhau cả hai phía
- 恋敵(こいがたき / koigataki): tình địch
- 元彼(もとかれ / motokare): bạn trai cũ
- 元カノ(もとカノ / motokano): bạn gái cũ
4.4. Từ vựng về hành động và thói quen trong tình yêu
- デートする(dēto suru): hẹn hò, đi chơi cùng người yêu
- 告白する(こくはくする / kokuhaku suru): tỏ tình
- 手をつなぐ(てをつなぐ / te o tsunagu): nắm tay
- キスする(kisu suru): hôn
- 抱きしめる(だきしめる / dakishimeru): ôm chặt, ôm vào lòng
- プレゼントをあげる(purezento o ageru): tặng quà
- 誘う(さそう / sasou): rủ đi chơi, mời hẹn hò
- デートに行く(デート に いく / dēto ni iku): đi hẹn hò
- 愛を伝える(あい を つたえる / ai o tsutaeru): bày tỏ tình cảm
4.5. Từ vựng về cãi nhau, giận hờn và làm lành
- けんかする(kenka suru): cãi nhau
→ 彼氏(かれし)とけんかした。– Tôi đã cãi nhau với bạn trai. - 仲直りする(なかなおりする / nakanaori suru): làm lành
→ すぐに仲直(なかなお)りしたよ。– Bọn tớ làm lành ngay sau đó. - 別れる(わかれる / wakareru): chia tay
→ 彼女(かのじょ)と別(わか)れた。– Tôi đã chia tay bạn gái. - 泣く(なく / naku): khóc
- 寂しい気持ち(さびしいきもち / sabishii kimochi): cảm giác cô đơn
4.6. Cụm từ tình yêu ngọt ngào thường gặp
- 一目惚れ(ひとめぼれ / hitomebore): yêu từ cái nhìn đầu tiên
- 愛してる(あいしてる / aishiteru): anh yêu em / em yêu anh
- 好きだよ(すきだよ / suki da yo): anh thích em
- 大好き(だいすき / daisuki): rất yêu, rất thích
- 会いたい(あいたい / aitai): nhớ em / muốn gặp anh
- あなたが必要(あなたがひつよう / anata ga hitsuyō): em cần anh
- 運命の人(うんめいのひと / unmei no hito): định mệnh của đời em
- 永遠の愛(えいえんのあい / eien no ai): tình yêu vĩnh cửu
Qua bài viết, bạn đã hiểu sự khác biệt giữa “koi” và “ai”, cách nói “em yêu anh tiếng Nhật”, cùng nhiều từ vựng tiếng Nhật về tình yêu thú vị. Mỗi từ, mỗi câu nói đều chứa đựng sự tinh tế của văn hóa Nhật, nơi tình yêu không chỉ nói bằng lời, mà còn thể hiện qua hành động và sự quan tâm chân thành.
Muốn học thêm chủ đề giao tiếp như “tình yêu”, “gia đình”, “công việc” hay “du lịch”?
Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Nhật tại Jellyfish bằng cách điền thông tin vào form bên dưới nha 👇
👉👉 Jellyfish Việt Nam
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan
