Đối với những ai đang học tiếng Nhật chuyên sâu hoặc tìm hiểu lĩnh vực nông nghiệp, việc nắm vững từ vựng về nông nghiệp tiếng Nhật là nền tảng quan trọng. Bài viết dưới đây Jellyfish đã tổng hợp chi tiết hơn 200 từ thông dụng kèm Kanji, Hiragana, Romaji và nghĩa tiếng Việt giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và tự tin sử dụng trong mọi tình huống.

1. Từ vựng tiếng Nhật về cây trồng
Từ vựng về cây trồng là nhóm từ cơ bản nhất trong từ vựng về nông nghiệp tiếng Nhật, giúp bạn dễ dàng nhận biết và giao tiếp khi làm việc tại các nông trại.
| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 米 | こめ | kome | Gạo |
| 稲 | いね | ine | Lúa |
| 麦 | むぎ | mugi | Lúa mì |
| 野菜 | やさい | yasai | Rau củ |
| 果物 | くだもの | kudamono | Trái cây |
| 茶 | ちゃ | cha | Trà |
| 玉ねぎ | たまねぎ | tamanegi | Hành tây |
| 人参 | にんじん | ninjin | Cà rốt |
| キャベツ | きゃべつ | kyabetsu | Bắp cải |
| トマト | とまと | tomato | Cà chua |
| きゅうり | きゅうり | kyūri | Dưa chuột |
| いちご | いちご | ichigo | Dâu tây |
| バナナ | ばなな | banana | Chuối |
| ぶどう | ぶどう | budou | Nho |
| 大根 | だいこん | daikon | Củ cải trắng |
2. Dụng cụ & máy móc nông nghiệp
Để làm việc hiệu quả trong nông trại, bạn cần nắm chắc từ vựng về nông nghiệp tiếng Nhật liên quan đến dụng cụ và máy móc.
| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 鋤 | すき | suki | Cái cày |
| 鎌 | かま | kama | Lưỡi liềm |
| くわ | くわ | kuwa | Cái cuốc |
| トラクター | トラクター | torakutā | Máy kéo |
| ホース | ほーす | hōsu | Ống nước |
| バケツ | ばけつ | baketsu | Xô |
| じょうろ | じょうろ | jōro | Bình tưới |
| 手袋 | てぶくろ | tebukuro | Găng tay |
| 長靴 | ながぐつ | nagagutsu | Ủng |
| 農薬 | のうやく | nōyaku | Thuốc trừ sâu |
| 肥料 | ひりょう | hiryō | Phân bón |
3. Công việc & thao tác trong nông nghiệp
Khi học từ vựng về nông nghiệp tiếng Nhật, nhóm từ chỉ hành động là phần không thể thiếu – đặc biệt quan trọng với thực tập sinh.
| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 耕す | たがやす | tagayasu | Cày đất |
| 種をまく | たねをまく | ta neoma ku | Gieo hạt |
| 植える | うえる | ueru | Trồng |
| 水をやる | みずをやる | mizu o yaru | Tưới nước |
| 草を取る | くさをぬく | kusa o toru | Nhổ cỏ |
| 収穫する | しゅうかくする | shūkaku suru | Thu hoạch |
| 刈る | かる | karu | Gặt |
| 出荷する | しゅっかする | shukka suru | Xuất hàng |
| 肥料をやる | ひりょうをやる | hi ryo oya ru | Bón phân |
| 世話をする | せわをする | sewa o suru | Chăm sóc |
4. Từ vựng tiếng Nhật về chăn nuôi
Nhật Bản có nền chăn nuôi hiện đại, vì vậy nhóm từ vựng về nông nghiệp tiếng Nhật này rất thực tế cho người làm trong trang trại.
| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 牛 | うし | ushi | Bò |
| 豚 | ぶた | buta | Heo |
| 鶏 | にわとり | niwatori | Gà |
| 馬 | うま | uma | Ngựa |
| 羊 | ひつじ | hitsuji | Cừu |
| 鴨 | かも | kamo | Vịt |
| 飼う | かう | kau | Nuôi |
| エサ | えさ | esa | Thức ăn cho vật nuôi |
| 搾乳する | さくにゅうする | sakunyū suru | Vắt sữa |
| 掃除する | そうじする | sōji suru | Dọn chuồng |
5. Từ vựng tiếng Nhật về mùa vụ và thời tiết
Trong nông nghiệp, thời tiết ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất – vì vậy nhóm từ vựng về nông nghiệp tiếng Nhật này cực kỳ hữu ích.
| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 春 | はる | haru | Mùa xuân |
| 夏 | なつ | natsu | Mùa hè |
| 秋 | あき | aki | Mùa thu |
| 冬 | ふゆ | fuyu | Mùa đông |
| 梅雨 | つゆ | tsuyu | Mùa mưa |
| 雨 | あめ | ame | Mưa |
| 晴れ | はれ | hare | Nắng |
| 台風 | たいふう | taifū | Bão |
| 曇り | くもり | kumori | Có mây |
| 気温 | きおん | kion | Nhiệt độ |
| 天気予報 | てんきよほう | tenki yohō | Dự báo thời tiết |
6. Mẫu câu giao tiếp trong nông nghiệp
Khi làm việc tại nông trại, việc giao tiếp bằng tiếng Nhật là rất quan trọng. Hãy ghi nhớ những mẫu câu cơ bản này để dễ dàng hòa nhập.
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
| おはようございます。 | ohayō gozaimasu | Chào buổi sáng. |
| 今日も頑張りましょう。 | kyō mo ganbarimashō | Hôm nay cùng cố gắng nhé! |
| 種をまいてください。 | tane o maite kudasai | Hãy gieo hạt nhé. |
| 水をやってください。 | mizu o yatte kudasai | Hãy tưới nước. |
| お疲れ様でした。 | otsukaresama deshita | Cảm ơn vì hôm nay vất vả rồi! |
| 少し休みましょう。 | sukoshi yasumimashō | Nghỉ một chút nhé. |
7. Phân bón & thuốc bảo vệ thực vật
| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 肥料 | ひりょう | hiryō | Phân bón |
| 有機肥料 | ゆうきひりょう | yūki hiryō | Phân hữu cơ |
| 化学肥料 | かがくひりょう | kagaku hiryō | Phân hóa học |
| 農薬 | のうやく | nōyaku | Thuốc BVTV |
| 除草剤 | じょそうざい | josōzai | Thuốc diệt cỏ |
| 殺虫剤 | さっちゅうざい | sacchūzai | Thuốc trừ sâu |
| 散布する | さんぷする | sanpu suru | Phun/xịt |
| 濃度 | のうど | nōdo | Nồng độ |
| 希釈する | きしゃくする | kishaku suru | Pha loãng |
Việc thành thạo từ vựng về nông nghiệp tiếng Nhật giúp bạn không chỉ hiểu công việc nhanh hơn mà còn tự tin giao tiếp và hòa nhập trong môi trường làm việc Nhật Bản.
Đăng ký khóa “Tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp” tại Jellyfish để nhận ngay tài liệu học có Kanji – Hiragana – Romaji và video hướng dẫn phát âm chuẩn!
👉👉 Jellyfish Việt Nam
✦ Hotline: 096 110 6466
✦ Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
✦ Văn phòng chi nhánh: Tầng 2, SH5.11 Vinhomes Marina, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
✦ Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan
